Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

Từ Vựng và Ngữ Pháp Agency Agreement
agency-agreement-1

Hợp đồng đại lý (Agency Agreement) là một thỏa thuận pháp lý quan trọng giữa bên ủy quyền (Principal) và bên đại lý (Agent), trong đó bên đại lý được phép thực hiện các giao dịch hoặc hoạt động thương mại thay mặt cho bên ủy quyền. Việc hiểu rõ các thuật ngữ và cấu trúc ngữ pháp trong loại hợp đồng này không chỉ giúp bạn soạn thảo tài liệu chính xác mà còn đảm bảo quyền lợi pháp lý của cả hai bên.

Xem lại bài viết cũ nhé: Từ Vựng và Ngữ Pháp Joint Venture Agreement.

I. Từ Vựng Quan Trọng

1. Principal (Bên ủy quyền)

Principal là bên giao quyền cho đại lý, chịu trách nhiệm chính về các giao dịch được thực hiện bởi đại lý.

2. Agent (Đại lý)

Agent là bên được ủy quyền thực hiện các giao dịch hoặc nhiệm vụ cụ thể thay mặt Principal.

3. Scope of Agency (Phạm vi đại diện)

Phạm vi này xác định các hoạt động cụ thể mà đại lý được phép thực hiện.

4. Authority (Thẩm quyền)

Thẩm quyền đề cập đến quyền hạn của đại lý trong việc thực hiện các giao dịch thương mại.

5. Commission or Fees (Hoa hồng hoặc phí)

Khoản tiền mà đại lý nhận được từ bên ủy quyền dựa trên kết quả công việc hoặc doanh thu mà họ tạo ra.

6. Term (Thời hạn)

Thời gian mà hợp đồng có hiệu lực.

7. Termination (Chấm dứt)

Các điều khoản và điều kiện để kết thúc hợp đồng trước hoặc sau khi hết thời hạn.

8. Confidentiality (Bảo mật)

Nghĩa vụ bảo mật thông tin giữa các bên để bảo vệ quyền lợi và thông tin kinh doanh nhạy cảm.

9. Liability (Trách nhiệm)

Nghĩa vụ pháp lý của mỗi bên trong việc thực hiện các điều khoản của hợp đồng.

10. Indemnification (Bồi thường)

Cam kết bồi thường thiệt hại hoặc tổn thất phát sinh từ hành động của một trong hai bên.

11. Governing Law (Luật áp dụng)

Quy định luật pháp nào sẽ được sử dụng để giải quyết tranh chấp hoặc hiểu hợp đồng.

12. Performance Standards (Tiêu chuẩn thực hiện)

Tiêu chuẩn mà đại lý phải tuân thủ để đáp ứng yêu cầu từ bên ủy quyền.

13. Reporting Requirements (Yêu cầu báo cáo)

Các nghĩa vụ báo cáo về tiến độ hoặc kết quả công việc của đại lý đối với bên ủy quyền.


II. Ngữ Pháp Cơ Bản

1. Shall/Must/May/Will

  • Shall: Diễn tả nghĩa vụ bắt buộc.
  • Must: Nhấn mạnh sự bắt buộc.
  • May: Biểu thị quyền tùy ý.
  • Will: Diễn tả ý định hoặc kế hoạch trong tương lai.

Ví dụ:

  • “The Agent shall act on behalf of the Principal in accordance with the terms specified in this Agreement.”
  • “The Principal must pay the Agent a commission of [percentage]% on all sales generated.”

2. Passive Voice (Thể bị động)

Thể bị động thường được sử dụng để tăng tính trang trọng và khách quan.

Ví dụ:

  • “This Agency Agreement is made between [Principal] and [Agent].”
  • “The agreement shall be terminated upon written notice by either party.”

3. Conditional Sentences (Câu điều kiện)

Dùng để diễn tả các điều kiện và kết quả.

Ví dụ:

  • “If the Agent fails to meet the performance standards, the Principal may terminate the Agreement.”
  • “The commission will be paid only if the sales targets are achieved.”

4. Defined Terms (Thuật ngữ được định nghĩa)

Các thuật ngữ quan trọng được viết hoa và định nghĩa rõ ràng trong phần đầu của hợp đồng.


III. Cụm Từ Hữu Ích

1. “Hereby appoints” (Bằng này bổ nhiệm)

Dùng để chính thức bổ nhiệm đại lý.

Ví dụ:

  • “[Principal] hereby appoints [Agent] as its authorized representative.”

2. “Act as agent for” (Hành động với tư cách là đại lý cho)

Mô tả vai trò của đại lý.

Ví dụ:

  • “The Agent shall act as an agent for the Principal in all business dealings.”

3. “On behalf of” (Thay mặt cho)

Chỉ rõ đại lý thực hiện hành động thay mặt Principal.

Ví dụ:

  • “The Agent shall act on behalf of the Principal within the specified territory.”

4. “Within the scope of this Agreement” (Trong phạm vi của hợp đồng này)

Giới hạn quyền hạn của đại lý.

Ví dụ:

  • “All actions taken by the Agent must be within the scope of this Agreement.”

IV. Ví Dụ Cụ Thể

1. Hợp Đồng Mẫu

  • “This Agency Agreement is executed between [Principal] and [Agent], effective as of [Date].”

2. Điều Khoản Về Hoa Hồng

  • “The Agent shall receive a commission for each sale made as a result of their efforts, calculated at [percentage]% of the total sale price.”

3. Thời Hạn và Chấm Dứt

  • “The agreement shall commence on [start date] and remain in effect until terminated by either party upon written notice.”

4. Bảo Mật

  • “The Agent agrees to maintain the confidentiality of all proprietary information disclosed by the Principal.”

V. Lưu Ý Khi Soạn Thảo Hợp Đồng

  1. Sự Rõ Ràng và Minh Bạch
    Tất cả các điều khoản trong hợp đồng phải được viết rõ ràng, tránh gây hiểu nhầm hoặc tranh chấp.
  2. Phân Định Quyền và Nghĩa Vụ
    Quy định chi tiết về nhiệm vụ của từng bên để tránh việc không thực hiện đúng trách nhiệm.
  3. Điều Khoản Bảo Mật
    Bổ sung điều khoản bảo mật để đảm bảo thông tin nhạy cảm của bên ủy quyền không bị lộ.
  4. Tham Khảo Ý Kiến Luật Sư
    Luôn cần tham khảo ý kiến chuyên gia pháp lý để đảm bảo hợp đồng tuân thủ luật pháp hiện hành.

Hiểu rõ từ vựng và ngữ pháp liên quan đến hợp đồng đại lý không chỉ giúp bạn soạn thảo tài liệu chuyên nghiệp mà còn đảm bảo quyền lợi pháp lý của cả hai bên. Hợp đồng đại lý cần được soạn thảo cẩn thận, chi tiết và luôn tuân thủ các quy định pháp luật để tránh những rủi ro không mong muốn trong quá trình giao dịch thương mại.

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ