Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

Từ Vựng và Ngữ Pháp Joint Venture Agreement
joint-venture-agreement-1

Hợp đồng liên doanh (Joint Venture Agreement) là một thỏa thuận pháp lý quan trọng giữa hai hoặc nhiều bên nhằm hợp tác trong một dự án kinh doanh cụ thể. Các bên cam kết chia sẻ rủi ro, lợi nhuận, quyền sở hữu và trách nhiệm quản lý. Việc hiểu rõ từ vựng và ngữ pháp liên quan đến hợp đồng liên doanh không chỉ giúp đảm bảo tính chính xác mà còn giảm thiểu rủi ro pháp lý.

Xem lại bài viết cũ nhé: Từ Vựng và Ngữ Pháp Licensing Agreement.

I. Từ Vựng Quan Trọng trong Hợp Đồng Liên Doanh

Dưới đây là các từ vựng thường được sử dụng trong hợp đồng liên doanh:

1. Joint Venture Agreement (Hợp đồng liên doanh)

  • Định nghĩa: Thỏa thuận hợp tác giữa các bên để thực hiện một dự án kinh doanh chung.
  • Ví dụ: “The Joint Venture Agreement was signed on January 1, 2025.”

2. Party (Bên)

  • Định nghĩa: Các cá nhân hoặc tổ chức tham gia ký kết hợp đồng.
  • Ví dụ: “This Agreement is made between Party A and Party B.”

3. Ownership (Quyền sở hữu)

  • Định nghĩa: Tỷ lệ quyền kiểm soát và lợi ích của mỗi bên trong liên doanh.
  • Ví dụ: “Ownership shall be divided equally between the parties.”

4. Distribution of Profit (Phân phối lợi nhuận)

  • Định nghĩa: Phương thức chia sẻ lợi nhuận dựa trên thỏa thuận hoặc tỷ lệ sở hữu.
  • Ví dụ: “Profits will be distributed in accordance with the ownership percentages.”

5. Net Profits (Lợi nhuận ròng)

  • Định nghĩa: Khoản lợi nhuận còn lại sau khi đã trừ đi toàn bộ chi phí.
  • Ví dụ: “Net profits will be calculated annually.”

6. Net Losses (Lỗ ròng)

  • Định nghĩa: Khoản lỗ sau khi đã trừ chi phí từ doanh thu.
  • Ví dụ: “Any net losses will be borne equally by both parties.”

7. Confidentiality (Bảo mật)

  • Định nghĩa: Nghĩa vụ giữ kín thông tin liên quan đến hợp đồng và hoạt động liên doanh.
  • Ví dụ: “Both parties agree to maintain confidentiality of all shared information.”

8. Capital Contribution (Đóng góp vốn)

  • Định nghĩa: Số tiền hoặc tài sản mà các bên cam kết đầu tư vào liên doanh.
  • Ví dụ: “Each party shall contribute $500,000 to the joint venture.”

9. Termination (Chấm dứt)

  • Định nghĩa: Quy trình hoặc điều kiện để kết thúc hợp đồng.
  • Ví dụ: “The agreement may be terminated upon mutual consent of the parties.”

10. Negotiation (Đàm phán)

  • Định nghĩa: Quá trình thảo luận các điều khoản và điều kiện hợp đồng.
  • Ví dụ: “Negotiations were finalized after three months.”

II. Ngữ Pháp Cơ Bản trong Hợp Đồng Liên Doanh

1. Cấu trúc câu phổ biến

  • “The parties agree to [do something].”
    (Các bên đồng ý thực hiện một điều gì đó.)
  • “Each party shall contribute [amount or asset].”
    (Mỗi bên sẽ đóng góp một khoản tiền hoặc tài sản.)

2. Thể bị động (Passive Voice)

  • Sử dụng để nhấn mạnh sự khách quan:
    “The agreement was signed on [date].”
    (Hợp đồng đã được ký vào [ngày].)

3. Câu điều kiện (Conditional Sentences)

  • Dùng để nêu điều kiện:
    “If either party breaches the agreement, the other party may terminate it.”
    (Nếu một bên vi phạm hợp đồng, bên còn lại có quyền chấm dứt.)

4. Shall/Must/May

  • Shall: Thể hiện nghĩa vụ.
    “Each party shall provide monthly reports.”
  • Must: Nhấn mạnh yêu cầu bắt buộc.
    “The parties must comply with all applicable laws.”
  • May: Thể hiện quyền tùy chọn.
    “The parties may amend this agreement by mutual consent.”

III. Cụm Từ Hữu Ích Thường Gặp

1. “Hereby agree to”

  • Nghĩa: Bằng văn bản này đồng ý.
  • Ví dụ: “The parties hereby agree to form a joint venture.”

2. “In the event of”

  • Nghĩa: Trong trường hợp.
  • Ví dụ: “In the event of a dispute, arbitration shall be used.”

3. “Jointly and severally liable”

  • Nghĩa: Chịu trách nhiệm liên đới.
  • Ví dụ: “The parties are jointly and severally liable for the debts of the joint venture.”

IV. Ví Dụ Cụ Thể

1. Hợp Đồng Mẫu

“This Joint Venture Agreement is executed between Party A and Party B, effective as of January 1, 2025. Both parties agree to form a joint venture for the purpose of developing a new technology platform.”

2. Điều Khoản Bảo Mật

“Both parties agree to maintain confidentiality regarding all proprietary information shared during the term of this agreement.”

3. Điều Khoản Chia Sẻ Lợi Nhuận

“Profits and losses shall be shared based on the ownership percentages set forth in this agreement.”

V. Lưu Ý Khi Soạn Thảo Hợp Đồng Liên Doanh

  1. Đảm bảo tính rõ ràng và minh bạch
    • Mỗi điều khoản cần được viết một cách cụ thể, tránh gây nhầm lẫn.
  2. Xác định rõ trách nhiệm và quyền lợi của các bên
    • Quy định cụ thể tỷ lệ đóng góp vốn, phân chia lợi nhuận, và nghĩa vụ tài chính.
  3. Quy định chi tiết điều khoản chấm dứt
    • Nêu rõ các tình huống dẫn đến việc chấm dứt hợp đồng và quy trình giải quyết.
  4. Tư vấn pháp lý
    • Luôn tham khảo ý kiến luật sư để đảm bảo hợp đồng tuân thủ quy định pháp luật hiện hành.

Hợp đồng liên doanh là một công cụ quan trọng để đảm bảo sự hợp tác hiệu quả và bền vững giữa các bên. Việc sử dụng đúng từ vựng và ngữ pháp không chỉ giúp bạn soạn thảo tài liệu chính xác mà còn giảm thiểu các rủi ro trong quá trình hợp tác. Hãy đảm bảo rằng bạn luôn kiểm tra kỹ lưỡng trước khi ký kết bất kỳ thỏa thuận nào.

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ