Hợp đồng cấp phép (Licensing Agreement) là một thỏa thuận pháp lý quan trọng trong việc sử dụng tài sản trí tuệ. Đây là văn bản không thể thiếu khi các doanh nghiệp hoặc cá nhân muốn chia sẻ hoặc sử dụng các sáng chế, thương hiệu, bản quyền, hoặc bí mật thương mại một cách hợp pháp. Việc hiểu rõ từ vựng và ngữ pháp liên quan không chỉ giúp bạn soạn thảo hợp đồng một cách chính xác mà còn giúp giảm thiểu rủi ro pháp lý.
Xem lại bài viết cũ nhé: Từ Vựng và Ngữ Pháp Distribution Agreement.
I. Từ Vựng Quan Trọng trong Licensing Agreement
1. Licensor (Bên cấp phép)
- Định nghĩa: Chủ sở hữu tài sản trí tuệ, người có quyền cấp phép sử dụng tài sản này cho bên khác.
- Ví dụ: Một công ty sở hữu thương hiệu nổi tiếng có thể là bên cấp phép.
2. Licensee (Bên được cấp phép)
- Định nghĩa: Bên nhận quyền sử dụng tài sản trí tuệ từ bên cấp phép.
- Ví dụ: Một nhà sản xuất địa phương được cấp quyền sử dụng thương hiệu quốc tế.
3. Intellectual Property (Tài sản trí tuệ)
- Định nghĩa: Bao gồm sáng chế, thương hiệu, bản quyền, bí mật kinh doanh hoặc bất kỳ tài sản trí tuệ nào khác.
- Ví dụ: Phần mềm, công thức chế biến đồ uống, hoặc thiết kế sản phẩm.
4. Scope of License (Phạm vi giấy phép)
- Định nghĩa: Các quyền hạn cụ thể mà bên được cấp phép có thể thực hiện theo hợp đồng.
- Ví dụ: Sử dụng một thương hiệu chỉ trong một lĩnh vực kinh doanh nhất định.
5. Term of License (Thời hạn giấy phép)
- Định nghĩa: Khoảng thời gian mà giấy phép có hiệu lực.
- Ví dụ: Một hợp đồng cấp phép có thể có thời hạn 5 năm.
6. Royalty Fees (Phí bản quyền)
- Định nghĩa: Khoản tiền mà bên được cấp phép phải trả định kỳ để sử dụng tài sản trí tuệ.
- Ví dụ: Bên được cấp phép trả 10% doanh thu từ sản phẩm cho bên cấp phép.
7. Termination (Chấm dứt)
- Định nghĩa: Các điều kiện để hợp đồng bị chấm dứt.
- Ví dụ: Hợp đồng có thể bị chấm dứt nếu bên được cấp phép vi phạm điều khoản.
8. Confidentiality (Bảo mật)
- Định nghĩa: Nghĩa vụ giữ bí mật các thông tin liên quan đến tài sản trí tuệ.
- Ví dụ: Công thức sản xuất chỉ được chia sẻ trong nội bộ bên được cấp phép.
II. Ngữ Pháp Cơ Bản trong Licensing Agreement
1. Cấu trúc câu phổ biến
- Ví dụ 1:
“The Licensor grants the Licensee the right to use the intellectual property under the terms specified in this agreement.”
(Bên cấp phép cấp cho bên được cấp phép quyền sử dụng tài sản trí tuệ theo các điều khoản quy định trong hợp đồng này.) - Ví dụ 2:
“The Licensee agrees to pay the Licensor a royalty fee of [amount] per [period].”
(Bên được cấp phép đồng ý trả cho bên cấp phép một khoản phí bản quyền là [số tiền] mỗi [khoảng thời gian].)
2. Mẫu câu thông dụng
- “This Licensing Agreement is made between [Licensor] and [Licensee] on [Date].”
(Hợp đồng cấp phép này được lập giữa [Bên cấp phép] và [Bên được cấp phép] vào ngày [ngày].) - “The agreement shall become effective upon payment of the initial license fee.”
(Hợp đồng sẽ có hiệu lực khi khoản phí cấp phép ban đầu được thanh toán.)
3. Ngữ pháp sử dụng trong hợp đồng
- Shall/Must/May/Will
Những động từ này thể hiện nghĩa vụ, quyền hạn, hoặc dự định.- “The Licensee shall comply with all applicable laws.”
(Bên được cấp phép phải tuân thủ tất cả các luật liên quan.)
- “The Licensee shall comply with all applicable laws.”
- Thể bị động (Passive Voice)
Giúp tạo tính khách quan và trang trọng.- “The Licensed Product is manufactured under strict quality controls.”
(Sản phẩm được cấp phép được sản xuất dưới sự kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt.)
- “The Licensed Product is manufactured under strict quality controls.”
- Câu điều kiện (Conditional Sentences)
Diễn tả các điều kiện và kết quả.- “If the Licensee breaches any term of this agreement, the Licensor may terminate the agreement immediately.”
(Nếu bên được cấp phép vi phạm bất kỳ điều khoản nào của hợp đồng này, bên cấp phép có thể chấm dứt hợp đồng ngay lập tức.)
- “If the Licensee breaches any term of this agreement, the Licensor may terminate the agreement immediately.”
III. Ví Dụ Cụ Thể
1. Hợp đồng mẫu
“This Licensing Agreement is executed between [Licensor] and [Licensee], effective as of [date].”
(Hợp đồng cấp phép này được ký kết giữa [Bên cấp phép] và [Bên được cấp phép], có hiệu lực từ ngày [ngày].)
2. Điều khoản phí bản quyền
“The Licensee shall pay the Licensor a royalty fee of [percentage]% of gross sales derived from the use of the licensed intellectual property.”
(Bên được cấp phép phải trả cho bên cấp phép một khoản phí bản quyền bằng [tỷ lệ phần trăm]% doanh thu gộp từ việc sử dụng tài sản trí tuệ được cấp phép.)
IV. Lưu Ý Khi Soạn Thảo Licensing Agreement
1. Rõ ràng và chi tiết
Mọi điều khoản trong hợp đồng cần được soạn thảo rõ ràng, dễ hiểu để tránh hiểu lầm hoặc tranh chấp.
2. Xác định quyền và nghĩa vụ của từng bên
Cần quy định rõ bên nào được làm gì và bên nào có trách nhiệm đảm bảo điều kiện gì.
3. Bảo mật thông tin
Quy định chặt chẽ về việc bảo mật thông tin để đảm bảo tài sản trí tuệ không bị lạm dụng.
4. Tham khảo luật sư
Để đảm bảo hợp đồng tuân thủ pháp luật và bảo vệ quyền lợi, bạn nên tham khảo ý kiến từ các chuyên gia pháp lý.
Hiểu rõ từ vựng và ngữ pháp trong hợp đồng cấp phép là bước đầu tiên để tạo ra một văn bản pháp lý hoàn chỉnh và hiệu quả. Hợp đồng này không chỉ bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho hợp tác lâu dài. Hãy đảm bảo rằng mọi điều khoản đều rõ ràng, minh bạch, và phù hợp với quy định pháp luật hiện hành.