Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

Từ Vựng và Ngữ Pháp Distribution Agreement
distribution-agreement-1

Hợp đồng phân phối (Distribution Agreement) là một thỏa thuận pháp lý giữa nhà cung cấp và nhà phân phối, quy định các điều khoản liên quan đến việc phân phối hàng hóa. Để soạn thảo hoặc hiểu rõ hơn về hợp đồng này, việc nắm vững từ vựng và ngữ pháp liên quan là rất quan trọng. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về từ vựng và ngữ pháp thường gặp trong hợp đồng phân phối.

Xem lại bài viết cũ nhé: Từ Vựng và Ngữ Pháp Purchase Agreement.


I. Từ Vựng Quan Trọng trong Hợp Đồng Phân Phối

1. Các thuật ngữ cơ bản

  • Distribution Agreement (Hợp đồng phân phối): Thỏa thuận giữa nhà cung cấp và nhà phân phối về việc phân phối hàng hóa.
  • Supplier (Nhà cung cấp): Bên cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ cho nhà phân phối.
  • Distributor (Nhà phân phối): Bên nhận sản phẩm từ nhà cung cấp để phân phối lại cho khách hàng.
  • Products (Sản phẩm): Hàng hóa hoặc dịch vụ được phân phối.
  • Territory (Lãnh thổ): Khu vực địa lý mà nhà phân phối được phép hoạt động.
  • Exclusivity (Độc quyền): Quyền của nhà phân phối được phân phối sản phẩm mà không có sự cạnh tranh từ các nhà phân phối khác trong cùng lãnh thổ.
  • Non-exclusivity (Không độc quyền): Nhà cung cấp có thể chỉ định nhiều nhà phân phối trong cùng khu vực.

2. Các điều khoản liên quan đến hợp đồng

  • Term (Thời hạn): Khoảng thời gian hợp đồng có hiệu lực.
  • Termination (Chấm dứt): Các điều kiện để một trong hai bên chấm dứt hợp đồng.
  • Intellectual Property (Sở hữu trí tuệ): Các nhãn hiệu, bản quyền, hoặc bằng sáng chế liên quan đến sản phẩm.
  • Payment Terms (Điều khoản thanh toán): Quy định về phương thức và thời gian thanh toán.
  • Minimum Purchase Requirements (Yêu cầu mua tối thiểu): Số lượng sản phẩm tối thiểu mà nhà phân phối phải mua.
  • Sales Targets (Mục tiêu bán hàng): Các chỉ tiêu bán hàng mà nhà phân phối cần đạt được.
  • Indemnification (Bồi thường): Quy định bảo vệ một bên khỏi các khiếu nại hoặc tổn thất phát sinh từ hợp đồng.
  • Confidentiality (Bảo mật): Điều khoản yêu cầu các bên giữ kín thông tin liên quan đến hợp đồng.
  • Governing Law (Luật áp dụng): Quy định luật pháp nào sẽ điều chỉnh hợp đồng.
  • Force Majeure (Sự kiện bất khả kháng): Điều kiện áp dụng khi có sự kiện ngoài tầm kiểm soát ảnh hưởng đến việc thực hiện hợp đồng.

3. Từ vựng liên quan đến hoạt động

  • Marketing and Promotion (Tiếp thị và quảng bá): Các chiến lược nhằm tăng doanh số bán hàng.
  • Inventory (Hàng tồn kho): Số lượng sản phẩm mà nhà phân phối phải duy trì.
  • Commission (Hoa hồng): Phần trăm doanh thu mà nhà phân phối nhận được.
  • Breach of Contract (Vi phạm hợp đồng): Khi một bên không thực hiện đúng các cam kết.

II. Ngữ Pháp Cơ Bản trong Hợp Đồng Phân Phối

Ngữ pháp trong hợp đồng phân phối thường mang tính chính xác và khách quan, giúp giảm thiểu mâu thuẫn trong việc hiểu và áp dụng.

1. Cấu trúc câu thông dụng

  • Shall/Must/May/Will:
    • Shall: Thể hiện nghĩa vụ bắt buộc.
      Ví dụ: “The Distributor shall distribute the products as agreed.”
      (Nhà phân phối phải phân phối sản phẩm theo thỏa thuận.)
    • Must: Nhấn mạnh trách nhiệm bắt buộc, không thể thay đổi.
    • May: Thể hiện sự cho phép hoặc khả năng.
    • Will: Dùng để diễn tả dự định hoặc cam kết.
  • Passive Voice (Thể bị động):
    Hợp đồng thường sử dụng thể bị động để nhấn mạnh tính khách quan.
    Ví dụ: “The products shall be delivered by the Supplier within 30 days.”
    (Sản phẩm sẽ được giao bởi nhà cung cấp trong vòng 30 ngày.)
  • Conditional Sentences (Câu điều kiện):
    Diễn tả điều kiện và kết quả.
    Ví dụ: “If the Distributor fails to meet the sales targets, the Agreement may be terminated.”
    (Nếu nhà phân phối không đạt được mục tiêu doanh số, hợp đồng có thể bị chấm dứt.)

2. Cụm từ hữu ích thường gặp

  • Hereby grants: Dùng để cấp quyền.
    Ví dụ: “The Supplier hereby grants the Distributor the exclusive right to distribute the products.”
    (Nhà cung cấp bằng văn bản này cấp cho nhà phân phối quyền phân phối độc quyền.)
  • Subject to the terms and conditions herein: Nhấn mạnh các điều khoản cụ thể.
    Ví dụ: “All payments are subject to the terms and conditions herein.”
    (Mọi khoản thanh toán phải tuân theo các điều khoản và điều kiện trong hợp đồng này.)
  • For the duration of this Agreement: Xác định thời gian hiệu lực.
    Ví dụ: “The exclusivity clause shall be valid for the duration of this Agreement.”
    (Điều khoản độc quyền sẽ có hiệu lực trong thời hạn của hợp đồng này.)

III. Ví Dụ Cụ Thể

1. Hợp đồng mẫu

“This Distribution Agreement is made and entered into by and between [Supplier] and [Distributor] on [Date].”
(Hợp đồng phân phối này được ký kết giữa [Nhà cung cấp] và [Nhà phân phối] vào ngày [Ngày].)

2. Điều khoản về lãnh thổ

“The Distributor shall only sell the products within the designated Territory as specified in this Agreement.”
(Nhà phân phối chỉ được bán sản phẩm trong lãnh thổ được chỉ định như quy định trong hợp đồng này.)

3. Điều khoản thanh toán

“The Supplier shall invoice the Distributor monthly, and payment shall be made within 15 days of receipt of the invoice.”
(Nhà cung cấp sẽ gửi hóa đơn cho nhà phân phối hàng tháng, và thanh toán phải được thực hiện trong vòng 15 ngày kể từ khi nhận hóa đơn.)


IV. Lưu Ý Khi Soạn Thảo Hợp Đồng Phân Phối

  1. Xác định rõ quyền và nghĩa vụ của từng bên:
    Đảm bảo rằng cả nhà cung cấp và nhà phân phối hiểu rõ vai trò của mình, từ việc tiếp thị đến phân phối sản phẩm.
  2. Điều khoản khi xảy ra tranh chấp:
    • Quy định rõ ràng về cách xử lý khi một bên vi phạm hợp đồng.
    • Tham khảo ý kiến luật sư để đảm bảo các điều khoản đầy đủ và chính xác.
  3. Sử dụng ngôn ngữ chính xác và rõ ràng:
    Tránh sử dụng ngôn từ phức tạp hoặc mơ hồ.
  4. Bảo mật thông tin:
    Đảm bảo rằng thông tin liên quan đến sản phẩm, giá cả, và chiến lược tiếp thị được bảo vệ.

Việc hiểu rõ từ vựng và ngữ pháp trong hợp đồng phân phối không chỉ giúp soạn thảo tài liệu chính xác mà còn giảm thiểu rủi ro pháp lý trong quá trình kinh doanh. Nếu bạn đang làm việc với các hợp đồng loại này, hãy đảm bảo rằng mọi điều khoản đều rõ ràng và được hiểu đúng.

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ