Hợp đồng mua bán (Purchase Agreement) là tài liệu quan trọng trong các giao dịch thương mại, xác định rõ ràng quyền và nghĩa vụ của cả bên mua và bên bán. Việc nắm rõ từ vựng và cấu trúc ngữ pháp trong hợp đồng này không chỉ giúp đảm bảo tính pháp lý mà còn giảm thiểu rủi ro trong quá trình giao dịch. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp một cái nhìn chi tiết về từ vựng và ngữ pháp thường được sử dụng trong hợp đồng mua bán.
Xem lại bài viết cũ nhé: Từ Vựng và Ngữ Pháp Sales Agreement
1. Từ Vựng Quan Trọng trong Hợp Đồng Mua Bán
Các thuật ngữ cơ bản
- Contract (Hợp đồng): Thỏa thuận pháp lý giữa hai bên về các điều khoản giao dịch.
- Purchase (Mua): Hành động mua hàng hóa hoặc dịch vụ.
- Seller (Người bán): Bên cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ.
- Buyer (Người mua): Bên nhận hàng hóa hoặc dịch vụ và thực hiện thanh toán.
Các điều khoản và điều kiện thường gặp
- Terms and Conditions (Điều khoản và điều kiện): Các quy định cụ thể mà cả hai bên phải tuân thủ.
- Delivery (Giao hàng): Quá trình chuyển giao hàng hóa từ người bán sang người mua.
- Payment Terms (Điều khoản thanh toán): Quy định về cách thức và thời gian thanh toán.
- Breach of Contract (Vi phạm hợp đồng): Khi một trong hai bên không thực hiện đúng nghĩa vụ đã thỏa thuận.
- Consideration (Phần trái lại): Giá trị trao đổi giữa hai bên, thường là tiền.
Thuật ngữ nâng cao
- Purchase Price (Giá mua): Số tiền người mua đồng ý trả cho tài sản hoặc hàng hóa.
- Closing Date (Ngày kết thúc giao dịch): Ngày hoàn tất giao dịch và quyền sở hữu được chuyển giao.
- Earnest Money Deposit (Tiền đặt cọc): Khoản tiền người mua đặt cọc để thể hiện thiện chí.
- Contingencies (Điều kiện): Các điều kiện cần được đáp ứng trước khi giao dịch hoàn tất.
- Inspection (Kiểm tra): Quá trình người mua kiểm tra hàng hóa hoặc tài sản.
- Appraisal (Định giá): Xác định giá trị thị trường của tài sản.
- Title (Sở hữu): Chứng nhận quyền sở hữu hợp pháp.
- Default (Vi phạm): Khi một bên không thực hiện nghĩa vụ theo hợp đồng.
- Remedies (Biện pháp khắc phục): Các hành động có thể thực hiện khi xảy ra vi phạm hợp đồng.
- Specific Performance (Thực hiện cụ thể): Biện pháp yêu cầu bên vi phạm thực hiện đúng nghĩa vụ.
2. Ngữ Pháp Thường Dùng trong Hợp Đồng Mua Bán
Cấu trúc câu thường gặp
- Mẫu câu điều kiện:
- “If the Buyer fails to pay on time, the Seller may terminate the contract.”
(Nếu người mua không thanh toán đúng hạn, người bán có thể chấm dứt hợp đồng.)
- “If the Buyer fails to pay on time, the Seller may terminate the contract.”
- Câu cam kết và nghĩa vụ:
- “The Seller shall deliver the goods within 7 days after receiving payment.”
(Người bán sẽ giao hàng trong vòng 7 ngày sau khi nhận được thanh toán.)
- “The Seller shall deliver the goods within 7 days after receiving payment.”
- Câu bị động:
- “The goods shall be inspected by the Buyer before delivery.”
(Hàng hóa sẽ được người mua kiểm tra trước khi giao.)
- “The goods shall be inspected by the Buyer before delivery.”
Sử dụng động từ pháp lý
- Shall: Diễn tả nghĩa vụ hoặc bắt buộc, thường dùng trong hợp đồng.
- “The Seller shall provide a warranty for the goods.”
(Người bán sẽ cung cấp bảo hành cho hàng hóa.)
- “The Seller shall provide a warranty for the goods.”
- May: Thể hiện quyền hạn hoặc tùy chọn.
- “The Buyer may cancel the contract under specific conditions.”
(Người mua có thể hủy hợp đồng trong những điều kiện cụ thể.)
- “The Buyer may cancel the contract under specific conditions.”
- Must: Diễn tả nghĩa vụ bắt buộc, không thể thay đổi.
- “The payment must be made before delivery.”
(Thanh toán phải được thực hiện trước khi giao hàng.)
- “The payment must be made before delivery.”
Các cụm từ pháp lý quan trọng
- “Time is of the essence”: Nhấn mạnh tầm quan trọng của thời gian.
- “Time is of the essence in the delivery of the goods.”
(Thời gian là yếu tố quan trọng trong việc giao hàng.)
- “Time is of the essence in the delivery of the goods.”
- “As is”: Tài sản được bán theo tình trạng hiện tại.
- “The Buyer agrees to purchase the property ‘as is’.”
(Người mua đồng ý mua tài sản theo tình trạng hiện tại.)
- “The Buyer agrees to purchase the property ‘as is’.”
3. Ví Dụ Cụ Thể trong Purchase Agreement
Hợp đồng mẫu
- Phần mở đầu:
“This Purchase Agreement is made between [Seller] and [Buyer], effective as of [date].”
(Hợp đồng mua bán này được lập giữa [Người bán] và [Người mua], có hiệu lực từ ngày [ngày].) - Điều khoản giao hàng:
“Delivery shall occur within 10 days after the payment is received.”
(Giao hàng sẽ được thực hiện trong vòng 10 ngày sau khi nhận được thanh toán.) - Điều khoản thanh toán:
“The Buyer agrees to pay the full purchase price of $10,000 before the closing date.”
(Người mua đồng ý thanh toán toàn bộ giá mua là 10.000 USD trước ngày kết thúc giao dịch.)
4. Lưu Ý Khi Soạn Thảo Hợp Đồng Mua Bán
- Đảm bảo tính rõ ràng:
Mọi điều khoản cần được trình bày một cách minh bạch để tránh tranh chấp. - Sử dụng ngôn ngữ chính xác:
Ngôn ngữ pháp lý cần được sử dụng đúng cách để đảm bảo tính hiệu lực. - Chữ ký và công chứng:
Cần có chữ ký của cả hai bên và công chứng (nếu cần) để hợp đồng có giá trị pháp lý. - Tham khảo ý kiến chuyên gia:
Tham khảo ý kiến của luật sư để đảm bảo hợp đồng tuân thủ các quy định pháp luật.
5. Purchase Agreement và Sales Agreement: Sự Khác Biệt
- Purchase Agreement:
Tập trung vào quyền lợi của người mua, với các điều khoản bảo vệ như quyền kiểm tra hàng hóa hoặc tài sản.- Ví dụ:
“The Buyer shall have the right to terminate the Agreement if the inspection reveals material defects.”
(Người mua có quyền chấm dứt hợp đồng nếu phát hiện lỗi lớn sau khi kiểm tra.)
- Ví dụ:
- Sales Agreement:
Tập trung vào quyền lợi của người bán, chẳng hạn như bảo hành hàng hóa.- Ví dụ:
“The Seller shall provide a warranty for the goods for a period of one year.”
(Người bán sẽ bảo hành hàng hóa trong thời gian một năm.)
- Ví dụ:
Hợp đồng mua bán không chỉ là công cụ pháp lý mà còn là cầu nối để đảm bảo sự minh bạch và công bằng trong giao dịch thương mại. Việc nắm rõ từ vựng và cấu trúc ngữ pháp liên quan sẽ giúp bạn dễ dàng soạn thảo, hiểu và thực thi hợp đồng một cách hiệu quả. Đừng quên tham khảo ý kiến chuyên gia khi cần để bảo vệ quyền lợi tốt nhất trong các giao dịch.