Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

Từ Vựng và Ngữ Pháp Bilateral Investment Agreement
bilateral-investment-agreement

Hợp đồng đầu tư song phương (Bilateral Investment Agreement – BIT) là một công cụ quan trọng trong thương mại quốc tế, giúp thúc đẩy và bảo vệ các giao dịch đầu tư giữa hai quốc gia. Để có thể soạn thảo và hiểu rõ hợp đồng này, việc nắm vững từ vựng và ngữ pháp chuyên ngành là rất cần thiết. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về các từ vựng và cấu trúc ngữ pháp quan trọng trong hợp đồng đầu tư song phương.

Đọc lại bài viết cũ nhé: Từ Vựng và Ngữ Pháp International Distribution Agreement.

Cấu Trúc Hợp Đồng Đầu Tư Song Phương

Hợp đồng đầu tư song phương thường được xây dựng theo một cấu trúc chuẩn với các phần chính sau:

Tên Gọi Hợp Đồng (Heading)

Tên gọi của hợp đồng đầu tư song phương thường được đặt là “Bilateral Investment Agreement”. Đây là phần đầu tiên của văn bản hợp đồng, chỉ rõ các bên tham gia và mục đích của hợp đồng.

Phần Mở Đầu (Preamble)

Phần mở đầu của hợp đồng thường ghi rõ ngày tháng ký kết hợp đồng và các bên tham gia. Ví dụ, một hợp đồng đầu tư song phương có thể bắt đầu bằng cụm từ: “This Bilateral Investment Agreement is made and entered into by and between…”.

Điều Khoản Chính (Main Terms)

Phần điều khoản chính bao gồm các nội dung quan trọng như quyền lợi và nghĩa vụ của các bên, các điều kiện đầu tư, bảo vệ đầu tư và các quy định liên quan đến việc giải quyết tranh chấp. Đây là phần quan trọng nhất của hợp đồng, nơi quy định chi tiết về các vấn đề tài chính, pháp lý, và các nghĩa vụ của mỗi bên.

Từ Vựng Chuyên Ngành

Để soạn thảo hợp đồng đầu tư song phương một cách chính xác, các thuật ngữ sau đây là những từ vựng không thể thiếu trong các hợp đồng này:

  • Bilateral Investment: Đầu tư song phương. Đây là khoản đầu tư giữa hai quốc gia.
  • Investor: Nhà đầu tư. Đây là các cá nhân hoặc tổ chức thực hiện đầu tư.
  • Host Country: Quốc gia tiếp nhận. Quốc gia nơi nhà đầu tư thực hiện các hoạt động đầu tư.
  • Home Country: Quốc gia gốc. Quốc gia mà nhà đầu tư đến từ đó.
  • Investment Protection: Bảo vệ đầu tư. Đây là cam kết của quốc gia tiếp nhận đầu tư về việc bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư.
  • Expropriation: Tước đoạt tài sản. Đây là hành động quốc gia tiếp nhận có thể thực hiện khi tịch thu tài sản của nhà đầu tư, nhưng phải đảm bảo bồi thường hợp lý.
  • Fair and Equitable Treatment: Đối xử công bằng và hợp lý. Một điều khoản bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư, đảm bảo họ không bị đối xử bất công.
  • Dispute Resolution: Giải quyết tranh chấp. Phương thức giải quyết các mâu thuẫn phát sinh giữa nhà đầu tư và quốc gia tiếp nhận.
  • National Treatment: Đối xử quốc gia. Quyền lợi của nhà đầu tư phải được bảo vệ tương đương với quyền lợi của nhà đầu tư trong quốc gia tiếp nhận.
  • Most-Favored-Nation Clause: Điều khoản đối xử tối huệ quốc. Quy định rằng nhà đầu tư sẽ không bị đối xử kém hơn so với nhà đầu tư của bất kỳ quốc gia thứ ba nào.

Ngữ Pháp Cần Lưu Ý

Ngữ pháp trong hợp đồng đầu tư song phương thường sử dụng cấu trúc phức tạp để đảm bảo tính chính thức và chính xác. Một số điểm cần lưu ý khi soạn thảo hợp đồng là:

  • Câu Bị Động: Câu bị động thường được sử dụng trong hợp đồng để thể hiện tính chính thức và khách quan. Ví dụ: “Investments shall be protected” (Các khoản đầu tư sẽ được bảo vệ).
  • Giới Từ: Các giới từ như “in accordance with” (theo đúng quy định), “subject to” (tuân theo), và “in consideration of” (xét đến) thường xuyên xuất hiện trong hợp đồng để xác định các điều kiện và phạm vi áp dụng.
  • Điều Khoản: Các điều khoản trong hợp đồng phải được viết rõ ràng và chi tiết để tránh bất kỳ sự hiểu lầm nào. Mỗi điều khoản cần chỉ rõ quyền và nghĩa vụ của các bên, thời gian thực hiện và các điều kiện đi kèm.

Cấu Trúc Ngữ Pháp trong Hiệp Định Đầu Tư Song Phương

Hiệp định đầu tư song phương sử dụng một số cấu trúc ngữ pháp đặc biệt để quy định các nghĩa vụ và quyền lợi của các bên. Dưới đây là một số cấu trúc quan trọng trong hợp đồng đầu tư song phương:

  • “Shall” / “May” / “Must”: Các từ này được sử dụng để diễn tả nghĩa vụ, quyền và sự bắt buộc của các bên. Ví dụ:
    • “The Investor shall receive compensation…” (Nhà đầu tư sẽ nhận bồi thường…)
    • “The Host Country may impose restrictions…” (Quốc gia tiếp nhận có thể áp dụng các hạn chế…)
    • “The Contracting Parties must resolve disputes…” (Các bên ký kết phải giải quyết tranh chấp…)
  • “Representations and Warranties”: Là các cam kết và bảo đảm từ các bên trong hợp đồng, như việc nhà đầu tư bảo đảm tài sản hợp pháp hoặc quốc gia tiếp nhận bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư.
  • “Covenants”: Là các cam kết giữa các bên về hành động cụ thể, như cam kết về bảo mật thông tin hoặc cam kết thanh toán đúng hạn.
  • “Conditions Precedent”: Là các điều kiện tiên quyết cần phải được đáp ứng trước khi hợp đồng có hiệu lực, ví dụ: “The Agreement shall enter into force upon approval by both Contracting Parties” (Hợp đồng sẽ có hiệu lực khi được cả hai bên ký kết phê duyệt).

Ví Dụ về Một Số Điều Khoản trong Hợp Đồng Đầu Tư Song Phương

  • “Each Contracting Party shall ensure that investments of investors from the other Contracting Party are treated no less favorably than investments of its own nationals.” (Mỗi bên ký kết phải đảm bảo rằng các khoản đầu tư của nhà đầu tư từ bên kia sẽ được đối xử không kém hơn so với các khoản đầu tư của công dân quốc gia của mình.)
  • “No Contracting Party shall expropriate investments from the other Contracting Party except for a public purpose, in accordance with due process of law, and with prompt, adequate, and effective compensation.” (Không bên ký kết nào được phép tước đoạt các khoản đầu tư từ bên kia ngoại trừ vì lý do công cộng, theo đúng quy trình pháp lý, và phải có bồi thường kịp thời, đầy đủ và hiệu quả.)
  • “Investors from one Contracting Party shall have the right to transfer freely and without delay all funds related to their investments, including profits, dividends, and capital.” (Nhà đầu tư từ một bên ký kết có quyền tự do chuyển nhượng tất cả các khoản tiền liên quan đến đầu tư của họ, bao gồm lợi nhuận, cổ tức và vốn đầu tư.)

Việc nắm vững từ vựng và ngữ pháp trong hợp đồng đầu tư song phương là rất quan trọng để các bên tham gia có thể hiểu rõ quyền lợi và nghĩa vụ của mình. Các điều khoản và ngữ pháp chính xác sẽ giúp tránh được các tranh chấp không cần thiết trong quá trình giao dịch và bảo vệ quyền lợi của các nhà đầu tư. Do đó, khi soạn thảo hợp đồng đầu tư song phương, các bên cần thận trọng và tham khảo ý kiến của các chuyên gia pháp lý để đảm bảo rằng hợp đồng được xây dựng một cách chính xác và hợp pháp.

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ