Khi điều hành một khách sạn hoặc làm việc trong ngành dịch vụ lưu trú, việc giới thiệu các dịch vụ của khách sạn bằng tiếng Anh không chỉ giúp tiếp cận khách quốc tế mà còn nâng cao trải nghiệm của họ. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết, kèm theo các cụm từ hữu ích, giúp bạn giới thiệu dịch vụ khách sạn một cách chuyên nghiệp và hiệu quả.
Đọc lại bài viết cũ: Cách chỉ đường cho khách bằng tiếng Anh.
Hướng dẫn giới thiệu dịch vụ khách sạn bằng tiếng Anh
1. Giới thiệu vị trí của khách sạn
Vị trí luôn là một trong những yếu tố đầu tiên khách hàng quan tâm. Hãy mô tả khách sạn của bạn với những điểm nổi bật, tiện lợi trong di chuyển.
Ví dụ câu giới thiệu bằng tiếng Anh:
- “Our 5-star hotel is located in the city center, less than a five-minute walk from famous landmarks such as Notre Dame Cathedral and the Saigon Post Office and various restaurants, cafes, and bars.”
(Khách sạn 5 sao của chúng tôi nằm ở trung tâm thành phố, chỉ mất chưa đầy 5 phút đi bộ đến các địa danh nổi tiếng như Nhà thờ Đức Bà, Bưu điện Sài Gòn và nhiều nhà hàng, quán cà phê, quán bar.) - “It is near … hotel/ airport/ supermarket. It’s very convenient for you.”
(Khách sạn nằm gần … khách sạn/ sân bay/ siêu thị. Điều này rất tiện lợi cho bạn.)
Hãy chắc chắn nêu bật được sự thuận tiện trong di chuyển để khách hàng dễ dàng hình dung và đưa ra quyết định.
2. Mô tả chung về khách sạn
Để tạo ấn tượng tốt, hãy giới thiệu một cách khái quát nhưng vẫn thể hiện được sự khác biệt của khách sạn bạn so với đối thủ.
Ví dụ câu mô tả bằng tiếng Anh:
- “Since the hotel opened, we have provided accommodation for over 100 celebrities and held numerous international conferences. We’ve actually earned global recognition for years.”
(Kể từ khi khách sạn khai trương, chúng tôi đã phục vụ hơn 100 người nổi tiếng và tổ chức nhiều hội nghị quốc tế. Chúng tôi thực sự được công nhận trên toàn cầu trong nhiều năm qua.) - “Our hotel also houses 8 conference rooms, a gym, and game rooms. There are 2 in-house restaurants serving Chinese and Western cuisine.”
(Khách sạn của chúng tôi có 8 phòng hội nghị, một phòng tập gym, và phòng trò chơi. Có 2 nhà hàng trong khách sạn phục vụ ẩm thực Trung Quốc và phương Tây.)
Mô tả này không chỉ mang lại sự tin tưởng mà còn giúp khách hàng hình dung rõ hơn về các tiện ích nổi bật.
3. Mô tả các dịch vụ cụ thể
Nếu khách sạn của bạn có những dịch vụ đặc biệt, hãy đảm bảo rằng chúng được trình bày một cách rõ ràng, chuyên nghiệp.
Ví dụ câu mô tả bằng tiếng Anh:
- “From the rooftop of Rose hotel are 2 VIP dining rooms which can accommodate up to 100 guests. They are warmly decorated with wooden dining tables and chairs. We guarantee they can give you a separate space, cozy but elegant atmosphere.”
(Từ tầng thượng của khách sạn Rose là 2 phòng ăn VIP có thể chứa tới 100 khách. Chúng được trang trí ấm cúng với bàn và ghế gỗ. Chúng tôi đảm bảo sẽ mang đến cho bạn không gian riêng biệt, ấm cúng nhưng sang trọng.) - “Room service is available 24/7 for your convenience.”
(Dịch vụ phòng luôn sẵn sàng phục vụ 24/7 để thuận tiện cho bạn.) - “Breakfast is served from 6 am – 9 am.”
(Bữa sáng được phục vụ từ 6 giờ sáng đến 9 giờ sáng.)
Những chi tiết này sẽ giúp khách hàng dễ dàng lên kế hoạch và tận hưởng các dịch vụ của khách sạn.
4. Các cụm từ hữu ích khi chào đón khách hàng
Cách chào đón khách hàng sẽ quyết định ấn tượng ban đầu của họ với khách sạn. Hãy sử dụng những cụm từ lịch sự, thân thiện để tạo sự thoải mái.
Ví dụ câu chào bằng tiếng Anh:
- “Good morning/ afternoon. Can I help you?” (Chào buổi sáng/ buổi chiều. Tôi có thể giúp gì cho bạn?)
- “Welcome to Dragon hotel!” (Chào mừng đến với khách sạn Dragon!)
- “May I help you?” (Tôi có thể giúp gì cho bạn?)
5. Câu hỏi thông dụng dành cho khách hàng
Khi tiếp khách, hãy chuẩn bị những câu hỏi ngắn gọn, rõ ràng để hỗ trợ họ nhanh chóng.
Ví dụ câu hỏi bằng tiếng Anh:
- “Do you have a reservation?” (Bạn đã đặt phòng chưa?)
- “Would you like me to reserve a room for you?” (Bạn có muốn tôi đặt phòng cho bạn không?)
- “How long do you intend to stay?” (Bạn dự định lưu trú bao lâu?)
- “Do you have any special requirements?” (Bạn có yêu cầu đặc biệt nào không?)
Những câu hỏi này không chỉ giúp bạn hiểu rõ nhu cầu của khách mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp trong dịch vụ.
6. Giới thiệu dịch vụ phòng
Nếu khách sạn có dịch vụ phòng (room service), hãy đảm bảo khách hàng biết rõ về các tiện ích đi kèm.
Ví dụ câu giới thiệu bằng tiếng Anh:
- “Room service has cable TV, and movie channels will have to pay an extra fee.”
(Dịch vụ phòng bao gồm truyền hình cáp, và các kênh phim sẽ có phí bổ sung.)
7. Một số cụm từ bổ sung để nâng cao trải nghiệm khách hàng
Đừng quên sử dụng những cụm từ tạo cảm giác gần gũi và quan tâm đến khách hàng:
- “Glad to be of service!” (Rất vui được phục vụ bạn!)
- “Have a nice holiday.” (Chúc bạn kỳ nghỉ vui vẻ.)
- “We attend to every detail so that your stay is the most comfortable possible with plenty of ease and style.”
(Chúng tôi chú ý đến từng chi tiết để đảm bảo kỳ nghỉ của bạn thoải mái nhất có thể với sự tiện nghi và phong cách.)
Hướng Dẫn Sử Dụng Các Cụm Từ Giới Thiệu Dịch Vụ Spa và Bar Bằng Tiếng Anh Một Cách Tự Nhiên
1. Giới Thiệu Dịch Vụ Spa Một Cách Tự Nhiên
Spa không chỉ là nơi để thư giãn mà còn là cơ hội để khách hàng tìm lại sự cân bằng và làm mới bản thân. Để giới thiệu dịch vụ spa một cách hấp dẫn, bạn có thể sử dụng những cụm từ sau:
1.1. Giới Thiệu Chung Về Dịch Vụ Spa
Những câu nói đơn giản nhưng đầy tinh tế sẽ giúp khách hàng cảm thấy thoải mái ngay từ lúc bắt đầu:
- “We have a wonderful spa here where you can relax and get pampered.”
(Chúng tôi có một spa tuyệt vời, nơi bạn có thể thư giãn và được chăm sóc chu đáo.) - “We offer various spa services to help you unwind and rejuvenate.”
(Chúng tôi cung cấp nhiều dịch vụ spa giúp bạn thư giãn và tái tạo năng lượng.) - “I suggest you have a full body massage; it would help you get rid of your aching muscles.”
(Tôi gợi ý bạn nên thử massage toàn thân, nó sẽ giúp bạn xua tan những cơn đau nhức cơ bắp.)
1.2. Nổi Bật Các Liệu Trình Chuyên Biệt
Đôi khi, việc tập trung vào một vài dịch vụ nổi bật sẽ giúp khách hàng dễ dàng ra quyết định:
- “We’re currently featuring aromatherapy and hot stone massages.”
(Hiện tại, chúng tôi đang có các liệu pháp massage bằng đá nóng và liệu pháp hương liệu.) - “Besides facials, we also provide body wraps and scrubs.”
(Ngoài chăm sóc da mặt, chúng tôi còn cung cấp các liệu pháp quấn cơ thể và tẩy tế bào chết.) - “Good afternoon. I’m interested in indulging in some of your wellness offerings. Could you enlighten me about your signature treatments?”
(Chào buổi chiều. Tôi muốn tìm hiểu thêm về các liệu trình nổi bật của spa. Bạn có thể giới thiệu cho tôi không?)
1.3. Đặt Câu Hỏi Để Hiểu Rõ Nhu Cầu Khách Hàng
Hỏi khách hàng về sở thích của họ là cách tuyệt vời để mang đến trải nghiệm cá nhân hóa:
- “How can I assist you with [service]?”
(Tôi có thể hỗ trợ bạn như thế nào với dịch vụ [dịch vụ cụ thể]?) - “Would you like [Option A] or [Option B]?”
(Bạn muốn lựa chọn [Lựa chọn A] hay [Lựa chọn B]?) - “Would you prefer a male or female therapist?”
(Bạn muốn chuyên viên nam hay nữ?) - “We offer a variety of massage techniques. Is there a particular one you prefer?”
(Chúng tôi cung cấp nhiều kỹ thuật massage. Bạn có yêu cầu đặc biệt nào không?)
2. Giới Thiệu Dịch Vụ Quầy Bar Một Cách Chuyên Nghiệp
Quầy bar thường là nơi khách hàng thư giãn sau một ngày dài. Để tạo không khí thoải mái và khuyến khích khách hàng sử dụng dịch vụ, hãy sử dụng những cụm từ tự nhiên và cuốn hút:
2.1. Giới Thiệu Tổng Quan Về Quầy Bar
- “Our bar offers a wide selection of cocktails, wines, and beers. It’s a great place to relax and socialize.”
(Quầy bar của chúng tôi cung cấp nhiều loại cocktail, rượu vang và bia. Đây là nơi lý tưởng để thư giãn và giao lưu.) - “We have a bar just off the lobby that’s open until midnight. They make a fantastic martini!”
(Chúng tôi có một quầy bar ngay cạnh sảnh, mở cửa đến nửa đêm. Martini ở đây rất tuyệt!) - “Join us at the bar for happy hour from 5 to 7 pm!”
(Tham gia cùng chúng tôi tại quầy bar trong khung giờ ưu đãi từ 5 giờ đến 7 giờ tối!)
2.2. Cách Làm Tăng Trải Nghiệm Khách Hàng
- “Would you like to try our signature cocktail?”
(Bạn có muốn thử món cocktail đặc trưng của chúng tôi không?) - “Can I recommend a pairing for your drink?”
(Tôi có thể gợi ý một món ăn kèm cho đồ uống của bạn không?) - “We also have a live band playing tonight. It’s the perfect way to unwind!”
(Tối nay chúng tôi còn có ban nhạc biểu diễn trực tiếp. Đây là cách tuyệt vời để thư giãn!)
3. Các Tiện Ích Đi Kèm Và Slogan Thu Hút Khách Hàng
3.1. Tiện Ích Đi Kèm
Bên cạnh spa và bar, bạn có thể giới thiệu thêm các tiện ích khác để thu hút sự chú ý của khách hàng:
- “Our amenities include a pool, gym, and jacuzzi.”
(Các tiện ích của chúng tôi bao gồm hồ bơi, phòng tập gym và bồn tắm sục.) - “Indulge in a complete wellness experience with our exclusive spa and fitness packages.”
(Thưởng thức trọn vẹn trải nghiệm chăm sóc sức khỏe với các gói spa và phòng tập độc quyền của chúng tôi.)
3.2. Slogan Hấp Dẫn
Sử dụng những khẩu hiệu ngắn gọn và đầy sức hút để làm nổi bật thương hiệu:
- “Elegance Redefined, Sophistication and Serenity.”
(Tinh tế tái định nghĩa, thanh lịch và yên bình.) - “Experience the Epitome of Relaxation.”
(Trải nghiệm đỉnh cao của sự thư giãn.) - “Unwind in Class and Style.”
(Thư giãn trong không gian sang trọng và phong cách.)
4. Mẹo Giao Tiếp Chuyên Nghiệp Trong Ngành Dịch Vụ
- Lắng nghe khách hàng: Hãy lắng nghe nhu cầu và sở thích của khách hàng để mang đến những gợi ý phù hợp nhất.
- Sử dụng ngôn ngữ cơ thể tích cực: Luôn giữ nụ cười, ánh mắt thân thiện và tư thế thoải mái.
- Luôn cá nhân hóa dịch vụ: Khách hàng sẽ cảm thấy đặc biệt khi bạn nhớ sở thích hoặc các yêu cầu riêng của họ.
Giới thiệu dịch vụ hồ bơi và ẩm thực của khách sạn
Hồ bơi (Swimming Pool Services)
Giới thiệu tổng quan
- “We have a spacious swimming pool on the 6th floor where you can relax and take a refreshing dip.”
(Chúng tôi có một hồ bơi rộng rãi trên tầng 6, nơi bạn có thể thư giãn và tận hưởng làn nước mát.) - “Our hotel boasts a luxurious swimming pool, one of the most impressive in Ho Chi Minh City, located on the 6th floor.”
(Khách sạn chúng tôi sở hữu một hồ bơi sang trọng, một trong những hồ bơi ấn tượng nhất tại TP.HCM, nằm ở tầng 6.) - “For a unique experience, visit our infinity pool on the 14th floor.”
(Để có một trải nghiệm độc đáo, hãy ghé thăm hồ bơi vô cực của chúng tôi ở tầng 14.)
Nhấn mạnh các đặc điểm nổi bật
- “Our free-form pool features exquisite mosaic tile artistry and an ozone-generated system, giving it the freshness of a freshwater pool.”
(Hồ bơi của chúng tôi được thiết kế theo phong cách tự do với nghệ thuật khảm gạch tinh xảo và hệ thống xử lý ozone, mang lại cảm giác tươi mới như một hồ nước ngọt tự nhiên.) - “The pool area is a key attraction, providing a space for relaxation, fun, and sports.”
(Khu vực hồ bơi là điểm nhấn quan trọng, mang đến không gian thư giãn, giải trí và thể thao.)
Thông tin về thời gian hoạt động
- “The swimming pool is open from 6:00 am to 10:00 pm.”
(Hồ bơi mở cửa từ 6 giờ sáng đến 10 giờ tối.)
Dịch vụ ẩm thực (Dining Services)
Giới thiệu tổng quan
- “Our hotel offers a range of dining options to suit every taste.”
(Khách sạn chúng tôi cung cấp nhiều lựa chọn ẩm thực để phù hợp với mọi khẩu vị.) - “We have two in-house restaurants serving Chinese and Western cuisine.”
(Chúng tôi có hai nhà hàng trong khách sạn, phục vụ các món ăn Trung Hoa và phương Tây.) - “You can enjoy meals in our VIP dining rooms with a cozy and elegant atmosphere.”
(Bạn có thể thưởng thức các bữa ăn tại phòng ăn VIP của chúng tôi với không gian ấm cúng và thanh lịch.)
Nhấn mạnh đặc điểm nổi bật
- “Don’t forget to check out our cocktail bars by the pool for a complete leisure experience.”
(Đừng quên ghé qua quầy cocktail bên hồ bơi để hoàn thiện trải nghiệm thư giãn của bạn.) - “Room service is available if you prefer to dine in the comfort of your room.”
(Dịch vụ ăn uống tại phòng luôn sẵn sàng nếu bạn muốn thưởng thức bữa ăn trong sự thoải mái của phòng mình.)
Các cụm từ hữu ích trong đối thoại
- “Good evening. May I recommend our chef’s special menu tonight?”
(Chào buổi tối. Tôi có thể giới thiệu thực đơn đặc biệt của bếp trưởng tối nay được không?) - “Would you like to try our signature cocktails or perhaps pair your meal with one of our premium wines?”
(Bạn có muốn thử cocktail đặc trưng của chúng tôi hay kết hợp bữa ăn với một trong những loại rượu vang cao cấp không?)
Lưu ý khi giao tiếp bằng tiếng Anh
- Ngôn từ thân thiện và chuyên nghiệp:
Khi giới thiệu các dịch vụ, hãy đảm bảo sử dụng giọng điệu nhẹ nhàng, lịch sự nhưng vẫn truyền tải sự chuyên nghiệp. - Sử dụng từ vựng chuyên ngành:
Những từ như spacious (rộng rãi), luxurious (sang trọng), hay signature (đặc trưng) giúp làm nổi bật các đặc điểm của dịch vụ. - Tập trung vào lợi ích của khách hàng:
Thay vì chỉ liệt kê các tiện ích, hãy nhấn mạnh những lợi ích mà khách hàng sẽ nhận được. Ví dụ: “Bạn sẽ cảm thấy thư giãn hoàn toàn khi tận hưởng hồ bơi với tầm nhìn toàn cảnh thành phố.”
Tầm quan trọng của dịch vụ hồ bơi và ẩm thực trong ngành khách sạn
Hồ bơi và ẩm thực không chỉ là những dịch vụ cơ bản, mà còn đóng vai trò quyết định trong việc xây dựng trải nghiệm tuyệt vời cho khách hàng. Một hồ bơi đẹp và sạch sẽ sẽ thu hút du khách thư giãn và check-in, trong khi các món ăn đa dạng, chất lượng sẽ giữ chân họ quay trở lại trong tương lai.
Việc giới thiệu các dịch vụ này bằng tiếng Anh một cách khéo léo không chỉ cải thiện hình ảnh khách sạn mà còn tăng cơ hội thu hút khách quốc tế. Vì vậy, nhân viên khách sạn cần luyện tập giao tiếp bằng tiếng Anh và sử dụng những cụm từ như trên để nâng cao chất lượng dịch vụ.