Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

Cách hướng dẫn khách nhận phòng bằng tiếng Anh
cach-huong-dan-khach-nhan-phong-bang-tieng-anh

Ngành dịch vụ khách sạn đòi hỏi sự chuyên nghiệp và giao tiếp hiệu quả, đặc biệt khi giao tiếp với khách nước ngoài. Để hỗ trợ nhân viên lễ tân trong việc hướng dẫn khách nhận phòng, bài viết này sẽ cung cấp một số cụm từ và mẫu câu tiếng Anh hữu ích. Những câu này không chỉ giúp bạn xử lý tình huống nhanh chóng mà còn tạo ấn tượng tốt với khách hàng.

Đọc lại bài viết cũ: Cách xác nhận thông tin đặt phòng bằng tiếng Anh.

Sử Dụng Tiếng Anh Cho Nhân Viên Lễ Tân Khách Sạn Khi Hướng Dẫn Khách Nhận Phòng

Khi khách đến quầy lễ tân

Mỗi ngày, lễ tân là những người đầu tiên tạo ấn tượng ban đầu với khách hàng. Hãy bắt đầu bằng việc chào hỏi thân thiện và thể hiện sự sẵn sàng hỗ trợ.

  • “Good afternoon, I’d like to check in, please.”
    (Xin chào, tôi muốn nhận phòng.)
    Đây là câu khách hàng thường sử dụng để yêu cầu nhận phòng. Khi nghe thấy câu này, hãy phản hồi nhanh chóng và lịch sự.
  • “Welcome to ABC Hotel! How may I help you?”
    (Chào mừng đến với khách sạn ABC! Tôi có thể giúp gì cho bạn?)
    Một lời chào nhiệt tình thể hiện sự hiếu khách và chuyên nghiệp.

Hỏi về việc đặt phòng

Sau lời chào, bước tiếp theo là xác nhận thông tin đặt phòng của khách.

  • “Do you have a reservation?”
    (Bạn có đặt phòng trước chưa?)
    Đây là câu hỏi cần thiết để biết khách hàng đã đặt phòng hay chưa.
  • “What name is the reservation under?”
    (Quý khách đặt phòng dưới tên gì?)
    Câu hỏi này giúp bạn tìm kiếm thông tin đặt phòng trong hệ thống nhanh hơn.
  • “Let me pull up your reservation.”
    (Để tôi kiểm tra đặt phòng của bạn.)
    Một cách lịch sự để thông báo với khách rằng bạn đang xử lý yêu cầu của họ.

Nếu khách hàng trả lời rằng họ đã đặt phòng, họ có thể sử dụng mẫu câu như:

  • “I have got a reservation.”
    (Tôi đã đặt phòng trước đó.)

Yêu cầu giấy tờ tùy thân

Xác minh thông tin khách hàng qua giấy tờ tùy thân là một bước không thể thiếu.

  • “Can I see your passport, please?” / “May I have your passport?”
    (Vui lòng cho tôi xem hộ chiếu.)
    Đây là cách hỏi lịch sự, thường được sử dụng khi khách hàng là người nước ngoài.
  • “Please give me your ID card.”
    (Vui lòng cho tôi xem chứng minh nhân dân.)
    Với khách nội địa, yêu cầu chứng minh nhân dân là điều cần thiết.

Xác nhận thông tin đặt phòng

Sau khi có thông tin từ hệ thống và giấy tờ tùy thân, nhân viên lễ tân sẽ tiến hành xác nhận thông tin.

  • “How long are you staying?”
    (Bạn sẽ ở đây bao lâu?)
  • “Are you here for 3 nights?”
    (Bạn ở đây 3 đêm phải không?)
    Câu hỏi này giúp xác nhận thời gian lưu trú của khách.
  • “Let me confirm this for you.”
    (Để tôi xác nhận lại thông tin của bạn nhé.)
  • “Could you fill in this form, please?”
    (Vui lòng điền thông tin vào đây ạ.)
    Mẫu câu này cần thiết nếu khách sạn yêu cầu khách điền vào biểu mẫu thông tin.

Cung cấp thông tin về phòng và các dịch vụ

Sau khi hoàn tất xác nhận, đây là lúc bạn cung cấp thông tin về phòng và các dịch vụ đi kèm.

  • “Here’s your key card.”
    (Đây là thẻ phòng của bạn.)
  • “Your room number is 401, on the fourth floor.”
    (Số phòng của quý khách là 401, tầng 4.)
    Hãy chắc chắn rằng bạn hướng dẫn khách cách sử dụng thẻ phòng và vị trí phòng.
  • “Breakfast is from 7 to 10 each morning.”
    (Bữa sáng bắt đầu từ 7 giờ đến 10 giờ mỗi sáng.)
    Câu này rất hữu ích để thông báo giờ giấc của các dịch vụ trong khách sạn.
  • “Wireless is free in the lobby, but for a fee in the room.”
    (Nếu bạn sử dụng ở sảnh thì wifi miễn phí, nhưng sử dụng trong phòng thì chúng tôi sẽ tính phí.)
  • “You can help yourself to tea and coffee (in the lobby).”
    (Bạn có thể sử dụng trà và cà phê miễn phí ở sảnh.)

Hỏi xem khách có cần gì thêm không

Sự chu đáo là chìa khóa để tạo ra trải nghiệm tốt cho khách hàng.

  • “Is there anything more I can do for you?”
    (Bạn có cần tôi giúp đỡ gì nữa không?)
  • “Would you like me to call a taxi for you?”
    (Bạn có muốn tôi gọi taxi giúp bạn không?)

Chào tạm biệt và chúc khách

Cuối cùng, đừng quên lời chào tạm biệt và chúc khách một kỳ nghỉ vui vẻ.

  • “Enjoy your stay!”
    (Chúc bạn có trải nghiệm nghỉ ngơi vui vẻ!)
  • “Have a nice day!”
    (Chúc bạn một ngày tốt lành!)

Các mẫu câu và đoạn hội thoại mẫu về việc đặt phòng khách sạn

1. Các mẫu câu thường gặp khi đặt phòng khách sạn

Hỏi về việc đặt phòng

  • “I’d like to make a reservation for next week.”
    (Tôi muốn đặt phòng cho tuần tới.)
    Khi muốn đặt phòng trước, đây là cách lịch sự để mở đầu cuộc trò chuyện.
  • “I’d like to book a (single/double/twin) room for two nights, please.”
    (Tôi muốn đặt một phòng (đơn/đôi) trong hai đêm.)
    Đây là cách cụ thể để yêu cầu loại phòng phù hợp.
  • “Do you have any rooms available?”
    (Các bạn còn phòng trống không?)
    Câu này rất hữu ích khi bạn chưa chắc khách sạn còn phòng hay không.
  • “What date are you looking for?”
    (Bạn muốn đặt phòng vào ngày nào?)
    Đây là câu hỏi mà lễ tân thường hỏi để xác định thông tin đặt phòng.
  • “How long will you be staying?”
    (Bạn sẽ ở lại bao lâu?)
    Lễ tân thường hỏi để biết thời gian lưu trú của khách.

Hỏi về dịch vụ và giá cả

  • “How much is a single room / a double room / a suite?”
    (Giá một phòng đơn/phòng đôi/phòng suite là bao nhiêu?)
    Đây là câu hỏi cần thiết để tìm hiểu chi phí trước khi đặt phòng.
  • “Is breakfast included?”
    (Giá phòng đã bao gồm bữa sáng chưa?)
    Biết trước các dịch vụ đi kèm sẽ giúp bạn lập kế hoạch chi tiêu tốt hơn.
  • “Is there wifi in the room?”
    (Trong phòng có wifi không?)
    Đừng quên hỏi về các tiện ích cần thiết như wifi, đặc biệt nếu bạn cần làm việc hoặc giải trí.

Xác nhận và yêu cầu đặc biệt

  • “Can I pay with a credit card?”
    (Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không?)
    Khi đặt phòng, xác nhận phương thức thanh toán là rất quan trọng.
  • “Do you have any special offers or discounts?”
    (Khách sạn có chương trình ưu đãi hay giảm giá nào không?)
    Câu hỏi này giúp bạn tận dụng các ưu đãi có thể có.
  • “Could you arrange a room with a view of the ocean?”
    (Bạn có thể sắp xếp một phòng có hướng nhìn ra biển không?)
    Nếu bạn có yêu cầu cụ thể về vị trí phòng, hãy lịch sự yêu cầu.

2. Đoạn hội thoại mẫu về việc đặt phòng khách sạn

Bối cảnh:

Một khách hàng gọi điện đến khách sạn để đặt phòng.


Receptionist: “Thanks for calling Quality Inn. Morine speaking. How can I help you?”
(Cảm ơn bạn đã gọi đến Quality Inn. Tôi là Morine. Tôi có thể giúp gì cho bạn?)

Caller: “Hello. I’m interested in booking a room for the September long weekend.”
(Chào bạn. Tôi muốn đặt một phòng cho dịp cuối tuần tháng 9.)

Receptionist: “I’m afraid we’re totally booked for that weekend. There’s a convention in town and we’re the closest hotel to the convention centre.”
(Tôi e rằng chúng tôi đã hết phòng cho dịp cuối tuần đó. Có một hội nghị trong thành phố và chúng tôi là khách sạn gần trung tâm hội nghị nhất.)

Caller: “Oh, I didn’t realize. Well, what about the weekend after that?”
(Ồ, tôi không biết. Vậy còn dịp cuối tuần sau đó thì sao?)

Receptionist: “So… Friday the seventeenth?”
(Vậy là… Thứ sáu ngày 17?)

Caller: “Yes. Friday and Saturday.”
(Vâng. Thứ sáu và thứ bảy.)

Receptionist: “It looks like we have a few vacancies left. We recommend that you make a reservation, though. It’s still considered peak season then.”
(Có vẻ như chúng tôi vẫn còn một vài phòng trống. Tuy nhiên, chúng tôi khuyên bạn nên đặt phòng trước. Vì đó vẫn là mùa cao điểm.)

Caller: “Okay. Do you have any rooms with two double beds? We’re a family of four.”
(Được rồi. Các bạn có phòng nào có hai giường đôi không? Gia đình tôi có 4 người.)

Receptionist: “Yes, all of our rooms have two double beds. The rate for that weekend is $129 dollars a night.”
(Có, tất cả các phòng của chúng tôi đều có hai giường đôi. Giá phòng cho dịp cuối tuần đó là 129 đô la một đêm.)

Caller: “Great! I’d like to book one of those rooms.”
(Tuyệt vời! Tôi muốn đặt một trong những phòng đó.)


3. Một số lưu ý khi giao tiếp bằng tiếng Anh để đặt phòng khách sạn

Sử dụng từ ngữ lịch sự

Trong môi trường khách sạn, sự lịch sự là rất quan trọng. Hãy sử dụng các cụm từ như:

  • “Please” (Làm ơn)
  • “Thank you” (Cảm ơn)
  • “Could you” (Bạn có thể…)

Chuẩn bị thông tin trước khi gọi điện

Để cuộc trò chuyện diễn ra suôn sẻ, bạn nên chuẩn bị các thông tin sau:

  • Ngày nhận và trả phòng.
  • Số lượng người ở.
  • Loại phòng mong muốn.

Hỏi về chính sách hủy phòng và phí phát sinh

Trước khi đặt phòng, hãy hỏi rõ về chính sách hủy phòng hoặc các phí phát sinh như bữa sáng, dịch vụ giặt là, v.v.

Bí Quyết Hỏi Về Phòng Có Thể Thêm Giường Khi Đặt Phòng Khách Sạn Bằng Tiếng Anh

1. Mẫu Câu Hỏi Khi Đặt Phòng Có Giường Phụ

Khi bạn đặt phòng trước qua điện thoại, email hoặc các nền tảng đặt phòng trực tuyến, hãy hỏi rõ ràng để đảm bảo khách sạn có thể đáp ứng yêu cầu của bạn. Dưới đây là một số câu mẫu:

Hỏi về giường phụ

  • “Do you have any rooms that can accommodate an extra bed?”
    (Các bạn có phòng nào có thể kê thêm giường phụ không?)
    Câu này rất phổ biến, giúp bạn hỏi một cách chung chung về khả năng thêm giường.

Khi đi 3 người:

  • “Do you have any triple rooms available?”
    (Các bạn có phòng ba nào không?)
    Phòng ba (triple room) thường được thiết kế để ở 3 người mà không cần kê thêm giường.

Khi đi 4 người:

  • “Do you have any rooms that can accommodate four people?”
    (Các bạn có phòng nào ở được bốn người không?)
    Nếu bạn đi gia đình hoặc nhóm 4 người, hãy hỏi về các phòng lớn hơn hoặc phòng gia đình.

2. Mẫu Câu Hỏi Khi Nhận Phòng

Khi đã đến khách sạn và nhận phòng, bạn có thể yêu cầu thêm giường phụ nếu số lượng người thay đổi hoặc kế hoạch có sự điều chỉnh.

Hỏi về việc kê thêm giường phụ:

  • “Is it possible to add an extra bed to the room?”
    (Có thể kê thêm giường phụ vào phòng được không?)
    Đây là cách nói lịch sự, phù hợp để hỏi lễ tân.

Hỏi về phòng lớn hơn:

  • “Do you have any larger rooms available that can accommodate extra guests?”
    (Các bạn có phòng lớn hơn nào có thể chứa thêm khách không?)
    Nếu phòng hiện tại không phù hợp, bạn có thể hỏi về các tùy chọn khác.

3. Những Lưu Ý Khi Đặt Phòng Có Giường Phụ

Để tránh các tình huống không mong muốn, bạn nên ghi nhớ một số điều quan trọng dưới đây:

Phụ phí cho giường phụ

  • Hãy hỏi rõ về chi phí bổ sung khi kê thêm giường phụ.
    Ví dụ:
    “How much is the additional charge for an extra bed?”
    (Phụ phí cho giường phụ là bao nhiêu?)

Quy định của khách sạn

  • Mỗi khách sạn có quy định riêng về số lượng người tối đa trong một phòng.
    Ví dụ: Một số khách sạn chỉ cho phép thêm 1 giường phụ dù phòng có thể đủ rộng.

Loại giường phụ

  • Xác nhận loại giường sẽ được thêm: giường đơn hay sofa giường.
    Ví dụ:
    “What type of extra bed will be provided?”
    (Giường phụ sẽ là loại gì?)

Tiện nghi đi kèm

  • Hỏi xem việc thêm giường có bao gồm các vật dụng cá nhân như khăn tắm, bàn chải đánh răng hay không.

4. Hội Thoại Mẫu Khi Hỏi Về Giường Phụ

Dưới đây là một đoạn hội thoại mẫu giữa khách và lễ tân khách sạn để bạn tham khảo:

Bạn:

“Hello, I have a reservation for a double room, but we are actually three people. Is it possible to add an extra bed to the room?”
(Xin chào, tôi đã đặt một phòng đôi, nhưng thực tế chúng tôi có ba người. Có thể kê thêm giường phụ vào phòng được không?)

Nhân viên lễ tân:

“Let me check. Yes, we can add an extra bed for an additional fee of $XX per night. Would you like me to arrange that for you?”
(Để tôi kiểm tra. Có, chúng tôi có thể kê thêm giường phụ với phụ phí là XX đô la mỗi đêm. Bạn có muốn tôi sắp xếp việc đó cho bạn không?)

Bạn:

“Yes, please. Also, will the extra bed include additional amenities like towels?”
(Vâng, làm ơn. Ngoài ra, giường phụ có bao gồm các tiện nghi như khăn tắm không?)

Nhân viên lễ tân:

“Yes, additional amenities will be provided.”
(Có, các tiện nghi bổ sung sẽ được cung cấp.)


5. Mẹo Hữu Ích Khi Đặt Phòng

  • Đặt phòng trước:
    Khi biết trước số lượng người, hãy đặt phòng phù hợp thay vì yêu cầu thêm giường sau. Điều này giúp bạn tiết kiệm thời gian và chi phí.
  • Kiểm tra chính sách của khách sạn:
    Một số khách sạn có thể không cho phép thêm người hoặc kê giường phụ, đặc biệt trong mùa cao điểm.
  • So sánh giá:
    Hãy xem xét chi phí tổng thể giữa việc đặt phòng lớn hơn và thêm giường phụ.

6. Từ Vựng Tiếng Anh Liên Quan

  • Extra bed: Giường phụ
  • Triple room: Phòng ba
  • Sofa bed: Sofa giường
  • Amenities: Tiện nghi
  • Additional charge: Phụ phí
  • Peak season: Mùa cao điểm

Việc sử dụng tiếng Anh thành thạo trong giao tiếp với khách hàng là một kỹ năng quan trọng của nhân viên lễ tân khách sạn. Những cụm từ và mẫu câu trên không chỉ giúp bạn xử lý công việc hiệu quả mà còn góp phần tạo dựng hình ảnh chuyên nghiệp, thân thiện trong mắt khách hàng.

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ