Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

Cách xác nhận thông tin đặt phòng bằng tiếng Anh
cach-xac-nhan-thong-tin-dat-phong-bang-tieng-anh

Khi du lịch quốc tế ngày càng phổ biến, việc xác nhận thông tin đặt phòng bằng tiếng Anh là kỹ năng quan trọng giúp bạn đảm bảo kỳ nghỉ hoặc chuyến công tác diễn ra suôn sẻ. Dưới đây là các mẫu câu thông dụng, thông tin cần thiết và ví dụ cụ thể để bạn tự tin xử lý tình huống này.

Đọc lại bài viết cũ: Mẫu câu tiếng Anh khi đặt phòng khách sạn qua điện thoại.

Cách Xác Nhận Thông Tin Đặt Phòng Bằng Tiếng Anh

I. Các Mẫu Câu Dùng Để Xác Nhận Đặt Phòng

  1. Xác nhận đặt phòng qua email hoặc điện thoại
    • “I am writing to confirm our telephone booking of 17 May. We shall be grateful if you could reserve the executive suite in the name of Michelot.”
      (Tôi viết thư này để xác nhận việc đặt phòng qua điện thoại vào ngày 17 tháng 5. Chúng tôi sẽ rất biết ơn nếu bạn có thể đặt phòng suite điều hành dưới tên Michelot.)
    • “I would like to make a reservation for…”
      (Tôi muốn đặt phòng cho ngày…)
    • “I would like to book a room on…”
      (Tôi muốn đặt một phòng vào…)
    Những câu này rất hữu ích khi bạn muốn xác nhận lại thông tin với khách sạn sau khi đặt phòng qua điện thoại hoặc trang web.
  2. Yêu cầu kiểm tra phòng trống
    • “We wondered whether you have any rooms vacant for the 1st week of May.”
      (Chúng tôi tự hỏi liệu ông/bà có còn phòng trống nào cho tuần đầu tiên của tháng 5 không.)
    Câu này giúp bạn xác minh xem khách sạn còn phòng trống cho thời gian bạn mong muốn không.
  3. Khi đến làm thủ tục nhận phòng (Check-in)
    • “Hello, I would like to check-in, please.”
      (Xin chào, tôi muốn làm thủ tục nhận phòng.)
    • Nếu đã đặt phòng trước: “Yes, I have got a reservation.”
      (Vâng, tôi đã đặt phòng từ trước.)
    • Đề nghị nhân viên lễ tân kiểm tra thông tin: “Could you check it, please?”
      (Bạn vui lòng kiểm tra giúp tôi nhé.)
    Đây là những câu giao tiếp đơn giản và lịch sự khi bạn đến quầy lễ tân.

II. Các Thông Tin Cần Có Trong Thư Xác Nhận Đặt Phòng Của Khách Sạn

Khi nhận được thư xác nhận đặt phòng từ khách sạn, hãy chú ý các thông tin sau:

  1. Lời cảm ơn đến khách hàng
    Đây là phần mở đầu không thể thiếu, thể hiện sự chuyên nghiệp và trân trọng khách hàng. Ví dụ:
    • “Thank you for using our hotel service.”
      (Cảm ơn ông/bà đã sử dụng dịch vụ của khách sạn chúng tôi.)
  2. Thông tin đặt phòng chi tiết
    • Loại phòng: phòng đơn, phòng đôi, phòng suite.
    • Giá phòng: cần được ghi rõ ràng.
    • Thời gian nhận phòng: ví dụ, từ 14:00 ngày 5/7.
    • Thời gian lưu trú: số đêm ở khách sạn.
    • Dịch vụ đi kèm: bữa sáng, đưa đón sân bay, sử dụng hồ bơi miễn phí, v.v.
  3. Lời chào kết thúc thư
    Phần này nhằm khẳng định sự chuyên nghiệp và tạo thiện cảm. Ví dụ:
    • “We look forward to your visit.”
      (Chúng tôi mong đợi chuyến thăm của ông/bà.)

III. Ví Dụ Cụ Thể Về Thư Xác Nhận Đặt Phòng

Dưới đây là một mẫu thư xác nhận đặt phòng tiêu chuẩn mà bạn có thể tham khảo:


Subject: Booking Confirmation – Holiday Beach Hotel

Dear Mr. Anthony,

Thank you for using our hotel service – Holiday Beach Hotel.
We have pleasure in confirming that we have booked a single room for you from 5 July 2017 for three nights. The room has a view over the park. A deposit is not required.

We look forward to your visit.

Yours sincerely,
Holiday Beach Hotel


Dịch nghĩa:
Chào ông Anthony,

Cảm ơn ông đã sử dụng dịch vụ của khách sạn chúng tôi – Holiday Beach Hotel.
Chúng tôi rất hân hạnh xác nhận rằng chúng tôi đã đặt 1 phòng đơn cho ông từ ngày 5 tháng 7 năm 2017 trong 3 đêm. Phòng có thể nhìn ra công viên. Không cần đặt tiền cọc.

Chúng tôi mong đợi chuyến thăm của ông.

Trân trọng,
Khách sạn Holiday Beach


IV. Lời Khuyên Khi Xác Nhận Đặt Phòng

  1. Kiểm tra kỹ thông tin
    Trước khi gửi thư hoặc email xác nhận, hãy kiểm tra kỹ thông tin như tên, ngày, và loại phòng để tránh sai sót.
  2. Sử dụng ngôn ngữ lịch sự
    Dù bạn giao tiếp qua email hay trực tiếp, hãy luôn sử dụng ngôn ngữ lịch sự để tạo ấn tượng tốt với nhân viên khách sạn.
  3. In thư xác nhận
    Nếu đặt phòng trực tuyến, hãy in thư xác nhận hoặc lưu lại trong điện thoại để phòng trường hợp cần sử dụng khi làm thủ tục nhận phòng.

Hướng Dẫn Hủy Đặt Phòng Bằng Tiếng Anh – Các Cụm Từ Và Gợi Ý Quan Trọng

1. Hủy Đặt Phòng – Cụm Từ Cơ Bản

Việc hủy đặt phòng bắt đầu bằng một yêu cầu ngắn gọn và rõ ràng. Bạn có thể sử dụng:

  • “Cancel reservation”
    Hủy đặt phòng.
    Ví dụ: “I would like to cancel my reservation for the dates October 10th to October 15th.”
  • “I need to cancel my booking.”
    Tôi cần hủy đặt phòng của mình.
    Cụm từ này được sử dụng khi bạn muốn thông báo lý do ngắn gọn mà không cần giải thích chi tiết.
  • “Could you please confirm the cancellation of my reservation?”
    Ông/bà có thể xác nhận việc hủy đặt phòng của tôi không?
    Đây là một cách lịch sự để yêu cầu khách sạn xác nhận rằng việc hủy đã được thực hiện.

2. Lý Do Hủy Phòng – Cách Giải Thích Lịch Sự

Khi hủy đặt phòng, bạn nên cung cấp lý do phù hợp. Dưới đây là một số cụm từ thường dùng:

  • “Personal reasons/Trip cancelled”
    Lý do cá nhân/Chuyến đi bị hủy.
    Ví dụ: “I need to cancel my reservation due to personal reasons.”
  • “Change of dates or destination”
    Đổi ngày hoặc điểm đến.
    Ví dụ: “We have decided to change our travel dates, so we need to cancel the current booking.”
  • “Number or needs of travellers changed”
    Số lượng hoặc nhu cầu của du khách thay đổi.
    Ví dụ: “Our travel plans have changed as we now have fewer people, so we need to cancel the booking.”

Cung cấp lý do không chỉ giúp khách sạn hiểu rõ hơn về tình hình mà còn giúp họ cải thiện dịch vụ trong tương lai.


3. Đối Với Nhân Viên Khách Sạn – Cách Phản Hồi Lịch Sự

Khi xử lý yêu cầu hủy đặt phòng từ khách hàng, nhân viên lễ tân cần:

  • Tỏ ra tiếc nuối:
    Ví dụ: “We are sorry to hear that you wish to cancel your reservation.” (Chúng tôi rất tiếc khi biết quý khách muốn hủy đặt phòng.)
  • Giải thích quy định:
    Ví dụ: “According to our cancellation policy, you may be charged a small fee.” (Theo chính sách hủy đặt phòng của chúng tôi, quý khách có thể bị tính một khoản phí nhỏ.)
  • Hỗ trợ nhiệt tình:
    Ví dụ: “Let me assist you with the cancellation process.” (Để tôi hỗ trợ quý khách trong quá trình hủy đặt phòng.)

Nhân viên khách sạn cần đảm bảo rằng họ nắm rõ các quy định hủy phòng và sẵn sàng giải thích chúng cho khách hàng một cách chuyên nghiệp.


4. Thông Báo Hủy Phòng – Gửi Yêu Cầu Đến Khách Sạn

Khi bạn cần hủy đặt phòng, việc gửi một thông báo chính thức là rất quan trọng. Dưới đây là một mẫu thông báo hủy phòng:


Subject: Cancellation of Reservation – Booking ID #12345

Dear [Hotel Name],

I am writing to inform you that I need to cancel my reservation at your hotel. Below are the details of my booking:

  • Guest Name: John Doe
  • Booking ID: #12345
  • Check-in Date: October 10th, 2025
  • Check-out Date: October 15th, 2025

The reason for the cancellation is [insert reason, e.g., personal reasons or change of travel plans].

I kindly request a confirmation of the cancellation and any applicable refund details, if available. Please let me know if further information is required.

Thank you for your understanding.

Best regards,
John Doe


5. Liên Hệ Trực Tiếp Với Khách Sạn

Trong một số trường hợp khẩn cấp, việc liên hệ trực tiếp qua điện thoại hoặc email có thể nhanh chóng hơn. Dưới đây là cách bạn có thể thực hiện:

  • Qua điện thoại:
    Ví dụ: “Hello, I would like to cancel my reservation under the name John Doe for October 10th.”
  • Qua email:
    Gửi email ngắn gọn như ví dụ trên để yêu cầu hủy phòng.

6. Quy Định Hủy Phòng – Điều Khách Hàng Cần Lưu Ý

Khi hủy phòng, bạn nên kiểm tra kỹ các quy định về việc hủy đặt phòng của khách sạn, bao gồm:

  • Thời gian miễn phí hủy phòng: Một số khách sạn cho phép hủy miễn phí trước 24 hoặc 48 giờ trước ngày nhận phòng.
  • Phí hủy phòng: Nếu hủy quá muộn, khách có thể bị tính phí, thường là một đêm lưu trú hoặc phần trăm của tổng chi phí.
  • Chính sách hoàn tiền: Kiểm tra xem khách sạn có hoàn tiền không nếu bạn đã thanh toán trước.

Việc nắm rõ các quy định này giúp bạn tránh được những khoản phí không mong muốn.


7. Làm Thế Nào Để Xử Lý Tình Huống Tốt Hơn?

Để đảm bảo việc hủy đặt phòng diễn ra thuận lợi, bạn có thể làm theo các bước sau:

  1. Xác nhận thông tin: Kiểm tra chi tiết đặt phòng của bạn như ngày check-in, check-out và số đặt phòng.
  2. Liên hệ sớm nhất có thể: Việc thông báo sớm giúp khách sạn dễ dàng sắp xếp lại phòng cho khách khác.
  3. Giữ thái độ lịch sự: Dù lý do là gì, việc giao tiếp lịch sự sẽ giúp cả hai bên cảm thấy thoải mái hơn.
  4. Lưu giữ xác nhận hủy: Hãy yêu cầu khách sạn gửi email xác nhận hủy để tránh tranh chấp trong tương lai.

8. Ví Dụ Email Hủy Đặt Phòng Thành Công

Subject: Confirmation of Cancellation – Booking ID #67890

Dear [Hotel Name],

Thank you for assisting with the cancellation of my reservation. This email is to confirm that my booking under the name Jane Doe, with Booking ID #67890, has been successfully canceled.

If there are any additional steps or fees required, please let me know.

Best regards,
Jane Doe

Hướng Dẫn Viết Email Xác Nhận Hủy Phòng Chuyên Nghiệp và Lịch Sự

1. Xác Nhận Yêu Cầu Hủy Phòng

Ngay khi nhận được yêu cầu từ khách hàng, bước đầu tiên là xác nhận rằng yêu cầu này đã được ghi nhận. Điều này giúp khách hàng cảm thấy an tâm và tin tưởng vào dịch vụ. Dưới đây là một số cụm từ thường được sử dụng:

  • “We have received your request to cancel your reservation.”
    (Chúng tôi đã nhận được yêu cầu hủy đặt phòng của bạn.)
    Đây là cụm từ mở đầu email phổ biến, giúp khách hàng biết rằng yêu cầu của họ đã được tiếp nhận.
  • “This email is to confirm the cancellation of your reservation.”
    (Email này nhằm xác nhận việc hủy đặt phòng của bạn.)
    Cụm từ này khẳng định rằng việc hủy đã được xử lý, tránh mọi hiểu lầm không đáng có.

Việc xác nhận rõ ràng ngay từ đầu là rất cần thiết để tránh những tình huống tranh chấp hoặc hiểu nhầm về việc hủy phòng.


2. Cung Cấp Thông Tin Chi Tiết về Việc Hủy Phòng

Khi xác nhận yêu cầu hủy, việc cung cấp các thông tin cụ thể về mã đặt phòng, thời gian hủy, và trạng thái xử lý là rất quan trọng. Điều này giúp khách hàng kiểm tra và lưu trữ thông tin dễ dàng hơn.

  • “Your reservation number is [reservation number].”
    (Số đặt phòng của bạn là [số đặt phòng].)
    Thông tin này đảm bảo khách hàng có thể tra cứu thông tin đặt phòng nếu cần.
  • “The cancellation has been processed successfully.”
    (Việc hủy đã được thực hiện thành công.)
    Cụm từ này giúp khách hàng yên tâm rằng yêu cầu hủy của họ đã hoàn tất.
  • “The cancellation was requested on [date].”
    (Việc hủy được yêu cầu vào ngày [ngày].)
    Nếu có thể, hãy đề cập đến thời gian yêu cầu hủy để khách hàng dễ dàng xác minh thông tin.

3. Nhấn Mạnh Chính Sách Hủy Phòng

Một phần không thể thiếu trong email xác nhận là thông báo về các điều khoản liên quan đến hủy phòng. Điều này giúp khách hàng hiểu rõ chính sách của khách sạn và tránh các tình huống tranh chấp không đáng có.

  • “Please note that a cancellation fee may apply according to our policy.”
    (Xin lưu ý rằng có thể áp dụng phí hủy theo chính sách của chúng tôi.)
    Đây là cụm từ thông báo nhẹ nhàng nhưng đầy đủ thông tin về phí hủy, nếu có.
  • “As per our cancellation policy, you will be charged [amount] for this cancellation.”
    (Theo chính sách hủy của chúng tôi, bạn sẽ bị tính phí [số tiền] cho việc hủy này.)
    Khi áp dụng phí hủy, việc nêu rõ số tiền cụ thể sẽ giúp khách hàng hiểu và chấp nhận.

4. Lời Cảm Ơn và Mong Muốn Phục Vụ Lại

Một email xác nhận không chỉ nên dừng lại ở việc thông báo hủy mà còn cần thể hiện sự chuyên nghiệp và lịch sự thông qua lời cảm ơn cũng như mong muốn phục vụ khách hàng trong tương lai.

  • “Thank you for informing us about your cancellation.”
    (Cảm ơn bạn đã thông báo cho chúng tôi về việc hủy.)
    Lời cảm ơn này thể hiện sự tôn trọng dành cho khách hàng, ngay cả khi họ quyết định không sử dụng dịch vụ.
  • “We hope to serve you in the future.”
    (Chúng tôi hy vọng sẽ được phục vụ bạn trong tương lai.)
    Đây là cách khéo léo để giữ liên lạc và tạo thiện cảm với khách hàng.

5. Khuyến Khích Liên Hệ Lại Khi Cần

Đừng quên khuyến khích khách hàng liên hệ lại nếu họ cần hỗ trợ thêm. Điều này không chỉ tạo thiện cảm mà còn giúp khách hàng nhớ đến dịch vụ của bạn khi có nhu cầu đặt phòng trong tương lai.

  • “If you have any further questions, please do not hesitate to contact us.”
    (Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, xin đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi.)
    Cụm từ này rất phổ biến và thể hiện sự sẵn sàng hỗ trợ từ phía khách sạn.
  • “Feel free to reach out if you need assistance with future bookings.”
    (Hãy liên hệ nếu bạn cần hỗ trợ với các đặt phòng trong tương lai.)
    Đây là cách thể hiện mong muốn đồng hành cùng khách hàng một cách tinh tế.

6. Tầm Quan Trọng của Email Xác Nhận Chuyên Nghiệp

Email xác nhận không chỉ đơn thuần là việc thông báo mà còn là cơ hội để tạo dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng. Một email được viết chuyên nghiệp, đầy đủ thông tin, và thể hiện sự lịch sự sẽ giúp khách hàng nhớ đến dịch vụ của bạn như một lựa chọn đáng tin cậy.

Xác nhận thông tin đặt phòng bằng tiếng Anh không chỉ giúp bạn tự tin khi du lịch quốc tế mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp trong giao tiếp. Hãy sử dụng các mẫu câu và ví dụ trên để chuẩn bị cho chuyến đi sắp tới. Đừng quên, việc xác nhận đầy đủ thông tin sẽ giúp bạn tránh được những rắc rối không đáng có, mang lại một trải nghiệm lưu trú suôn sẻ và thoải mái.

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ