Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

Mẫu câu tiếng Anh khi đặt phòng khách sạn qua điện thoại
mau-cau-tieng-anh-khi-dat-phong-khach-san-qua-dien-thoai

Trong thời đại hội nhập hiện nay, việc đi du lịch nước ngoài đã trở nên phổ biến hơn bao giờ hết. Một trong những kỹ năng cơ bản khi du lịch là đặt phòng khách sạn. Đặc biệt, nếu bạn đặt phòng qua điện thoại bằng tiếng Anh, việc sử dụng các câu nói phù hợp sẽ giúp giao tiếp suôn sẻ và chuyên nghiệp hơn. Dưới đây là các mẫu câu tiếng Anh thông dụng mà bạn có thể sử dụng khi đặt phòng khách sạn qua điện thoại.

Đọc lại bài viết cũ nhé: Tiếng Anh cho nhân viên lễ tân khách sạn từ A-Z.

Mẫu Câu Tiếng Anh Thường Dùng Khi Đặt Phòng Khách Sạn Qua Điện Thoại

1. Mẫu câu chào hỏi và bắt đầu cuộc trò chuyện

Khi gọi đến khách sạn để đặt phòng, nhân viên lễ tân thường mở đầu bằng cách chào hỏi lịch sự. Sau đó, bạn có thể bắt đầu trình bày yêu cầu của mình.

  • Receptionist:
    • Good morning. Welcome to [Tên khách sạn]. May I help you?
      (Chào buổi sáng. Chào mừng quý khách đến khách sạn [Tên khách sạn]. Tôi có thể giúp gì được cho bạn?)
  • Client:
    • Hello, I want to book a room on [Ngày]. Do you have any rooms available?
      (Xin chào, tôi muốn đặt một phòng vào ngày [Ngày]. Các bạn còn phòng trống nào không?)

Đây là cách mở đầu thông dụng, giúp bạn dễ dàng đưa ra yêu cầu đặt phòng mà không mất nhiều thời gian giải thích.


2. Xác nhận phòng và thời gian lưu trú

Sau khi yêu cầu đặt phòng, bạn cần cung cấp thêm thông tin chi tiết để nhân viên lễ tân kiểm tra tình trạng phòng.

  • Receptionist:
    • Yes, we have rooms available on [Ngày]. How long will you be staying?
      (Vâng, chúng tôi vẫn còn phòng trống vào ngày [Ngày]. Bạn sẽ ở lại trong bao lâu?)

Bạn có thể trả lời với thời gian lưu trú dự kiến của mình:

  • I’d like to stay for three nights. (Tôi muốn ở lại 3 đêm.)
  • We’ll be staying from [Ngày bắt đầu] to [Ngày kết thúc]. (Chúng tôi sẽ lưu trú từ ngày [Ngày bắt đầu] đến ngày [Ngày kết thúc].)

3. Các câu hỏi thường gặp khi đặt phòng

Nhân viên lễ tân thường hỏi thêm một số thông tin để hoàn tất việc đặt phòng. Dưới đây là những câu hỏi thường gặp:

  • What date are you looking for? (Quý khách tìm phòng cho ngày nào ạ?)
  • How many adults? (Có bao nhiêu người lớn ạ?)
  • How will you be paying? (Bạn muốn thanh toán bằng cách nào?)
  • Could I take your name? (Quý khách xin cho biết tên?)
  • How can we contact you? (Chúng tôi có thể liên lạc với bạn như thế nào?)

Những câu hỏi này giúp khách sạn xác nhận chi tiết về thời gian, số lượng khách, và thông tin liên lạc để đảm bảo mọi thứ chính xác.


4. Các mẫu câu quan trọng khi bạn muốn hỏi thông tin

Khi đặt phòng, bạn có thể cần biết rõ hơn về giá cả, loại phòng, và các dịch vụ kèm theo. Sau đây là một số câu hỏi bạn có thể sử dụng:

  • Do you have any vacancies? (Khách sạn còn phòng trống không?)
  • What’s the room rate? (Giá phòng là bao nhiêu?)
  • What’s the price per night? (Giá phòng 1 đêm bao nhiêu?)

Ngoài ra, nếu bạn muốn đặt trước một phòng cụ thể, bạn có thể sử dụng:

  • I’d like to make a reservation. (Tôi muốn đặt phòng trước.)
  • I’d like to book a room. (Tôi muốn đặt trước 1 phòng.)

5. Các lưu ý khi đặt phòng qua điện thoại

  • Thông tin thẻ tín dụng: Một số khách sạn yêu cầu đặt cọc trước, vì vậy họ có thể hỏi bạn số thẻ tín dụng. Hãy chuẩn bị sẵn thông tin này:
    • We require a credit card number for a deposit here. (Chúng tôi cần biết số thẻ tín dụng để có thể đặt cọc ạ.)
  • Kiểm tra lại thông tin: Trước khi kết thúc cuộc gọi, hãy xác nhận lại các thông tin như ngày nhận phòng, ngày trả phòng, loại phòng, và giá cả để tránh nhầm lẫn. Bạn có thể hỏi:
    • Could you please confirm my reservation? (Bạn có thể xác nhận lại đặt phòng của tôi không?)

6. Kết thúc cuộc gọi một cách lịch sự

Sau khi hoàn tất quá trình đặt phòng, bạn nên cảm ơn và chào tạm biệt nhân viên lễ tân. Đây là cách để tạo ấn tượng tốt:

  • Thank you for your help. See you on [Ngày]! (Cảm ơn bạn vì đã giúp đỡ. Hẹn gặp bạn vào ngày [Ngày]!)
  • Have a great day! (Chúc bạn một ngày tốt lành!)

7. Một số mẹo nhỏ khi đặt phòng khách sạn qua điện thoại bằng tiếng Anh

  • Chuẩn bị trước thông tin cần thiết: Hãy ghi chú rõ ngày nhận phòng, số đêm lưu trú, và loại phòng bạn mong muốn để việc giao tiếp trở nên thuận tiện hơn.
  • Nói rõ ràng và chậm rãi: Nếu bạn chưa tự tin về khả năng nói tiếng Anh, hãy cố gắng nói chậm và rõ ràng để người nghe dễ hiểu hơn.
  • Sử dụng từ vựng cơ bản: Không cần sử dụng quá nhiều từ phức tạp, chỉ cần các mẫu câu đơn giản nhưng đầy đủ ý.

Hướng dẫn hỏi về các tiện nghi trong phòng khách sạn bằng tiếng Anh

1. Cách hỏi chung về tiện nghi trong phòng khách sạn

Nếu bạn muốn biết tổng quan về các tiện nghi được cung cấp trong phòng, hãy sử dụng những mẫu câu sau đây:

  • “What amenities are included in the room?”
    (Những tiện nghi nào được bao gồm trong phòng?)
  • “What kind of facilities do you have in the rooms?”
    (Các bạn có những tiện nghi gì trong phòng?)
  • “Are there any special features in the rooms?”
    (Có những đặc điểm đặc biệt nào trong phòng không?)

Những câu hỏi này rất hữu ích nếu bạn chưa biết rõ về phòng mình muốn đặt và muốn nghe thông tin chi tiết từ nhân viên khách sạn.


2. Cách hỏi cụ thể về các tiện nghi

Khi bạn đã có những yêu cầu cụ thể, hãy sử dụng những câu hỏi trực tiếp hơn. Dưới đây là một số ví dụ phổ biến:

2.1 Tiện nghi cơ bản

  • “Does the room have air conditioning?”
    (Phòng có máy lạnh không?)
  • “Is there a TV in the room?”
    (Trong phòng có TV không?)
  • “Does the room have a private bathroom?”
    (Phòng có phòng tắm riêng không?)

2.2 Tiện nghi bổ sung

  • “Is there a hairdryer in the room?”
    (Trong phòng có máy sấy tóc không?)
  • “Does the room have a mini-fridge?”
    (Phòng có tủ lạnh mini không?)
  • “Is there a coffee maker in the room?”
    (Trong phòng có máy pha cà phê không?)

2.3 Kết nối và công nghệ

  • “Does the room have Wi-Fi?”
    (Phòng có Wi-Fi không?)Nếu có, bạn có thể hỏi thêm:
    “Is the Wi-Fi free?”
    (Wi-Fi có miễn phí không?)

2.4 Tiện nghi vệ sinh và an ninh

  • “Are there any toiletries provided in the room?”
    (Trong phòng có cung cấp đồ dùng vệ sinh cá nhân không?)Ví dụ: soap (xà phòng), shampoo (dầu gội), conditioner (dầu xả).
  • “Does the room have a safe?”
    (Phòng có két an toàn không?)
  • “Is there an iron and ironing board in the room?”
    (Trong phòng có bàn ủi và cầu ủi không?)

3. Ví dụ trong một cuộc hội thoại

Dưới đây là một ví dụ thực tế về cuộc trò chuyện qua điện thoại khi hỏi về các tiện nghi trong phòng khách sạn:

Bạn:
“Hello, I’m calling to inquire about a room reservation. I’d like to know, what amenities are included in your rooms?”
(Xin chào, tôi gọi để hỏi về việc đặt phòng. Tôi muốn biết, những tiện nghi nào được bao gồm trong phòng của bạn?)

Nhân viên khách sạn:
“Certainly! Our rooms include air conditioning, a TV, a private bathroom, complimentary Wi-Fi, and toiletries. Depending on the room type, some also have a mini-fridge and a coffee maker.”
(Chắc chắn rồi! Các phòng của chúng tôi bao gồm máy lạnh, TV, phòng tắm riêng, Wi-Fi miễn phí và đồ dùng vệ sinh cá nhân. Tùy loại phòng, một số còn có tủ lạnh mini và máy pha cà phê.)

Bạn:
“Great! Does the room have a safe?”
(Tuyệt vời! Phòng có két an toàn không?)

Nhân viên khách sạn:
“Yes, all our rooms have a safe.”
(Vâng, tất cả các phòng của chúng tôi đều có két an toàn.)


4. Lời khuyên khi hỏi về tiện nghi khách sạn

Để đảm bảo bạn nhận được đúng loại phòng với đầy đủ tiện nghi mình cần, dưới đây là một số lời khuyên hữu ích:

4.1 Chuẩn bị trước danh sách các tiện nghi quan trọng

Trước khi liên hệ với khách sạn, hãy liệt kê những tiện nghi mà bạn xem là quan trọng, chẳng hạn như Wi-Fi miễn phí, phòng tắm riêng, hoặc tủ lạnh mini. Điều này sẽ giúp bạn không quên hỏi những thông tin cần thiết.

4.2 Đặt câu hỏi rõ ràng nếu có yêu cầu đặc biệt

Nếu bạn cần những tiện nghi cụ thể như bồn tắm, hãy hỏi rõ ràng:

  • “I need a room with a bathtub. Do you have any available?”
    (Tôi cần một phòng có bồn tắm. Các bạn có phòng nào không?)

4.3 Ghi chú thông tin chi tiết từ nhân viên

Khi nhân viên khách sạn trả lời, hãy ghi lại thông tin quan trọng, đặc biệt nếu bạn đang cân nhắc giữa nhiều khách sạn.

4.4 Đừng ngại đặt câu hỏi

Đừng lo lắng rằng mình sẽ hỏi quá nhiều. Hỏi rõ ràng sẽ giúp bạn tránh những bất ngờ không mong muốn khi nhận phòng.

Hỏi về Dịch Vụ Giặt Ủi trong Khách Sạn Bằng Tiếng Anh: Gợi Ý Mẫu Câu Hiệu Quả

1. Cách Hỏi Chung về Dịch Vụ Giặt Ủi

Khi cần xác nhận liệu khách sạn có cung cấp dịch vụ giặt ủi hay không, bạn có thể sử dụng những câu hỏi sau:

  • “Do you offer laundry service?”
    (Các bạn có cung cấp dịch vụ giặt ủi không?)
  • “Is there a laundry service available at the hotel?”
    (Khách sạn có dịch vụ giặt ủi không?)

Nếu dịch vụ có sẵn, bạn có thể hỏi tiếp để hiểu rõ hơn về cách thức hoạt động:

  • “How does the laundry service work?”
    (Dịch vụ giặt ủi hoạt động như thế nào?)
  • “Is there a laundry bag in the room?”
    (Trong phòng có túi đựng đồ giặt không?)

2. Hỏi Chi Tiết về Dịch Vụ Giặt Ủi

Để tránh những bất ngờ không mong muốn, bạn nên tìm hiểu các chi tiết cụ thể về dịch vụ:

Chi phí dịch vụ

  • “How much does the laundry service cost?”
    (Chi phí dịch vụ giặt ủi là bao nhiêu?)
    Bạn nên yêu cầu khách sạn cung cấp bảng giá chi tiết. Thông thường, các khách sạn sẽ để bảng giá trong tủ quần áo hoặc tại quầy lễ tân.

Dịch vụ giặt nhanh

Nếu bạn cần quần áo được giặt trong thời gian ngắn, hãy hỏi về dịch vụ giặt nhanh:

  • “Do you have express laundry service?”
    (Các bạn có dịch vụ giặt nhanh không?)
    Lưu ý rằng dịch vụ giặt nhanh thường có chi phí cao hơn so với dịch vụ thông thường.

Thời gian hoàn thành

  • “How long does the laundry service take?”
    (Thời gian giặt ủi mất bao lâu?)
    Việc nắm rõ thời gian trả đồ giúp bạn chủ động trong việc sử dụng dịch vụ.

Thủ tục dịch vụ

  • “Is there a form to fill out for the laundry service?”
    (Có mẫu đơn nào cần điền cho dịch vụ giặt ủi không?)
    Một số khách sạn yêu cầu bạn điền thông tin vào biểu mẫu, bao gồm số lượng quần áo, loại dịch vụ, và số phòng.

3. Quy Trình Sử Dụng Dịch Vụ Giặt Ủi tại Khách Sạn

Khi bạn yêu cầu dịch vụ giặt ủi, nhân viên khách sạn thường sẽ:

  1. Ghi lại yêu cầu của bạn:
    Họ sẽ hỏi tên, số phòng, và các yêu cầu cụ thể của bạn về loại quần áo hoặc thời gian hoàn thành.
  2. Chuẩn bị túi đựng và bảng giá:
    Thông thường, khách sạn cung cấp túi đựng đồ giặt cùng bảng giá trong tủ quần áo. Nếu không tìm thấy, bạn có thể gọi lễ tân để được hỗ trợ.
  3. Gửi đồ giặt:
    Sau khi điền đầy đủ thông tin, bạn có thể để túi giặt tại phòng hoặc mang đến quầy lễ tân. Nhân viên sẽ chuyển túi đến bộ phận giặt ủi.
  4. Nhận lại đồ:
    Đồ giặt thường được trả lại trong khoảng 24 giờ. Đối với dịch vụ giặt nhanh, thời gian hoàn thành có thể từ 3-6 tiếng.

4. Ví Dụ Hội Thoại Về Dịch Vụ Giặt Ủi

Dưới đây là một ví dụ hội thoại để bạn tham khảo:

Bạn:
“Hello, I’d like to ask about your laundry service. Do you have one available?”
(Xin chào, tôi muốn hỏi về dịch vụ giặt ủi. Các bạn có cung cấp dịch vụ này không?)

Nhân viên khách sạn:
“Yes, we do. There’s a laundry bag and a price list in your wardrobe. You can fill out the form and leave it in your room, and our staff will collect it.”
(Vâng, chúng tôi có. Có một túi đựng đồ giặt và bảng giá trong tủ quần áo của bạn. Bạn có thể điền vào biểu mẫu và để lại trong phòng, nhân viên của chúng tôi sẽ đến lấy.)

Bạn:
“How much does the laundry service cost?”
(Chi phí dịch vụ giặt ủi là bao nhiêu?)

Nhân viên khách sạn:
“The prices depend on the type of clothing. For example, a shirt costs $5, and trousers cost $7. You can refer to the price list for more details.”
(Giá cả phụ thuộc vào loại quần áo. Ví dụ, một chiếc áo sơ mi có giá 5 đô, còn quần dài là 7 đô. Bạn có thể tham khảo bảng giá để biết thêm chi tiết.)

Bạn:
“Do you have express laundry service?”
(Các bạn có dịch vụ giặt nhanh không?)

Nhân viên khách sạn:
“Yes, we do. It will take around 3 hours, but there’s an extra charge of 50%.”
(Vâng, chúng tôi có. Thời gian hoàn thành khoảng 3 tiếng, nhưng sẽ có phụ phí thêm 50%.)


5. Lưu Ý Khi Sử Dụng Dịch Vụ Giặt Ủi

  • Kiểm tra kỹ đồ trước khi gửi:
    Hãy kiểm tra và đếm số lượng quần áo, đặc biệt với những món đồ giá trị cao. Bạn nên ghi chú thêm nếu có yêu cầu giặt riêng hoặc đồ cần xử lý đặc biệt.
  • Hỏi rõ về chi phí:
    Để tránh bất ngờ, bạn nên xác nhận giá cả và bất kỳ phụ phí nào trước khi sử dụng dịch vụ.
  • Xem xét thời gian:
    Nếu bạn cần đồ giặt gấp, hãy hỏi rõ thời gian trả đồ và đảm bảo rằng dịch vụ đáp ứng được nhu cầu của bạn.
  • Giữ liên lạc:
    Trong trường hợp cần thiết, bạn có thể gọi lễ tân để theo dõi tiến độ hoặc điều chỉnh yêu cầu.

6. Tại Sao Nên Sử Dụng Dịch Vụ Giặt Ủi Tại Khách Sạn?

  • Tiện lợi: Bạn không cần lo lắng về việc tìm tiệm giặt là ngoài khách sạn.
  • Tiết kiệm thời gian: Dịch vụ tại khách sạn thường nhanh hơn so với các tiệm giặt bên ngoài.
  • Đảm bảo chất lượng: Đồ giặt được xử lý theo tiêu chuẩn, giúp quần áo luôn trong tình trạng tốt nhất.

Việc sử dụng tiếng Anh khi đặt phòng khách sạn qua điện thoại không còn là trở ngại nếu bạn nắm vững các mẫu câu cơ bản. Hãy ghi nhớ những câu nói phổ biến được liệt kê trong bài viết này để chuẩn bị tốt nhất cho chuyến du lịch sắp tới. Chỉ cần một chút luyện tập, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp bằng tiếng Anh trong bất kỳ tình huống nào.

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ