Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

Từ Vựng và Ngữ Pháp Car Rental Agreement
car-rental-agreement

Trong lĩnh vực cho thuê xe, việc nắm vững từ vựng và ngữ pháp liên quan đến hợp đồng thuê xe là rất quan trọng. Điều này không chỉ giúp bạn hiểu rõ các điều khoản trong hợp đồng mà còn hỗ trợ trong việc giao tiếp hiệu quả giữa bên cho thuê và bên thuê. Dưới đây là một số thuật ngữ và cấu trúc ngữ pháp chính mà bạn cần biết khi làm việc với hợp đồng thuê xe.

Đọc lại bài viết cũ nhé: Từ Vựng và Ngữ Pháp Shipping Agreement.

I. Các bên và Hợp đồng

  1. Lessor (Bên cho thuê): Là người hoặc công ty sở hữu xe và cho thuê xe cho khách hàng. Trong hợp đồng, bên này có quyền đưa ra các điều khoản và điều kiện thuê xe.
  2. Lessee (Bên thuê): Là người thuê xe từ bên cho thuê và phải tuân theo các điều khoản trong hợp đồng. Bên thuê là người sử dụng xe trong khoảng thời gian đã thỏa thuận.
  3. Rental Agreement (Hợp đồng thuê xe): Là hợp đồng pháp lý giữa bên cho thuê và bên thuê, quy định rõ ràng về các điều khoản thuê xe, trách nhiệm của mỗi bên và các yêu cầu khác liên quan đến việc thuê xe.
  4. Vehicle (Xe): Phương tiện được cho thuê trong hợp đồng, có thể là ô tô, xe tải, xe van, v.v.

II. Thông tin về xe

  1. Make and Model (Hãng và mẫu xe): Đây là thông tin về hãng sản xuất và mẫu xe cho thuê, ví dụ: Toyota Camry, Ford Focus.
  2. Vehicle Identification Number (VIN) (Số nhận dạng xe): Là số duy nhất dùng để xác định chiếc xe. VIN thường được ghi trên giấy đăng ký xe và cần được liệt kê trong hợp đồng thuê xe.
  3. Year (Năm sản xuất): Năm sản xuất của chiếc xe, điều này ảnh hưởng đến giá trị xe và có thể là yếu tố quan trọng trong các thỏa thuận bảo hiểm.
  4. Mileage (Số km đã đi): Thông tin về số kilomet đã di chuyển của xe, thường được ghi nhận khi nhận và trả xe. Số kilomet này ảnh hưởng đến việc tính phí và tình trạng của xe.
  5. Vehicle condition (Tình trạng xe): Mô tả tình trạng của xe khi giao và trả. Cần ghi rõ các vết trầy xước hoặc hư hỏng hiện có để tránh tranh chấp sau này.

III. Điều khoản thuê xe

  1. Rental Period (Thời gian thuê): Là khoảng thời gian mà bên thuê được sử dụng xe, từ ngày nhận đến ngày trả xe.
  2. Rental Rate (Giá thuê): Là phí phải trả để thuê xe, có thể tính theo ngày, tuần hoặc tháng. Tùy thuộc vào công ty cho thuê, giá thuê có thể thay đổi theo từng loại xe và điều kiện thuê.
  3. Insurance (Bảo hiểm): Các loại bảo hiểm có thể được cung cấp trong hợp đồng thuê xe, bao gồm:
    • Collision Damage Waiver (CDW): Bảo hiểm thiệt hại do va chạm.
    • Loss Damage Waiver (LDW): Bảo hiểm thiệt hại trong trường hợp mất mát.
    • Liability insurance: Bảo hiểm trách nhiệm dân sự.
    • Personal Accident Insurance (PAI): Bảo hiểm tai nạn cá nhân.
  4. Payment method (Phương thức thanh toán): Các phương thức thanh toán hợp lệ, thường là thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ hoặc tiền mặt.
  5. Fuel policy (Chính sách nhiên liệu): Quy định về việc đổ nhiên liệu khi thuê xe. Các chính sách phổ biến bao gồm:
    • Full to full: Nhận xe đầy nhiên liệu và trả xe đầy nhiên liệu.
    • Pre-paid fuel: Trả phí nhiên liệu trước khi nhận xe.
  6. Mileage allowance (Giới hạn số km): Quy định về số km tối đa mà bên thuê có thể di chuyển trong thời gian thuê. Một số hợp đồng cho phép Unlimited mileage (di chuyển không giới hạn), trong khi những hợp đồng khác có thể giới hạn số kilomet.
  7. Additional driver fee (Phí người lái bổ sung): Phí thêm nếu bên thuê yêu cầu thêm người lái xe ngoài người đã đăng ký trong hợp đồng.
  8. Young driver surcharge (Phụ phí người lái trẻ): Phụ phí áp dụng cho người lái xe dưới độ tuổi nhất định, thường là 25 tuổi.
  9. Airport surcharge (Phí sân bay): Phụ phí cho việc nhận hoặc trả xe tại sân bay.

IV. Trách nhiệm và Nghĩa vụ

  1. Authorized drivers (Người lái xe được ủy quyền): Những người đã được liệt kê trong hợp đồng và được phép lái xe.
  2. Prohibited uses (Các mục đích sử dụng bị cấm): Các mục đích sử dụng xe mà bên thuê không được phép thực hiện, bao gồm lái xe off-road, tham gia đua xe, kéo xe khác, v.v.
  3. Traffic violations (Vi phạm giao thông): Bên thuê phải chịu trách nhiệm về các vi phạm giao thông như vi phạm tốc độ, đỗ sai quy định, hoặc các lỗi khác. Hợp đồng cũng yêu cầu bên thuê thanh toán các khoản phạt nếu có.
  4. Accidents (Tai nạn): Quy định về cách thức báo cáo tai nạn và các bước tiếp theo, chẳng hạn như việc thu thập thông tin từ bên thứ ba, báo cáo cho công ty bảo hiểm, v.v.
  5. Breakdown and repairs (Hỏng hóc và sửa chữa): Quy định về trách nhiệm của bên thuê nếu xe gặp sự cố trên đường. Thường có dịch vụ hỗ trợ trên đường (roadside assistance) để giúp đỡ khi xe bị hỏng.
  6. Early return (Trả xe sớm): Chính sách về việc trả xe trước thời hạn thuê. Một số công ty có thể hoàn lại một phần phí nếu xe được trả sớm.
  7. Late return (Trả xe muộn): Phí trả thêm nếu bên thuê trả xe sau thời gian đã thỏa thuận.
  8. Cleaning fees (Phí vệ sinh): Phí tính nếu xe trả lại trong tình trạng bẩn hoặc không sạch sẽ.

V. Cấu trúc ngữ pháp trong hợp đồng thuê xe

  1. Modal verbs (Động từ khiếm khuyết): Hợp đồng thuê xe thường sử dụng các động từ như “shall”, “will”, “must”, “may”, “can” để chỉ sự yêu cầu hoặc cam kết của các bên trong hợp đồng. Ví dụ:
    • “The Lessee shall return the Vehicle in the same condition as received.” (Bên thuê phải trả lại xe trong tình trạng như khi nhận).
    • “The Lessor will provide the vehicle with a full tank of fuel.” (Bên cho thuê sẽ cung cấp xe với bình xăng đầy).
  2. Passive voice (Câu bị động): Câu bị động được sử dụng khi không muốn xác định ai thực hiện hành động. Ví dụ:
    • “The vehicle will be inspected upon return.” (Xe sẽ được kiểm tra khi trả lại).
  3. Conditional clauses (Câu điều kiện): Hợp đồng thuê xe sử dụng câu điều kiện để chỉ ra các tình huống và hậu quả có thể xảy ra. Ví dụ:
    • “If the vehicle is damaged, the Lessee shall be responsible for the repair costs.” (Nếu xe bị hư hỏng, bên thuê phải chịu trách nhiệm chi phí sửa chữa).
  4. Defined terms (Các thuật ngữ đã được định nghĩa): Các thuật ngữ quan trọng trong hợp đồng được định nghĩa rõ ràng, ví dụ: “Vehicle” shall mean the car described in this Agreement (Xe là phương tiện được mô tả trong hợp đồng này).

VI. Một số cụm từ hữu ích

  1. Pick-up location (Địa điểm nhận xe): Địa điểm nơi bên thuê sẽ nhận xe.
  2. Drop-off location (Địa điểm trả xe): Địa điểm nơi bên thuê sẽ trả xe.
  3. Rental charges (Chi phí thuê xe): Tổng số tiền mà bên thuê phải trả cho việc sử dụng xe.
  4. Security deposit (Tiền đặt cọc): Khoản tiền bên thuê phải trả trước để đảm bảo hợp đồng.

VII. Ví dụ câu trong hợp đồng thuê xe

  • “The Lessee agrees to pay the rental charges as specified in this Agreement.” (Bên thuê đồng ý trả chi phí thuê như đã quy định trong hợp đồng này).
  • “The Lessor shall provide the vehicle in good working order and with a full tank of fuel.” (Bên cho thuê sẽ cung cấp xe trong tình trạng hoạt động tốt và có bình xăng đầy).
  • “In the event of an accident, the Lessee must notify the Lessor immediately.” (Trong trường hợp xảy ra tai nạn, bên thuê phải thông báo ngay cho bên cho thuê).

Việc hiểu rõ các từ vựng và cấu trúc ngữ pháp trong hợp đồng thuê xe không chỉ giúp các bên tham gia giao dịch rõ ràng và chính xác hơn mà còn giúp bảo vệ quyền lợi của mỗi bên. Khi ký kết hợp đồng thuê xe, cả bên cho thuê và bên thuê cần đảm bảo rằng mọi điều khoản đã được hiểu đúng và cam kết thực hiện đầy đủ.

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ