Hợp đồng tài trợ (Sponsorship Agreement) là văn bản pháp lý giữa nhà tài trợ và bên được tài trợ nhằm thống nhất các điều khoản về việc cung cấp nguồn tài chính, hàng hóa, hoặc dịch vụ để đạt được lợi ích chung. Việc nắm vững từ vựng và ngữ pháp liên quan không chỉ giúp bạn soạn thảo hợp đồng chính xác mà còn tránh được những hiểu lầm hoặc tranh chấp không đáng có.
Đọc lại bài viết cũ nhé: Từ Vựng và Ngữ Pháp Donation Agreement.
1. Cấu Trúc Cơ Bản của Hợp Đồng Tài Trợ
Hợp đồng tài trợ thường được chia thành các phần chính sau:
1.1. Tên gọi hợp đồng (Heading)
Tên hợp đồng cần ngắn gọn và rõ ràng, ví dụ:
- Sponsorship Agreement (Hợp đồng tài trợ).
1.2. Phần mở đầu (Preamble)
Phần này thường ghi rõ ngày tháng ký kết và thông tin của các bên tham gia, bắt đầu bằng câu:
- This Sponsorship Agreement is made and entered into as of [Date] between [Sponsor Name] and [Sponsored Party Name].
(Hợp đồng tài trợ này được lập và ký kết vào ngày [Ngày] giữa [Tên nhà tài trợ] và [Tên bên được tài trợ].)
1.3. Các điều khoản chính (Main Terms)
- Sponsorship Fee: Giá trị tài trợ.
- Term of Agreement: Thời hạn hợp đồng.
- Rights and Obligations: Quyền lợi và nghĩa vụ của các bên.
- Termination Clause: Điều khoản chấm dứt hợp đồng.
1.4. Phần kết (Conclusion)
Phần này thường gồm:
- Cam kết chung.
- Chữ ký của các bên.
2. Từ Vựng Chuyên Ngành Thường Gặp
Dưới đây là danh sách từ vựng quan trọng kèm giải thích chi tiết:
Thuật ngữ | Ý nghĩa | Ví dụ sử dụng |
---|---|---|
Sponsorship | Tài trợ | “Sponsorship opportunities are available for the event.” |
Sponsor | Nhà tài trợ | “The sponsor agreed to fund the project.” |
Sponsored Party | Bên được tài trợ | “The sponsored party will organize the event.” |
Contribution | Đóng góp | “The sponsor’s contribution includes both cash and services.” |
Deliverables | Sản phẩm giao hàng | “All deliverables must be submitted within the agreed timeline.” |
Exclusivity Clause | Điều khoản độc quyền | “The exclusivity clause prohibits competing sponsors.” |
Branding | Thương hiệu | “Branding opportunities include banners and logo placement.” |
Marketing Rights | Quyền tiếp thị | “The sponsor receives exclusive marketing rights for the event.” |
Governing Law | Luật áp dụng | “The agreement is governed by the laws of Vietnam.” |
3. Ngữ Pháp Cần Lưu Ý
Hợp đồng tài trợ thường sử dụng ngôn ngữ chính xác, rõ ràng, có tính pháp lý. Dưới đây là một số đặc điểm nổi bật:
3.1. Sử dụng câu bị động
Câu bị động giúp làm rõ vai trò và trách nhiệm của các bên:
- The sponsorship shall be provided in accordance with the terms outlined in this agreement.
(Khoản tài trợ sẽ được cung cấp theo các điều khoản được nêu trong hợp đồng này.)
3.2. Sử dụng giới từ chuyên ngành
Một số giới từ thường gặp trong hợp đồng:
- In accordance with: Theo đúng quy định.
- Ví dụ: “Payments shall be made in accordance with the agreed schedule.”
- Subject to: Tuân theo.
- Ví dụ: “The agreement is subject to approval by both parties.”
- In consideration of: Xét đến.
- Ví dụ: “In consideration of the sponsor’s contribution, the sponsored party agrees to…”
3.3. Sử dụng từ ngữ pháp lý đặc thù
- Shall: Dùng để thể hiện nghĩa vụ bắt buộc.
- Ví dụ: “The sponsor shall provide financial support.”
- May: Dùng để diễn tả quyền hạn hoặc sự cho phép.
- Ví dụ: “Either party may terminate the agreement upon written notice.”
4. Phân Tích Điều Khoản Chính
4.1. Sponsorship Fee (Phí tài trợ)
Khoản phí tài trợ phải được mô tả rõ ràng:
- The sponsor agrees to provide a sponsorship fee of $10,000 payable in two installments.
(Nhà tài trợ đồng ý cung cấp khoản phí tài trợ trị giá 10.000 đô la, thanh toán trong hai đợt.)
4.2. Rights and Benefits to the Sponsor (Quyền lợi của nhà tài trợ)
Các quyền lợi cần được liệt kê chi tiết:
- The sponsor shall receive exclusive branding rights during the event.
(Nhà tài trợ sẽ nhận được quyền thương hiệu độc quyền trong sự kiện.) - Logo placement on all event materials, including banners and digital media.
(Đặt logo trên tất cả các tài liệu sự kiện, bao gồm biểu ngữ và phương tiện kỹ thuật số.)
4.3. Obligations of Sponsored Party (Nghĩa vụ của bên được tài trợ)
Bên được tài trợ cần cam kết thực hiện các trách nhiệm như sau:
- Organize the sponsored event and ensure high-quality execution.
(Tổ chức sự kiện được tài trợ và đảm bảo thực hiện chất lượng cao.) - Provide regular updates to the sponsor regarding the event’s progress.
(Cung cấp báo cáo định kỳ cho nhà tài trợ về tiến độ sự kiện.)
4.4. Termination Clause (Điều khoản chấm dứt hợp đồng)
Các trường hợp chấm dứt cần được ghi rõ:
- This agreement may be terminated by either party with 30 days’ written notice.
(Hợp đồng này có thể bị chấm dứt bởi bất kỳ bên nào với thông báo bằng văn bản trước 30 ngày.) - In the event of a breach of contract, the non-breaching party may terminate immediately.
(Trong trường hợp vi phạm hợp đồng, bên không vi phạm có thể chấm dứt ngay lập tức.)
5. Một Số Lưu Ý Khi Soạn Thảo Hợp Đồng Tài Trợ
- Chú trọng tính minh bạch: Các điều khoản nên được trình bày rõ ràng, tránh dùng ngôn ngữ mơ hồ.
- Tham khảo ý kiến luật sư: Đặc biệt quan trọng với các hợp đồng có giá trị lớn hoặc điều khoản phức tạp.
- Kiểm tra tính pháp lý: Đảm bảo rằng hợp đồng tuân thủ luật pháp hiện hành tại địa phương.
- Đàm phán hợp đồng: Hai bên cần đạt được sự đồng thuận trước khi ký kết.
Hiểu và sử dụng từ vựng, ngữ pháp trong hợp đồng tài trợ không chỉ giúp bạn soạn thảo văn bản chính xác mà còn tăng tính chuyên nghiệp trong giao tiếp và làm việc. Với sự chuẩn bị kỹ lưỡng, các bên có thể thiết lập một hợp đồng tài trợ hiệu quả, đảm bảo quyền lợi và trách nhiệm được thực hiện một cách công bằng.