Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

Từ Vựng và Ngữ Pháp Clinical Trial Agreement
clinical-trial-agreement

Clinical Trial Agreement (CTA) là một văn bản pháp lý quy định các điều khoản và điều kiện giữa các bên tham gia vào một thử nghiệm lâm sàng. Việc hiểu rõ từ vựng và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến CTA không chỉ giúp bạn làm việc hiệu quả mà còn đảm bảo tuân thủ đúng các quy định pháp luật. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về các thuật ngữ và ngữ pháp thường gặp.

Đọc lại bài viết cũ nhé: Từ Vựng và Ngữ Pháp Pharmaceutical Supply Agreement.


Từ Vựng Chính trong Clinical Trial Agreement

Dưới đây là danh sách các từ vựng quan trọng liên quan đến CTA, kèm theo nghĩa và ví dụ minh họa.

1. Clinical Trial (n)

Nghĩa: Thử nghiệm lâm sàng
Ví dụ:

  • “A clinical trial is conducted to test the efficacy of a new drug.”
    (Một thử nghiệm lâm sàng được tiến hành để kiểm tra hiệu quả của một loại thuốc mới.)

2. Agreement (n)

Nghĩa: Hợp đồng, thỏa thuận
Ví dụ:

  • “The clinical trial agreement outlines the responsibilities of each party.”
    (Hợp đồng thử nghiệm lâm sàng phác thảo trách nhiệm của mỗi bên.)

3. Sponsor (n)

Nghĩa: Nhà tài trợ
Ví dụ:

  • “The sponsor is responsible for funding the clinical trial.”
    (Nhà tài trợ chịu trách nhiệm tài trợ cho thử nghiệm lâm sàng.)

4. Principal Investigator (PI) (n)

Nghĩa: Nhà nghiên cứu chính
Ví dụ:

  • “The principal investigator oversees the conduct of the clinical trial.”
    (Nhà nghiên cứu chính giám sát việc thực hiện thử nghiệm lâm sàng.)

5. Protocol (n)

Nghĩa: Giao thức, quy trình
Ví dụ:

  • “The protocol details the methodology and objectives of the trial.”
    (Giao thức chi tiết phương pháp và mục tiêu của thử nghiệm.)

6. Informed Consent (n)

Nghĩa: Sự đồng ý có hiểu biết
Ví dụ:

  • “Informed consent must be obtained from all participants before enrollment.”
    (Sự đồng ý có hiểu biết phải được thu thập từ tất cả người tham gia trước khi ghi danh.)

7. Data Ownership (n)

Nghĩa: Quyền sở hữu dữ liệu
Ví dụ:

  • “The agreement specifies who owns the data generated from the trial.”
    (Hợp đồng quy định ai sở hữu dữ liệu được tạo ra từ thử nghiệm.)

8. Confidentiality (n)

Nghĩa: Bảo mật
Ví dụ:

  • “Confidentiality clauses protect sensitive information related to the trial.”
    (Các điều khoản bảo mật bảo vệ thông tin nhạy cảm liên quan đến thử nghiệm.)

9. Compliance (n)

Nghĩa: Sự tuân thủ
Ví dụ:

  • “All parties must ensure compliance with regulatory requirements.”
    (Tất cả các bên phải đảm bảo tuân thủ các yêu cầu quy định.)

10. Termination (n)

Nghĩa: Sự chấm dứt
Ví dụ:

  • “The agreement includes conditions under which it can be terminated.”
    (Hợp đồng bao gồm các điều kiện mà theo đó nó có thể bị chấm dứt.)

Ngữ Pháp Thường Gặp trong Clinical Trial Agreement

Việc nắm vững các cấu trúc ngữ pháp liên quan đến hợp đồng thử nghiệm lâm sàng giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa và trách nhiệm được quy định trong hợp đồng.

1. Thể Bị Động (Passive Voice)

Thể bị động được sử dụng phổ biến trong CTA để nhấn mạnh hành động hơn là người thực hiện.
Ví dụ:

  • “The study will be conducted in accordance with the protocol.”
    (Nghiên cứu sẽ được thực hiện theo quy trình.)

2. Động Từ Khuyết Thiếu (Modal Verbs)

Các động từ khuyết thiếu như shall, must, may, can thường được dùng để chỉ quyền hạn hoặc trách nhiệm của các bên.
Ví dụ:

  • “The Investigator shall report all adverse events to the Sponsor.”
    (Nhà nghiên cứu phải báo cáo tất cả các biến cố bất lợi cho nhà tài trợ.)

3. Mệnh Đề Quan Hệ (Relative Clauses)

Mệnh đề quan hệ giúp làm rõ đối tượng hoặc sự vật được nhắc đến.
Ví dụ:

  • “Subjects who meet the inclusion criteria will be enrolled in the study.”
    (Những đối tượng đáp ứng tiêu chí tham gia sẽ được ghi danh vào nghiên cứu.)

4. Liên Từ (Conjunctions)

Liên từ thường được sử dụng để kết nối các điều khoản trong hợp đồng.
Ví dụ:

  • “The agreement may be terminated if the Investigator fails to comply with the protocol.”
    (Hợp đồng có thể bị chấm dứt nếu nhà nghiên cứu không tuân thủ quy trình.)

5. Điều Kiện (Conditions)

Điều kiện thường được sử dụng để chỉ các tình huống cụ thể dẫn đến một hành động nhất định.
Ví dụ:

  • “In the event of a serious adverse event, the study may be suspended.”
    (Trong trường hợp xảy ra biến cố bất lợi nghiêm trọng, nghiên cứu có thể bị đình chỉ.)

Một Số Cụm Từ Thường Gặp trong Clinical Trial Agreement

  • “This agreement is entered into by and between…”
    (Hợp đồng này được ký kết giữa…)
  • “The purpose of this agreement is to…”
    (Mục đích của hợp đồng này là…)
  • “The parties agree as follows…”
    (Các bên đồng ý như sau…)
  • “In accordance with the protocol…”
    (Theo quy trình…)
  • “Notwithstanding anything to the contrary…”
    (Bất kể điều gì trái ngược…)

Clinical Trial Agreement không chỉ là một tài liệu pháp lý mà còn là cơ sở để đảm bảo mọi hoạt động trong thử nghiệm lâm sàng được thực hiện minh bạch, an toàn và hiệu quả. Hiểu rõ từ vựng và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến CTA sẽ giúp bạn xử lý tốt các vấn đề phát sinh, đồng thời tạo nền tảng cho việc giao tiếp và hợp tác chuyên nghiệp trong lĩnh vực này.

Lưu ý:
Ngôn ngữ trong CTA có thể thay đổi tùy thuộc vào từng quốc gia, tổ chức, hoặc nghiên cứu cụ thể. Vì vậy, bạn nên tham khảo ý kiến chuyên gia pháp lý trước khi ký kết bất kỳ hợp đồng nào.

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ