Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

Từ Vựng và Ngữ Pháp Credit Agreement
6-credit-agreement

Hợp đồng tín dụng (Credit Agreement) là một thỏa thuận pháp lý giữa bên cho vay (creditor/lender) và bên vay (debtor/borrower). Đây là tài liệu quy định rõ ràng các điều khoản về việc cấp tín dụng, bao gồm số tiền vay, lãi suất, thời gian hoàn trả, và các điều kiện khác. Việc hiểu rõ các thuật ngữ và cấu trúc ngữ pháp liên quan sẽ giúp bạn làm chủ nội dung hợp đồng và bảo vệ quyền lợi của mình trong các giao dịch tài chính.

Đọc lại bài cũ nhé: Từ Vựng và Ngữ Pháp Partnership Agreement.


Từ Vựng Chuyên Ngành

Các thuật ngữ cơ bản trong hợp đồng tín dụng:

Tiếng AnhTiếng ViệtGiải thích
Credit AgreementHợp đồng tín dụngVăn bản pháp lý về việc cấp và sử dụng tín dụng.
Creditor/LenderBên cho vay/Chủ nợBên cung cấp khoản tín dụng.
Debtor/BorrowerBên vay/Con nợBên nhận tín dụng và có nghĩa vụ hoàn trả.
Credit LimitHạn mức tín dụngSố tiền tối đa bên vay có thể vay theo thỏa thuận.
PrincipalSố tiền gốcSố tiền vay ban đầu, không bao gồm lãi suất.
Interest RateLãi suấtTỷ lệ phần trăm lãi được tính trên số tiền vay.
Repayment TermsĐiều khoản hoàn trảCác điều kiện liên quan đến việc hoàn trả khoản vay.
DefaultVi phạm hợp đồngKhông thực hiện đúng nghĩa vụ đã cam kết.
CollateralTài sản thế chấpTài sản đảm bảo khoản vay.
Maturity DateNgày đáo hạnThời điểm khoản vay phải được hoàn trả đầy đủ.
FeesPhíCác khoản chi phí liên quan đến tín dụng, ví dụ: phí xử lý, phí trả trước.
PrepaymentTrả trước hạnViệc trả nợ trước thời hạn quy định trong hợp đồng.
Governing LawLuật điều chỉnhQuy định pháp luật áp dụng cho hợp đồng tín dụng.
JurisdictionThẩm quyềnCơ quan/tòa án có quyền giải quyết tranh chấp liên quan đến hợp đồng.

Cấu Trúc Cơ Bản của Hợp Đồng Tín Dụng

Một hợp đồng tín dụng thường bao gồm các phần chính sau:

1. Thông tin các bên tham gia

  • Tên, địa chỉ và thông tin liên lạc của bên cho vay và bên vay.
  • Số định danh hoặc mã số thuế (nếu cần thiết).

2. Số tiền vay (Principal Amount)

  • Số tiền gốc mà bên vay được phép sử dụng.
  • Cụ thể hóa các điều kiện về giải ngân.

3. Lãi suất (Interest Rate)

  • Tỷ lệ phần trăm được tính trên số tiền vay.
  • Quy định về lãi suất cố định hay thả nổi.

4. Thời hạn vay (Loan Tenure)

  • Khoảng thời gian hợp đồng có hiệu lực.
  • Các mốc thời gian cụ thể để thanh toán gốc và lãi.

5. Điều khoản hoàn trả (Repayment Terms)

  • Thời gian thanh toán từng phần.
  • Cách thức thanh toán (chuyển khoản ngân hàng, tiền mặt…).

6. Điều khoản vi phạm (Default Terms)

  • Các hành động bị xem là vi phạm hợp đồng.
  • Biện pháp xử lý khi có vi phạm (thu hồi tài sản, kiện tụng…).

7. Các điều khoản bổ sung

  • Điều khoản bảo mật thông tin.
  • Quy định về giải quyết tranh chấp (nếu phát sinh).

Ngữ Pháp Liên Quan

Ngôn ngữ trong hợp đồng tín dụng thường mang tính trang trọng và chính xác. Dưới đây là một số điểm ngữ pháp cần lưu ý:

1. Sử dụng động từ nguyên thể

Ví dụ:

  • “The borrower agrees to repay the loan amount.”

2. Câu điều kiện

Dùng để diễn tả các trường hợp và hậu quả.

  • “If the borrower defaults, the lender may take legal action.”

3. Sử dụng danh từ để mô tả điều kiện

  • “The terms of this credit agreement are binding upon all parties.”

4. Thể bị động

Dùng để nhấn mạnh tính khách quan.

  • “The loan amount shall be repaid in monthly installments.”

Ví Dụ Thực Tế

Một đoạn mẫu trong hợp đồng tín dụng:

“This Credit Agreement is made on [Date] between [Lender’s Name] and [Borrower’s Name]. The loan amount is set at [Amount], with an interest rate of [Interest Rate] per annum. The borrower agrees to repay the loan by the maturity date of [Maturity Date]. If the borrower defaults, the lender may exercise its right to seize the collateral described in this agreement.”


Các Loại Hợp Đồng Tín Dụng

1. Revolving Credit Agreement (Hợp đồng tín dụng quay vòng)

  • Bên vay có thể rút tiền và trả lại trong một hạn mức tín dụng.

2. Term Loan Agreement (Hợp đồng vay kỳ hạn)

  • Khoản vay cố định với thời hạn cụ thể.

3. Secured Credit Agreement (Hợp đồng tín dụng có đảm bảo)

  • Khoản vay được đảm bảo bằng tài sản thế chấp.

4. Unsecured Credit Agreement (Hợp đồng tín dụng không có đảm bảo)

  • Không yêu cầu tài sản thế chấp, nhưng lãi suất thường cao hơn.

Lưu Ý Khi Ký Kết Hợp Đồng Tín Dụng

1. Đọc kỹ nội dung

  • Xác định rõ quyền và nghĩa vụ của mình.

2. Tham khảo chuyên gia

  • Nếu không chắc chắn, hãy tham vấn luật sư hoặc chuyên gia tài chính.

3. Kiểm tra các điều khoản về phí và lãi suất

  • Tránh các chi phí ẩn hoặc điều kiện không minh bạch.

4. Đảm bảo tính pháp lý

  • Hợp đồng cần được ký kết đúng quy định pháp luật để đảm bảo hiệu lực.

Hiểu rõ từ vựng và ngữ pháp liên quan đến hợp đồng tín dụng không chỉ giúp bạn dễ dàng làm việc với các tài liệu tài chính mà còn đảm bảo quyền lợi của mình trong các giao dịch. Khi đối diện với một hợp đồng tín dụng, hãy luôn cẩn thận và đừng ngần ngại tìm kiếm sự trợ giúp từ chuyên gia để tránh những rủi ro không đáng có.

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ