Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

Từ Vựng và Ngữ Pháp Partnership Agreement
5-partnership-agreement

Hợp đồng đối tác (Partnership Agreement) là một văn bản pháp lý không thể thiếu trong bất kỳ mối quan hệ hợp tác kinh doanh nào. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từ vựng, ngữ pháp và các cấu trúc thường dùng trong việc soạn thảo và đọc hiểu loại hợp đồng này.

Đọc lại bài cũ nhé: Từ Vựng và Ngữ Pháp Promissory Note.


I. Định Nghĩa

Hợp đồng đối tác (Partnership Agreement) là một thỏa thuận pháp lý giữa hai hoặc nhiều cá nhân hoặc tổ chức. Mục tiêu của hợp đồng là quy định rõ quyền, nghĩa vụ, trách nhiệm và cách thức chia sẻ lợi nhuận giữa các bên. Ngoài ra, hợp đồng cũng đề cập đến các điều khoản giải quyết tranh chấp và quy định giải thể nếu cần thiết.


II. Từ Vựng Chuyên Ngành

Tiếng AnhTiếng ViệtGiải thích
PartnershipĐối tác, hợp danhMô hình kinh doanh hợp tác giữa hai hoặc nhiều bên.
PartnerĐối tácCá nhân hoặc tổ chức tham gia hợp tác.
AgreementThỏa thuậnVăn bản pháp lý xác nhận sự đồng thuận giữa các bên.
TermsĐiều khoảnCác quy định trong hợp đồng.
Capital ContributionĐóng góp vốnTài sản hoặc tiền mà các bên cam kết đóng góp.
Profit SharingPhân chia lợi nhuậnQuy định về tỷ lệ chia sẻ lợi nhuận.
LiabilityTrách nhiệm pháp lýNghĩa vụ mà một bên phải thực hiện nếu có tranh chấp hoặc tổn thất.
DissolutionGiải thểQuy trình chấm dứt hợp đồng hợp danh.
Governing LawLuật điều chỉnhHệ thống pháp luật áp dụng để giải quyết tranh chấp.
WithdrawalRút luiViệc một đối tác rời khỏi hợp đồng hợp danh.
IndemnificationBồi thườngNghĩa vụ của một bên phải bồi thường cho bên còn lại khi có thiệt hại.
Dispute ResolutionGiải quyết tranh chấpPhương pháp xử lý mâu thuẫn giữa các bên trong hợp đồng.

III. Cấu Trúc Cơ Bản Của Hợp Đồng Đối Tác

Một hợp đồng đối tác thường bao gồm các phần chính như sau:

1. Thông Tin Các Bên Tham Gia

  • Tên, địa chỉ và thông tin liên hệ của các đối tác.
  • Ví dụ:“This agreement is entered into by and between [Partner A] and [Partner B], located at [address].”

2. Mục Tiêu Hợp Tác

  • Xác định rõ mục tiêu kinh doanh.
  • Ví dụ:“The purpose of this partnership is to operate and manage [specific business activity].”

3. Đóng Góp Vốn

  • Quy định chi tiết số tiền hoặc tài sản mà mỗi bên sẽ đóng góp.
  • Ví dụ:“Each partner agrees to contribute capital as follows: Partner A – $50,000; Partner B – $30,000.”

4. Phân Chia Lợi Nhuận

  • Mô tả cách thức chia lợi nhuận hoặc lỗ.
  • Ví dụ:“Profits and losses will be shared equally between the partners.”

5. Quyền và Nghĩa Vụ

  • Liệt kê trách nhiệm và quyền hạn của từng bên.
  • Ví dụ:“Each partner shall have the right to participate in the management of the business.”

6. Điều Khoản Giải Quyết Tranh Chấp

  • Xác định cách xử lý khi có mâu thuẫn.
  • Ví dụ:“Any dispute arising under this agreement shall be resolved through arbitration.”

IV. Ngữ Pháp Thường Dùng

1. Động Từ Khuyết Thiếu

  • Các từ như “shall,” “must,” “may,” “will” được dùng để chỉ nghĩa vụ và quyền.
  • Ví dụ:“Each partner shall contribute capital to the partnership.”

2. Câu Điều Kiện

  • Thường dùng để diễn đạt các tình huống và hệ quả.
  • Ví dụ:“If a partner withdraws, they must notify the other partners in writing.”

3. Danh Từ và Cụm Danh Từ

  • Dùng để mô tả các điều khoản và điều kiện.
  • Ví dụ:“The liability of each partner is limited to their capital contribution.”

4. Mệnh Đề Quan Hệ

  • Bổ nghĩa cho các điều khoản trong hợp đồng.
  • Ví dụ:“Partners who fail to fulfill their obligations will be held liable for damages.”

V. Ví Dụ Cụ Thể

Một đoạn mẫu hợp đồng đối tác:

“This Partnership Agreement is made effective as of [date], by and between [Partner 1] and [Partner 2]. Both parties agree to contribute the following amounts to the partnership: [Partner 1 – $10,000, Partner 2 – $15,000]. Profits and losses will be shared equally, and disputes will be resolved through arbitration.”


VI. Các Loại Hợp Đồng Đối Tác

1. Hợp Danh Chung (General Partnership)

  • Tất cả các đối tác chịu trách nhiệm vô hạn.

2. Hợp Danh Hữu Hạn (Limited Partnership – LP)

  • Bao gồm đối tác chung và đối tác hữu hạn.

3. Hợp Danh Trách Nhiệm Hữu Hạn (Limited Liability Partnership – LLP)

  • Tất cả các đối tác chỉ chịu trách nhiệm trong phạm vi vốn góp.

VII. Lưu Ý Khi Soạn Thảo Hợp Đồng

  • Tham khảo ý kiến chuyên gia pháp lý để đảm bảo tính chính xác.
  • Hiểu rõ luật điều chỉnh áp dụng tại địa phương.
  • Đảm bảo ngôn ngữ trong hợp đồng rõ ràng và không mơ hồ.

Hiểu rõ từ vựng và ngữ pháp liên quan đến hợp đồng đối tác giúp bạn tự tin trong việc soạn thảo và thương thảo hợp đồng. Hãy lưu ý kiểm tra kỹ các điều khoản và tham khảo ý kiến luật sư để bảo vệ quyền lợi của bạn một cách tốt nhất.

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ