Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

Từ Vựng và Ngữ Pháp Promissory Note
4-promissory-note

Giấy nợ (Promissory Note) là một tài liệu pháp lý, trong đó một bên (người vay) cam kết trả một khoản tiền cụ thể cho bên kia (người cho vay) vào một thời điểm nhất định trong tương lai hoặc theo yêu cầu. Đây là công cụ tài chính được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch vay mượn, mang tính pháp lý ràng buộc giữa hai bên.

Đọc lại bài cũ nhé: Từ Vựng và Ngữ Pháp Investment Agreement.

2. Từ Vựng Chuyên Ngành về Giấy Nợ

2.1 Các Thuật Ngữ Cơ Bản

Dưới đây là danh sách các từ vựng thường được sử dụng trong giấy nợ:

Tiếng AnhTiếng ViệtGiải thích
Promissory NoteGiấy nợVăn bản ghi nhận nghĩa vụ trả nợ.
Maker/BorrowerNgười lập giấy nợNgười ký giấy nợ và cam kết trả tiền.
Payee/LenderNgười thụ hưởngNgười được trả nợ theo giấy nợ.
PrincipalSố tiền gốcTổng số tiền vay ban đầu mà không tính lãi.
InterestLãi suấtKhoản tiền phải trả thêm dựa trên số tiền vay gốc.
Interest RateTỷ lệ lãi suấtPhần trăm của khoản vay gốc được tính làm lãi.
Maturity DateNgày đáo hạnThời hạn cuối để hoàn thành việc trả nợ.
DefaultVi phạm hợp đồngKhông thực hiện đúng nghĩa vụ trả nợ.
Demand NoteGiấy nợ đòi nợGiấy nợ có thể đòi tiền bất cứ lúc nào.
Installment NoteGiấy nợ trả gópKhoản vay được trả theo từng đợt cố định.
Negotiable InstrumentCông cụ chuyển nhượngGiấy nợ có thể được chuyển nhượng quyền thụ hưởng.

2.2 Một Số Cụm Từ Thường Gặp

  • “For value received…”: Đổi lại giá trị đã nhận.
  • “On demand…”: Theo yêu cầu, chỉ việc đòi nợ bất cứ lúc nào.
  • “In installments…”: Trả góp, chỉ việc thanh toán từng đợt.
  • “With interest at the rate of…”: Với lãi suất là, chỉ mức lãi suất áp dụng cho khoản vay.

3. Cấu Trúc Cơ Bản của Giấy Nợ

Giấy nợ thường bao gồm các phần chính như sau:

  1. Tiêu đề: Ghi rõ “Promissory Note” hoặc “Giấy Nợ”.
  2. Thông tin bên vay và bên cho vay: Bao gồm tên, địa chỉ và thông tin liên lạc của hai bên.
  3. Số tiền gốc: Tổng số tiền vay.
  4. Lãi suất: Mức lãi suất áp dụng.
  5. Thời hạn thanh toán: Ngày hoặc khoảng thời gian cụ thể để trả hết nợ.
  6. Điều khoản vi phạm: Quy định các hậu quả nếu không thực hiện đúng nghĩa vụ trả nợ.
  7. Chữ ký: Chữ ký của bên vay để xác nhận trách nhiệm pháp lý.

4. Ngữ Pháp Thường Gặp trong Giấy Nợ

4.1 Sử Dụng Ngôi Thứ Nhất

Người lập giấy nợ thường sử dụng ngôi thứ nhất:

  • Ví dụ: “I promise to pay the lender the principal amount of $10,000 on January 1, 2025.”

4.2 Cấu Trúc Thì Tương Lai

Giấy nợ thường sử dụng thì tương lai đơn để thể hiện các cam kết:

  • Ví dụ: “The borrower will repay the loan in full by the maturity date.”

4.3 Số và Đơn Vị Tiền Tệ

Số tiền và đơn vị tiền tệ phải được ghi rõ ràng:

  • Ví dụ: “The principal amount is one hundred thousand dollars ($100,000).”

4.4 Điều Kiện Trong Trường Hợp Vi Phạm

Các câu điều kiện thường được dùng để quy định hậu quả nếu vi phạm:

  • Ví dụ: “If the borrower defaults, the lender may take legal action to recover the debt.”

5. Ví Dụ Thực Tế về Giấy Nợ

Một ví dụ mẫu đơn giản về giấy nợ:

This Promissory Note is made on [Ngày lập giấy nợ], between [Tên người vay] (Borrower) and [Tên người cho vay] (Lender). The principal amount of this note is [Số tiền gốc], bearing an interest rate of [Lãi suất] per annum. The Borrower promises to pay the Lender the full amount on or before [Ngày đáo hạn].

6. Phân Biệt Giữa Giấy Nợ và Hợp Đồng Vay

6.1 Điểm Khác Nhau

  • Giấy Nợ: Ngắn gọn hơn, tập trung vào nghĩa vụ trả nợ và thường không đi kèm nhiều điều kiện chi tiết.
  • Hợp Đồng Vay: Chứa nhiều điều khoản chi tiết hơn, bao gồm cả quy định về bảo đảm, thời gian, và nghĩa vụ của các bên.

6.2 Ứng Dụng

  • Giấy nợ thường được sử dụng trong các giao dịch nhỏ hoặc giữa cá nhân.
  • Hợp đồng vay thường áp dụng cho các giao dịch lớn hơn hoặc khi có sự tham gia của các tổ chức tài chính.

7. Lưu Ý Khi Sử Dụng Giấy Nợ

  1. Hiểu rõ nội dung: Đảm bảo rằng cả hai bên hiểu rõ nghĩa vụ và quyền lợi.
  2. Tham khảo ý kiến chuyên gia pháp lý: Luôn nên có sự hỗ trợ từ luật sư để tránh rủi ro pháp lý.
  3. Lưu trữ giấy tờ cẩn thận: Giấy nợ cần được lưu giữ kỹ lưỡng để làm bằng chứng trong trường hợp cần thiết.

Hiểu rõ từ vựng và ngữ pháp liên quan đến giấy nợ không chỉ giúp bạn giao dịch hiệu quả mà còn bảo vệ quyền lợi của mình trong các thỏa thuận tài chính. Đây là kỹ năng cần thiết trong việc xử lý các vấn đề pháp lý và tài chính cá nhân.

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ