Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

Từ Vựng và Ngữ Pháp Equity Shareholder Agreement
10-equity-shareholder-agreement

Hợp đồng cổ đông (Equity Shareholder Agreement) là một văn bản pháp lý quan trọng giúp xác định quyền, nghĩa vụ và trách nhiệm của các cổ đông trong một công ty. Đây không chỉ là công cụ bảo vệ quyền lợi của cổ đông mà còn đảm bảo sự minh bạch trong quản lý doanh nghiệp. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các từ vựng chuyên ngành và ngữ pháp thường gặp trong loại hợp đồng này.

Đọc lại bài cũ nhé: Từ Vựng và Ngữ Pháp Payment Plan Agreement.


I. Định Nghĩa Hợp Đồng Cổ Đông

Hợp đồng cổ đông là thỏa thuận pháp lý giữa các cổ đông, quy định các vấn đề như cách thức quản lý công ty, chuyển nhượng cổ phần, phân chia lợi nhuận, và các quyền lợi khác liên quan. Thông qua hợp đồng này, cổ đông có thể yên tâm rằng quyền lợi của mình được bảo vệ và mọi hành động đều diễn ra trong khuôn khổ pháp luật.

Ví dụ:

  • “This Equity Shareholder Agreement is made on [date] between [Shareholder A] and [Shareholder B].”
    (Tài liệu này được lập vào ngày [ngày lập] giữa [Cổ đông A] và [Cổ đông B].)

II. Từ Vựng Chuyên Ngành

Dưới đây là các thuật ngữ thường gặp trong hợp đồng cổ đông kèm theo giải thích:

Tiếng AnhTiếng ViệtGiải thích
Equity Shareholder AgreementHợp đồng cổ đôngThỏa thuận pháp lý giữa các cổ đông trong công ty.
ShareholderCổ đôngNgười sở hữu cổ phần trong công ty.
Share/StockCổ phầnĐơn vị thể hiện quyền sở hữu trong công ty.
Common StockCổ phiếu phổ thôngCổ phiếu mang lại quyền biểu quyết và nhận cổ tức.
Preferred StockCổ phiếu ưu đãiCổ phiếu có quyền nhận cổ tức trước cổ phiếu phổ thông.
Voting RightsQuyền biểu quyếtQuyền của cổ đông tham gia vào quyết định quan trọng của công ty.
DividendCổ tứcLợi nhuận được chia cho các cổ đông.
Preemptive RightsQuyền ưu tiênQuyền của cổ đông mua cổ phần mới trước công chúng.
Drag-Along RightsQuyền kéo theoQuyền của cổ đông lớn buộc cổ đông nhỏ bán cổ phần cùng lúc.
Tag-Along RightsQuyền theo cùngQuyền của cổ đông nhỏ bán cổ phần cùng với cổ đông lớn.
Right of First Refusal (ROFR)Quyền từ chối ưu tiênQuyền của cổ đông mua cổ phần trước khi bán cho người khác.
Liquidation PreferenceQuyền ưu tiên thanh lýQuyền nhận tài sản trước khi công ty giải thể.
Management StructureCấu trúc quản lýCách thức tổ chức và điều hành công ty.

Ví dụ:

  • “The shareholders agree to exercise their voting rights in accordance with the terms of this agreement.”
    (Các cổ đông đồng ý thực hiện quyền biểu quyết theo các điều khoản trong hợp đồng này.)

III. Cấu Trúc Cơ Bản của Hợp Đồng Cổ Đông

Một hợp đồng cổ đông thường bao gồm các phần sau:

1. Thông Tin Các Bên Tham Gia

Ghi rõ tên, địa chỉ và thông tin liên hệ của các cổ đông.

2. Mục Tiêu Hợp Tác

Mô tả mục tiêu kinh doanh hoặc chiến lược mà các bên muốn đạt được.

3. Quyền và Nghĩa Vụ Của Cổ Đông

  • Cổ đông được chia cổ tức như thế nào?
  • Quyền biểu quyết được thực hiện ra sao?

4. Điều Khoản Chuyển Nhượng Cổ Phần

  • Các điều kiện để cổ đông có thể chuyển nhượng cổ phần của mình.
  • Quy định về quyền mua cổ phần ưu tiên.

5. Phân Chia Lợi Nhuận

  • Lợi nhuận được chia theo tỷ lệ góp vốn hoặc theo thỏa thuận cụ thể.

6. Điều Khoản Giải Quyết Tranh Chấp

  • Xác định cơ chế hòa giải hoặc đưa tranh chấp ra tòa.

IV. Ngữ Pháp Thường Gặp

Khi đọc hoặc viết hợp đồng cổ đông, cần chú ý đến các cấu trúc ngữ pháp sau:

1. Sử Dụng Động Từ Nguyên Thể

  • Dùng để chỉ các hành động hoặc nghĩa vụ:
    • “The shareholders agree to contribute capital.”
      (Các cổ đông đồng ý đóng góp vốn.)

2. Câu Điều Kiện

  • Dùng để chỉ các tình huống và kết quả:
    • “If a shareholder decides to sell their shares, they must notify the company in writing.”
      (Nếu một cổ đông muốn bán cổ phần, họ phải thông báo bằng văn bản cho công ty.)

3. Mệnh Đề Quan Hệ

  • Bổ sung thông tin chi tiết:
    • “The shareholder who holds more than 50% of shares has the right to appoint the board members.”
      (Cổ đông sở hữu hơn 50% cổ phần có quyền bổ nhiệm thành viên hội đồng quản trị.)

4. Sử Dụng Modal Verbs

  • Shall: Biểu thị nghĩa vụ hoặc điều kiện bắt buộc.
  • May: Biểu thị sự cho phép hoặc tùy chọn.

V. Ví Dụ Thực Tế

Một đoạn hợp đồng mẫu có thể viết như sau:

“This Equity Shareholder Agreement is entered into as of [date] by and between [Company Name] and the shareholders listed in Exhibit A. The parties agree to adhere to the terms and conditions set forth in this agreement. Any disputes arising hereunder shall be resolved through arbitration.”


VI. Một Số Lưu Ý Quan Trọng

  1. Tìm Hiểu Kỹ Nội Dung:
    Trước khi ký kết, cần đảm bảo rằng bạn hiểu rõ các điều khoản và nghĩa vụ.
  2. Tham Khảo Ý Kiến Chuyên Gia:
    Nếu có bất kỳ nghi ngờ nào, hãy tìm đến luật sư hoặc cố vấn pháp lý để được tư vấn.
  3. Bảo Mật Thông Tin:
    Đảm bảo các thông tin trong hợp đồng được bảo mật và chỉ chia sẻ với các bên liên quan.

Hiểu biết về từ vựng và ngữ pháp trong hợp đồng cổ đông không chỉ giúp bạn nắm rõ quyền lợi của mình mà còn giúp tránh được những rủi ro không đáng có trong kinh doanh. Hãy đảm bảo rằng bạn luôn kiểm tra cẩn thận mọi điều khoản trước khi đặt bút ký vào bất kỳ thỏa thuận nào.

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ