Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

Từ Vựng và Ngữ Pháp Franchise Agreement
franchise-agreement-1

Hợp đồng nhượng quyền thương hiệu (Franchise Agreement) là một thỏa thuận pháp lý giữa bên nhượng quyền (Franchisor) và bên nhận quyền (Franchisee), quy định rõ ràng các quyền và nghĩa vụ liên quan đến việc sử dụng thương hiệu, sản phẩm, và quy trình kinh doanh. Việc hiểu rõ từ vựng và ngữ pháp đặc trưng trong hợp đồng này là yếu tố cần thiết để đảm bảo sự thành công và hợp pháp trong hoạt động kinh doanh.

Xem lại bài viết cũ nhé: Từ Vựng và Ngữ Pháp Agency Agreement.


I. Từ Vựng Quan Trọng trong Hợp Đồng Nhượng Quyền

Dưới đây là danh sách các từ vựng phổ biến trong hợp đồng nhượng quyền:

1. Các bên liên quan

  • Franchisor (Bên nhượng quyền): Bên sở hữu thương hiệu và mô hình kinh doanh, đồng thời cấp quyền sử dụng cho bên nhận quyền.
  • Franchisee (Bên nhận quyền): Bên mua quyền sử dụng thương hiệu và hệ thống kinh doanh từ bên nhượng quyền.

2. Phí và chi phí

  • Franchise Fee (Phí nhượng quyền): Khoản phí ban đầu mà bên nhận quyền phải trả cho bên nhượng quyền để tham gia hệ thống.
  • Royalty Fee (Phí bản quyền): Khoản phí định kỳ mà bên nhận quyền phải trả, thường tính theo phần trăm doanh thu.
  • Marketing Fund Contributions (Đóng góp quỹ tiếp thị): Khoản phí dùng để duy trì và phát triển các chiến dịch tiếp thị chung.
  • Initial Investment (Đầu tư ban đầu): Số tiền cần thiết để khởi đầu hoạt động nhượng quyền, bao gồm cả phí nhượng quyền và các chi phí cơ sở hạ tầng.

3. Các điều khoản quan trọng

  • Term of Agreement (Thời hạn hợp đồng): Thời gian hợp đồng có hiệu lực, thường từ 5 đến 20 năm.
  • Renewal (Gia hạn): Quy định về việc gia hạn hợp đồng sau khi hết thời hạn.
  • Termination (Chấm dứt hợp đồng): Điều kiện chấm dứt hợp đồng, bao gồm vi phạm điều khoản hoặc không đạt được mục tiêu kinh doanh.
  • Non-Competition (Không cạnh tranh): Điều khoản hạn chế bên nhận quyền không được cạnh tranh trực tiếp với bên nhượng quyền.

4. Tài liệu và mô hình kinh doanh

  • FDD (Franchise Disclosure Document): Tài liệu chi tiết về các điều khoản và điều kiện trong hệ thống nhượng quyền.
  • Operations Manual (Sổ tay vận hành): Hướng dẫn chi tiết các quy trình và tiêu chuẩn hoạt động.
  • Trade Secrets (Bí quyết kinh doanh): Các thông tin độc quyền mà bên nhượng quyền không công khai.

5. Lãnh thổ và quyền lợi

  • Territory (Lãnh thổ): Khu vực địa lý mà bên nhận quyền được phép hoạt động kinh doanh.
  • Absentee Ownership (Quyền sở hữu không tham gia): Cho phép bên nhận quyền không cần trực tiếp quản lý cửa hàng.
  • Master Franchise (Nhượng quyền tổng): Quyền mở rộng nhượng quyền trong một khu vực hoặc quốc gia cụ thể.

II. Ngữ Pháp Đặc Trưng trong Hợp Đồng Nhượng Quyền

Khi soạn thảo hoặc đọc hợp đồng nhượng quyền, bạn sẽ gặp các cấu trúc ngữ pháp đặc trưng dưới đây:

1. Cấu trúc câu phổ biến

  • The Franchisor grants the Franchisee the right to operate under the brand name and system.
    (Bên nhượng quyền cấp cho bên nhận quyền quyền hoạt động dưới tên thương hiệu và hệ thống.)
  • The Franchisee agrees to pay an initial franchise fee of $50,000 upon signing this agreement.
    (Bên nhận quyền đồng ý trả phí nhượng quyền ban đầu là 50.000 đô la ngay khi ký hợp đồng.)

2. Mẫu câu thông dụng

  • This Franchise Agreement is made between [Franchisor] and [Franchisee] on [Date].
    (Hợp đồng này được lập giữa [Bên nhượng quyền] và [Bên nhận quyền] vào ngày [ngày tháng].)
  • The term of this agreement shall be for [number] years, commencing on [date].
    (Thời hạn hợp đồng sẽ kéo dài [số năm] năm, bắt đầu từ [ngày tháng].)

3. Các điểm ngữ pháp cần chú ý

  • Shall/Must/May:
    • Shall: Diễn tả nghĩa vụ bắt buộc.
      Example: “The Franchisee shall comply with all operational standards.”
    • May: Diễn tả quyền tùy chọn.
      Example: “The Franchisor may terminate the agreement if conditions are breached.”
  • Thể bị động (Passive Voice):
    • Dùng để nhấn mạnh hành động thay vì chủ thể.
      Example: “All royalties shall be paid monthly.”
  • Câu điều kiện (Conditional Sentences):
    • Diễn tả các tình huống giả định và kết quả.
      Example: “If the Franchisee fails to meet sales targets, the agreement may be terminated.”

III. Ví Dụ Cụ Thể trong Hợp Đồng Nhượng Quyền

1. Điều khoản nhượng quyền

  • This Franchise Agreement is executed between [Franchisor] and [Franchisee], effective as of [date].
    (Hợp đồng này được ký kết giữa [Bên nhượng quyền] và [Bên nhận quyền], có hiệu lực từ [ngày tháng].)

2. Điều khoản về phí bản quyền

  • The Franchisee shall pay a royalty fee of 6% of gross sales on a monthly basis.
    (Bên nhận quyền sẽ trả phí bản quyền là 6% doanh thu gộp hàng tháng.)

3. Quyền hạn lãnh thổ

  • The Franchisee is granted exclusive rights to operate within the territory of [specific area].
    (Bên nhận quyền được cấp quyền độc quyền hoạt động trong khu vực [khu vực cụ thể].)

IV. Lưu Ý Khi Soạn Thảo và Ký Kết Hợp Đồng Nhượng Quyền

  1. Đọc kỹ các điều khoản trong FDD
    • Hiểu rõ quyền lợi và nghĩa vụ trước khi ký kết.
  2. Xác định rõ trách nhiệm của từng bên
    • Quyền và nghĩa vụ cần được nêu rõ trong hợp đồng để tránh mâu thuẫn.
  3. Tìm kiếm tư vấn pháp lý chuyên nghiệp
    • Nhờ luật sư chuyên về nhượng quyền để đảm bảo hợp đồng tuân thủ pháp luật.
  4. Kiểm tra kỹ các điều khoản tài chính
    • Đảm bảo các khoản phí được liệt kê minh bạch và hợp lý.

Hiểu rõ từ vựng và ngữ pháp trong hợp đồng nhượng quyền thương hiệu là yếu tố quan trọng giúp các bên hợp tác thành công và tránh rủi ro pháp lý. Hãy luôn nghiên cứu kỹ lưỡng và nhờ sự hỗ trợ chuyên môn trước khi ký kết bất kỳ thỏa thuận nào.

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ