Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

Từ Vựng và Ngữ Pháp Guaranty Agreement
7-guaranty-agreement

Hợp đồng bảo lãnh (Guaranty Agreement) là một phần quan trọng trong giao dịch tài chính, đảm bảo các nghĩa vụ tài chính được thực hiện ngay cả khi bên vay (principal debtor) không có khả năng thanh toán. Dưới đây là bài viết chi tiết về từ vựng và ngữ pháp liên quan đến hợp đồng bảo lãnh.

Đọc lại bài cũ nhé: Từ Vựng và Ngữ Pháp Credit Agreement.


I. Định Nghĩa Hợp Đồng Bảo Lãnh

Hợp đồng bảo lãnh là một thỏa thuận pháp lý, trong đó một bên (bên bảo lãnh – guarantor) cam kết sẽ thực hiện nghĩa vụ thay cho bên thứ ba (bên được bảo lãnh – principal debtor) nếu bên này không thực hiện được nghĩa vụ của mình. Hợp đồng này thường xuất hiện trong các giao dịch vay nợ, hợp tác kinh doanh hoặc thỏa thuận thương mại, giúp giảm rủi ro cho bên chủ nợ (creditor).

Ví dụ:
“The guarantor agrees to pay the principal amount if the guaranteed party defaults.”
(Bên bảo lãnh đồng ý thanh toán số tiền gốc nếu bên được bảo lãnh vi phạm nghĩa vụ.)


II. Từ Vựng Chuyên Ngành

Dưới đây là danh sách từ vựng quan trọng liên quan đến hợp đồng bảo lãnh:

Tiếng AnhTiếng ViệtGiải thích
Guaranty AgreementHợp đồng bảo lãnhThỏa thuận pháp lý đảm bảo nghĩa vụ nợ.
GuarantorNgười bảo lãnhBên cam kết trả nợ thay nếu người được bảo lãnh không trả được.
Principal Debtor/ObligorNgười được bảo lãnh/Con nợ chínhNgười có nghĩa vụ nợ ban đầu.
Creditor/ObligeeChủ nợ/Bên thụ hưởngBên nhận lợi ích từ hợp đồng bảo lãnh.
Guaranteed ObligationNghĩa vụ được bảo lãnhKhoản nợ hoặc nghĩa vụ tài chính được bảo lãnh.
DefaultVi phạm hợp đồngSự kiện bên được bảo lãnh không thực hiện nghĩa vụ.
SubrogationQuyền thế quyềnQuyền của bên bảo lãnh thay thế vị trí của chủ nợ.
IndemnityBồi thườngKhoản bồi thường khi xảy ra tổn thất hoặc thiệt hại.
CollateralTài sản thế chấpTài sản được sử dụng làm bảo đảm cho nghĩa vụ tài chính.
Unconditional GuarantyBảo lãnh vô điều kiệnBảo lãnh không phụ thuộc vào bất kỳ điều kiện nào.

III. Cấu Trúc Cơ Bản Của Hợp Đồng Bảo Lãnh

Một hợp đồng bảo lãnh thường bao gồm các phần chính sau đây:

1. Thông Tin Bên Tham Gia

  • Tên, địa chỉ và thông tin liên lạc của bên bảo lãnh và bên được bảo lãnh.
  • Ví dụ:
    “This agreement is made between [Guarantor’s Name] and [Principal Debtor’s Name].”

2. Nghĩa Vụ Được Bảo Lãnh

  • Mô tả chi tiết về nghĩa vụ tài chính cần được thực hiện.
  • Ví dụ:
    “The guarantor guarantees the repayment of a loan amounting to [amount].”

3. Điều Kiện Bảo Lãnh

  • Các điều kiện kích hoạt nghĩa vụ của bên bảo lãnh.
  • Ví dụ:
    “The guarantor shall be liable if the principal debtor fails to make timely payments.”

4. Thời Gian Hiệu Lực

  • Quy định thời gian mà hợp đồng có hiệu lực.
  • Ví dụ:
    “This agreement shall remain valid until [specific date].”

5. Điều Khoản Vi Phạm

  • Các điều kiện dẫn đến vi phạm hợp đồng và hậu quả đi kèm.
  • Ví dụ:
    “In the event of default, the guarantor shall compensate the creditor for all damages incurred.”

IV. Ngữ Pháp Liên Quan

Ngôn ngữ trong hợp đồng bảo lãnh thường mang tính trang trọng, chính xác và có tính pháp lý cao. Một số điểm ngữ pháp cần lưu ý bao gồm:

1. Động Từ Nguyên Thể (Infinitives)

  • Được sử dụng để chỉ nghĩa vụ hoặc mục đích.
    Ví dụ:
    • “The guarantor agrees to fulfill the obligation.”
    • (Bên bảo lãnh đồng ý thực hiện nghĩa vụ.)

2. Câu Điều Kiện (Conditional Sentences)

  • Dùng để mô tả các điều kiện và hậu quả.
    Ví dụ:
    • “If the principal debtor defaults, the guarantor will be liable for the payment.”
    • (Nếu bên được bảo lãnh vi phạm, bên bảo lãnh sẽ chịu trách nhiệm thanh toán.)

3. Mệnh Đề Quan Hệ (Relative Clauses)

  • Bổ nghĩa cho các điều khoản.
    Ví dụ:
    • “The guarantor, who has agreed to this obligation, must fulfill it without delay.”
    • (Bên bảo lãnh, người đã đồng ý với nghĩa vụ này, phải thực hiện ngay lập tức.)

4. Modal Verbs (Shall, Must, Will)

  • Dùng để thể hiện nghĩa vụ hoặc sự chắc chắn.
    Ví dụ:
    • “The guarantor shall pay within 30 days upon default.”
    • (Bên bảo lãnh phải thanh toán trong vòng 30 ngày kể từ khi có vi phạm.)

V. Ví Dụ Thực Tế

Một đoạn mẫu trong hợp đồng bảo lãnh có thể như sau:

“This Guaranty Agreement is made on [date] between [Guarantor’s Name] and [Creditor’s Name]. The guarantor absolutely and unconditionally guarantees the payment of [amount] in the event that the principal debtor defaults on their obligations.”


VI. Một Số Cụm Từ Thường Gặp

  1. “Absolutely and unconditionally guarantees…”
    • (Bảo lãnh tuyệt đối và vô điều kiện…)
  2. “Hereby agrees to guarantee…”
    • (Bằng văn bản này đồng ý bảo lãnh…)
  3. “Jointly and severally liable…”
    • (Chịu trách nhiệm liên đới…)
  4. “Upon demand…”
    • (Theo yêu cầu…)
  5. “Hold harmless…”
    • (Miễn trừ trách nhiệm…)

VII. Lưu Ý Khi Ký Kết Hợp Đồng Bảo Lãnh

  1. Hiểu Rõ Nghĩa Vụ
    • Đảm bảo bạn hiểu rõ nghĩa vụ tài chính mà mình bảo lãnh.
  2. Tham Vấn Luật Sư
    • Nên tham khảo ý kiến chuyên gia pháp lý để tránh rủi ro.
  3. Kiểm Tra Điều Khoản
    • Xác minh rõ ràng các điều khoản, tránh mập mờ hoặc hiểu lầm.

Hợp đồng bảo lãnh là một công cụ pháp lý quan trọng giúp đảm bảo các nghĩa vụ tài chính được thực hiện. Việc nắm vững từ vựng và ngữ pháp liên quan sẽ giúp bạn hiểu và xử lý tốt hơn các vấn đề pháp lý, bảo vệ quyền lợi của mình và tránh rủi ro không đáng có.

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ