Health Insurance Agreement (Hợp đồng Bảo hiểm Sức khỏe) là tài liệu pháp lý giữa công ty bảo hiểm và người tham gia, quy định các điều khoản về quyền lợi và trách nhiệm của hai bên. Để hiểu rõ nội dung hợp đồng, người tham gia cần nắm vững các từ vựng và cấu trúc ngữ pháp liên quan.
Đọc lại bài viết cũ nhé: Từ Vựng và Ngữ Pháp Medical Services Agreement.
2. Từ Vựng Chính trong Health Insurance Agreement
2.1. Các thuật ngữ cơ bản
- Health Insurance Policy (n):
- Nghĩa: Đơn bảo hiểm sức khỏe.
- Ví dụ: “The health insurance policy covers a variety of medical expenses.”
(Đơn bảo hiểm sức khỏe bao gồm nhiều loại chi phí y tế.)
- Premium (n):
- Nghĩa: Phí bảo hiểm.
- Ví dụ: “You must pay a monthly premium to maintain your health insurance coverage.”
(Bạn phải trả phí bảo hiểm hàng tháng để duy trì quyền lợi bảo hiểm sức khỏe.)
- Deductible (n):
- Nghĩa: Mức khấu trừ.
- Ví dụ: “The deductible is the amount you pay out of pocket before insurance kicks in.”
(Mức khấu trừ là số tiền bạn phải trả trước khi bảo hiểm bắt đầu chi trả.)
- Copayment (n):
- Nghĩa: Đồng thanh toán.
- Ví dụ: “A copayment is required for each doctor’s visit.”
(Một khoản đồng thanh toán được yêu cầu cho mỗi lần khám bác sĩ.)
- Coinsurance (n):
- Nghĩa: Đồng bảo hiểm.
- Ví dụ: “Coinsurance means you share the costs of a covered health care service with your insurer.”
(Đồng bảo hiểm có nghĩa là bạn chia sẻ chi phí của dịch vụ chăm sóc sức khỏe được bảo hiểm với công ty bảo hiểm của bạn.)
- Exclusion (n):
- Nghĩa: Điều khoản loại trừ.
- Ví dụ: “Certain conditions may be excluded from coverage under the health insurance agreement.”
(Một số tình trạng có thể bị loại trừ khỏi quyền lợi theo hợp đồng bảo hiểm sức khỏe.)
- Claim (n):
- Nghĩa: Yêu cầu bồi thường.
- Ví dụ: “You need to submit a claim to receive reimbursement for medical expenses.”
(Bạn cần gửi yêu cầu bồi thường để nhận lại tiền cho các chi phí y tế.)
2.2. Các thuật ngữ bổ sung
- Coverage (n): Phạm vi bảo hiểm.
- Ví dụ: “The policy provides coverage for both inpatient and outpatient treatments.” (Hợp đồng cung cấp phạm vi bảo hiểm cho cả điều trị nội trú và ngoại trú.)
- Insured (n): Người được bảo hiểm.
- Ví dụ: “The insured is entitled to all benefits outlined in the policy.” (Người được bảo hiểm có quyền hưởng tất cả các quyền lợi được nêu trong hợp đồng.)
- Insurer (n): Công ty bảo hiểm.
- Ví dụ: “The insurer will process your claim within 30 days.” (Công ty bảo hiểm sẽ xử lý yêu cầu bồi thường của bạn trong vòng 30 ngày.)
- Waiting Period (n): Thời gian chờ.
- Ví dụ: “Some policies include a waiting period for specific conditions.” (Một số hợp đồng có thời gian chờ cho các điều kiện cụ thể.)
- Policyholder (n): Chủ hợp đồng.
- Ví dụ: “The policyholder must sign the agreement before it becomes effective.” (Chủ hợp đồng phải ký kết hợp đồng trước khi nó có hiệu lực.)
3. Ngữ Pháp Liên Quan
3.1. Thể bị động (Passive Voice)
- Cách sử dụng: Được dùng phổ biến trong hợp đồng để nhấn mạnh hành động hơn là người thực hiện hành động.
- Ví dụ:
- “Claims will be processed within 30 days.”
(Các yêu cầu bồi thường sẽ được xử lý trong vòng 30 ngày.) - “The insured will be notified of any policy changes.”
(Người được bảo hiểm sẽ được thông báo về bất kỳ thay đổi nào trong hợp đồng.)
- “Claims will be processed within 30 days.”
3.2. Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs)
- Cách sử dụng: Diễn tả nghĩa vụ, quyền lợi hoặc khả năng.
- Ví dụ:
- “The insured must pay the premium on time.” (Người được bảo hiểm phải trả phí bảo hiểm đúng hạn.)
- “The policy may not cover pre-existing conditions.” (Hợp đồng có thể không bao gồm các bệnh lý có sẵn.)
3.3. Câu điều kiện (Conditional Sentences)
- Cách sử dụng: Miêu tả các điều kiện và kết quả trong các tình huống cụ thể.
- Ví dụ:
- “If the premium is not paid, the policy will lapse.” (Nếu phí bảo hiểm không được thanh toán, hợp đồng sẽ hết hiệu lực.)
- “In the event of an emergency, contact your insurer immediately.” (Trong trường hợp khẩn cấp, hãy liên hệ với công ty bảo hiểm ngay lập tức.)
3.4. Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses)
- Cách sử dụng: Thêm thông tin chi tiết về danh từ.
- Ví dụ:
- “The benefits that are covered under this policy include hospitalization and surgery.” (Các quyền lợi được bảo hiểm trong hợp đồng này bao gồm nằm viện và phẫu thuật.)
3.5. Các cụm từ thường gặp
- “Subject to the terms and conditions of this policy…” (Tuân theo các điều khoản và điều kiện của hợp đồng này…)
- “In accordance with the policy provisions…” (Phù hợp với các điều khoản của hợp đồng…)
- “The insured is responsible for…” (Người được bảo hiểm chịu trách nhiệm về…)
4. Lưu ý khi sử dụng Health Insurance Agreement
4.1. Đọc kỹ điều khoản
Trước khi ký hợp đồng, người tham gia nên đọc kỹ các điều khoản, đặc biệt là phần loại trừ (exclusions) và điều kiện (conditions).
4.2. Hiểu rõ quyền lợi và trách nhiệm
Hiểu rõ phạm vi bảo hiểm (coverage) và các trách nhiệm tài chính như mức khấu trừ (deductible) hoặc đồng thanh toán (copayment) giúp tránh những bất ngờ khi sử dụng bảo hiểm.
4.3. Tham khảo ý kiến chuyên gia
Nếu không hiểu rõ một thuật ngữ hoặc điều khoản nào, người tham gia nên tham khảo ý kiến của đại lý bảo hiểm hoặc luật sư để đảm bảo quyền lợi tối đa.
Health Insurance Agreement là một phần quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe và tài chính. Việc nắm vững từ vựng và ngữ pháp liên quan giúp bạn hiểu rõ hơn về nội dung hợp đồng, đảm bảo quyền lợi và trách nhiệm của mình được thực hiện đầy đủ.