Medical Services Agreement là một tài liệu pháp lý quan trọng, quy định các điều khoản và điều kiện liên quan đến việc cung cấp dịch vụ y tế giữa nhà cung cấp dịch vụ và bệnh nhân hoặc tổ chức. Để hiểu rõ và sử dụng tài liệu này hiệu quả, việc nắm vững từ vựng và ngữ pháp liên quan là rất cần thiết. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá các khía cạnh từ vựng, cấu trúc ngữ pháp, và những lưu ý khi sử dụng Medical Services Agreement.
Đọc lại bài viết cũ nhé: Từ Vựng và Ngữ Pháp Patient Consent Agreement.
Từ Vựng Chính trong Medical Services Agreement
Agreement (n)
- Nghĩa: Hợp đồng, thỏa thuận.
- Ví dụ:
“The medical services agreement outlines the responsibilities of both parties.”
(Hợp đồng dịch vụ y tế phác thảo trách nhiệm của cả hai bên.)
Provider (n)
- Nghĩa: Nhà cung cấp dịch vụ (bác sĩ, bệnh viện, phòng khám…).
- Ví dụ:
“The provider must adhere to the terms of the agreement.”
(Nhà cung cấp phải tuân thủ các điều khoản của hợp đồng.)
Patient (n)
- Nghĩa: Bệnh nhân.
- Ví dụ:
“The patient has the right to understand the services being provided.”
(Bệnh nhân có quyền hiểu rõ các dịch vụ được cung cấp.)
Services (n)
- Nghĩa: Dịch vụ.
- Ví dụ:
“The agreement specifies the medical services included in the contract.”
(Hợp đồng xác định các dịch vụ y tế được bao gồm trong hợp đồng.)
Compensation (n)
- Nghĩa: Đền bù, thù lao.
- Ví dụ:
“Compensation for services rendered is detailed in the agreement.”
(Thù lao cho các dịch vụ đã thực hiện được chi tiết trong hợp đồng.)
Termination (n)
- Nghĩa: Chấm dứt.
- Ví dụ:
“The agreement includes terms for termination by either party.”
(Hợp đồng bao gồm các điều khoản về việc chấm dứt bởi bất kỳ bên nào.)
Các Cụm Từ và Từ Vựng Thường Gặp
Scope of Services (Phạm vi dịch vụ)
Chi tiết cụ thể về các dịch vụ được cung cấp.
Ví dụ:
“The agreement must clearly outline the scope of services.”
(Hợp đồng cần nêu rõ phạm vi dịch vụ.)
Term (Thời hạn)
Khoảng thời gian hiệu lực của hợp đồng.
Ví dụ:
“The term of this agreement is one year.”
(Thời hạn của hợp đồng này là một năm.)
Fees (Phí)
Chi phí cho từng dịch vụ cụ thể.
Ví dụ:
“All fees are payable upfront unless stated otherwise.”
(Tất cả các khoản phí phải được thanh toán trước trừ khi có quy định khác.)
Confidentiality (Bảo mật)
Giữ bí mật thông tin y tế của bệnh nhân.
Ví dụ:
“Confidentiality is a crucial part of this agreement.”
(Bảo mật là một phần quan trọng của hợp đồng này.)
Medical Records (Hồ sơ bệnh án)
Tài liệu ghi lại thông tin y tế của bệnh nhân.
Ví dụ:
“Medical records must be retained for at least five years.”
(Hồ sơ bệnh án phải được lưu trữ trong ít nhất năm năm.)
Ngữ Pháp Quan Trọng trong Medical Services Agreement
Cấu trúc câu với “Agreement”
- To enter into an agreement: Tham gia vào một thỏa thuận.
- To breach an agreement: Vi phạm thỏa thuận.
- To amend an agreement: Sửa đổi thỏa thuận.
Ví dụ:
“The patient agreed to enter into a new agreement after reviewing the terms.”
(Bệnh nhân đồng ý tham gia vào một thỏa thuận mới sau khi xem xét các điều khoản.)
Thể bị động (Passive Voice)
Thường được sử dụng để nhấn mạnh hành động hơn là người thực hiện.
Ví dụ:
“The services will be provided by the provider.”
(Các dịch vụ sẽ được cung cấp bởi nhà cung cấp.)
Modal Verbs (Động từ khuyết thiếu)
Thường được dùng để diễn tả nghĩa vụ hoặc quyền lợi trong hợp đồng.
- Shall: Diễn tả nghĩa vụ hoặc yêu cầu.
- May: Diễn tả sự cho phép hoặc khả năng.
Ví dụ:
“The provider shall notify the patient of any changes.”
(Nhà cung cấp phải thông báo cho bệnh nhân về bất kỳ thay đổi nào.)
Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses)
Giúp bổ sung thông tin cho danh từ.
Ví dụ:
“The provider who signs the agreement must comply with the regulations.”
(Nhà cung cấp ký hợp đồng phải tuân thủ các quy định.)
Cấu trúc “Whereas” và “Therefore”
Thường được sử dụng ở phần đầu của hợp đồng để giải thích lý do và mục đích.
Ví dụ:
“Whereas the patient seeks medical services, the provider agrees to provide them under the terms specified.”
(Do bệnh nhân yêu cầu dịch vụ y tế, nhà cung cấp đồng ý cung cấp chúng theo các điều khoản được quy định.)
Các Cụm Từ Quan Trọng trong Medical Services Agreement
- “This agreement is made and entered into…”
(Hợp đồng này được lập và ký kết…) - “The parties agree as follows…”
(Các bên đồng ý như sau…) - “In consideration of…”
(Xem xét đến…) - “Notwithstanding anything to the contrary…”
(Bất kể điều gì trái ngược…) - “Force Majeure”
(Sự kiện bất khả kháng)
Lưu Ý Khi Ký Kết Medical Services Agreement
- Đọc kỹ các điều khoản
Bệnh nhân và nhà cung cấp cần đảm bảo rằng họ hiểu rõ các quyền lợi, nghĩa vụ và trách nhiệm trong hợp đồng. - Kiểm tra mức phí và lịch thanh toán
Các khoản phí và lịch thanh toán phải được nêu rõ ràng để tránh hiểu lầm. - Chú ý đến điều khoản bảo mật
Bảo vệ thông tin y tế là một trong những ưu tiên hàng đầu. - Tham khảo ý kiến chuyên gia pháp lý
Nếu có bất kỳ điều khoản nào không rõ ràng, hãy tìm sự tư vấn từ chuyên gia pháp lý để đảm bảo quyền lợi của bạn được bảo vệ.
Việc nắm vững từ vựng và ngữ pháp liên quan đến Medical Services Agreement không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về nội dung hợp đồng mà còn đảm bảo rằng bạn đang bảo vệ quyền lợi của mình trong các tình huống pháp lý liên quan đến y tế. Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp đầy đủ thông tin hữu ích để bạn tự tin hơn khi xử lý các hợp đồng dịch vụ y tế.