Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

Từ Vựng và Ngữ Pháp Hospital Services Agreement
hospital-services-agreement

Hospital Services Agreement là một tài liệu pháp lý quan trọng, định rõ các điều khoản và điều kiện giữa bệnh viện và bệnh nhân (hoặc bên thứ ba, như công ty bảo hiểm) liên quan đến việc cung cấp dịch vụ y tế. Tài liệu này nhằm đảm bảo sự minh bạch, bảo vệ quyền lợi của các bên và quy định rõ ràng về trách nhiệm pháp lý. Để hiểu rõ và sử dụng hiệu quả tài liệu này, việc nắm vững từ vựng và ngữ pháp liên quan là rất cần thiết.

Đọc lại bài viết cũ nhé: Từ Vựng và Ngữ Pháp Health Insurance Agreement.


2. Từ Vựng Chính trong Hospital Services Agreement

2.1. Các Thuật Ngữ Cơ Bản

  1. Hospital (n): Bệnh viện
    • Ví dụ: “The hospital provides a range of medical services.”
      (Bệnh viện cung cấp nhiều loại dịch vụ y tế.)
  2. Services (n): Dịch vụ
    • Ví dụ: “The agreement outlines the services that the hospital will provide.”
      (Hợp đồng phác thảo các dịch vụ mà bệnh viện sẽ cung cấp.)
  3. Agreement (n): Hợp đồng, thỏa thuận
    • Ví dụ: “Both parties must sign the agreement before services are rendered.”
      (Cả hai bên phải ký vào hợp đồng trước khi dịch vụ được thực hiện.)
  4. Patient (n): Bệnh nhân
    • Ví dụ: “The patient has rights outlined in the hospital services agreement.”
      (Bệnh nhân có quyền lợi được quy định trong hợp đồng dịch vụ bệnh viện.)
  5. Compensation (n): Đền bù, thù lao
    • Ví dụ: “Compensation for services is specified in the agreement.”
      (Thù lao cho các dịch vụ được quy định trong hợp đồng.)

2.2. Các Thuật Ngữ Nâng Cao

  1. Liability (n): Trách nhiệm pháp lý
    • Ví dụ: “The agreement includes clauses related to liability for medical errors.”
      (Hợp đồng bao gồm các điều khoản liên quan đến trách nhiệm pháp lý cho các lỗi y tế.)
  2. Termination (n): Chấm dứt
    • Ví dụ: “The agreement can be terminated by either party under certain conditions.”
      (Hợp đồng có thể bị chấm dứt bởi bất kỳ bên nào theo các điều kiện nhất định.)
  3. Confidentiality (n): Bảo mật
    • Ví dụ: “Confidentiality of patient information is a priority in the agreement.”
      (Bảo mật thông tin bệnh nhân là ưu tiên trong hợp đồng.)
  4. Consent (n): Đồng ý
    • Ví dụ: “Written consent is required before any major procedure.”
      (Cần có sự đồng ý bằng văn bản trước khi thực hiện bất kỳ thủ thuật quan trọng nào.)
  5. Indemnification (n): Bồi thường thiệt hại
    • Ví dụ: “The agreement includes provisions for indemnification in case of legal disputes.”
      (Hợp đồng bao gồm các điều khoản về bồi thường thiệt hại trong trường hợp tranh chấp pháp lý.)

3. Ngữ Pháp Liên Quan đến Hospital Services Agreement

3.1. Thể Bị Động (Passive Voice)

  • “The patient will be admitted to the hospital.”
    (Bệnh nhân sẽ được nhập viện.)
  • “Confidentiality must be maintained at all times.”
    (Bảo mật phải được duy trì mọi lúc.)

3.2. Động Từ Khuyết Thiếu (Modal Verbs)

  • “The hospital shall provide all necessary equipment.”
    (Bệnh viện sẽ cung cấp tất cả các thiết bị cần thiết.)
  • “The patient must agree to the terms before receiving treatment.”
    (Bệnh nhân phải đồng ý với các điều khoản trước khi nhận điều trị.)

3.3. Mệnh Đề Quan Hệ (Relative Clauses)

  • “The physician who oversees the treatment will update the patient daily.”
    (Bác sĩ phụ trách điều trị sẽ cập nhật tình hình cho bệnh nhân hàng ngày.)
  • “The agreement includes clauses which specify liability for errors.”
    (Hợp đồng bao gồm các điều khoản quy định trách nhiệm pháp lý cho các lỗi.)

3.4. Liên Từ (Conjunctions)

  • “The services will be provided unless otherwise stated in the agreement.”
    (Dịch vụ sẽ được cung cấp trừ khi có quy định khác trong hợp đồng.)
  • “The hospital will continue to provide care as long as the patient complies with the agreement.”
    (Bệnh viện sẽ tiếp tục cung cấp dịch vụ chăm sóc miễn là bệnh nhân tuân thủ hợp đồng.)

3.5. Gerunds (Danh Động Từ)

  • “By signing this agreement, the patient consents to the terms and conditions.”
    (Bằng cách ký hợp đồng này, bệnh nhân đồng ý với các điều khoản và điều kiện.)

4. Ví Dụ Cụ Thể về Hospital Services Agreement

4.1. Phân Tích Điều Khoản

  1. Mức Phí Dịch Vụ:
    • Hợp đồng quy định rõ ràng về các mức phí áp dụng cho từng loại dịch vụ, từ chi phí nhập viện, điều trị, đến các thủ thuật y tế.
  2. Điều Kiện Chấm Dứt Hợp Đồng:
    • “The agreement may be terminated if either party fails to comply with the stated terms.”
      (Hợp đồng có thể bị chấm dứt nếu một trong hai bên không tuân thủ các điều khoản đã nêu.)
  3. Bảo Mật Thông Tin:
    • “All patient records will be handled in compliance with confidentiality laws.”
      (Tất cả hồ sơ bệnh nhân sẽ được xử lý tuân thủ các quy định về bảo mật.)

4.2. Lưu Ý cho Bệnh Nhân

  • Đọc kỹ từng điều khoản trong hợp đồng, đặc biệt là các mục liên quan đến trách nhiệm, quyền lợi, và các chi phí phát sinh.
  • Nếu có thắc mắc, hãy yêu cầu nhân viên bệnh viện giải thích trước khi ký kết.

Hospital Services Agreement là một công cụ quan trọng để đảm bảo rằng cả bệnh viện và bệnh nhân đều hiểu rõ trách nhiệm và quyền lợi của mình trong quá trình cung cấp và nhận dịch vụ y tế. Việc nắm vững các thuật ngữ và cấu trúc ngữ pháp liên quan sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đọc và hiểu các tài liệu pháp lý này.

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ