Khi du lịch quốc tế ngày càng trở nên phổ biến, việc giao tiếp bằng tiếng Anh tại các khách sạn là kỹ năng cần thiết. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách khách và lễ tân giao tiếp trong quá trình thanh toán và trả phòng. Ngoài các đoạn hội thoại mẫu, bài viết còn cung cấp những mẫu câu phổ biến để bạn sử dụng hoặc chuẩn bị sẵn sàng khi làm việc trong ngành dịch vụ khách sạn.
Đọc lại bài viết cũ: Cách hướng dẫn khách nhận phòng bằng tiếng Anh.
Hướng dẫn thanh toán và trả phòng bằng tiếng Anh tại khách sạn
Đoạn hội thoại mẫu khi trả phòng bằng tiếng Anh
Lễ tân: Hi there. Are you checking out now?
(Xin chào. Quý khách đang trả phòng phải không ạ?)
Khách: Yes, sorry. I know we’re a few minutes late.
(Vâng, xin lỗi. Tôi biết chúng tôi trễ vài phút.)
Lễ tân: That’s no problem. It’s always really busy at check-out time anyway.
(Không sao đâu ạ. Dù sao thì giờ trả phòng cũng luôn bận rộn mà.)
Khách: Oh, really. The last hotel we stayed in charged us for a late check-out.
(Ồ, vậy hả. Khách sạn lần trước chúng tôi ở tính phí trả phòng muộn đó.)
Lễ tân: The hotel isn’t booked this week, so it’s not a problem. How was everything?
(Khách sạn không có đặt phòng trong tuần này, nên không sao đâu ạ. Mọi thứ thế nào ạ?)
Khách: The room was great. The beds were really comfortable, and we weren’t expecting our own fridge.
(Phòng rất tuyệt. Giường rất thoải mái, và chúng tôi không ngờ lại có tủ lạnh riêng.)
Lễ tân: I’m glad you liked it.
(Tôi rất vui vì quý khách thích nó.)
Khách: The kids were disappointed that the pool wasn’t open this morning, though.
(Tuy nhiên, bọn trẻ thất vọng vì hồ bơi không mở cửa sáng nay.)
Lễ tân: I apologize for that. We can’t get a cleaner in any earlier than 10 am.
(Tôi xin lỗi vì điều đó. Chúng tôi không thể có người dọn dẹp sớm hơn 10 giờ sáng.)
Khách: Well, we had a nice swim last night anyhow.
(Dù sao thì tối qua chúng tôi đã có một buổi bơi tuyệt vời.)
Lễ tân: Will you be putting this on your credit card?
(Quý khách sẽ thanh toán bằng thẻ tín dụng chứ?)
Khách: No. I’ll pay cash.
(Không. Tôi sẽ trả bằng tiền mặt.)
Lễ tân: OK. So the total comes to $123.67, including tax.
(Được rồi. Vậy tổng cộng là $123.67, bao gồm thuế.)
Khách: I thought it was $115 even. That’s what they said yesterday when we checked in.
(Tôi nghĩ là $115 chẵn chứ. Đó là những gì họ nói hôm qua khi chúng tôi nhận phòng.)
Lễ tân: Yes, but there is an extra room charge on your bill.
(Vâng, nhưng có thêm một khoản phí phòng bổ sung trên hóa đơn của quý khách.)
Khách: Oh, I forgot. My husband ordered a plate of nachos. Sorry.
(Ồ, tôi quên mất. Chồng tôi đã gọi một đĩa nachos. Xin lỗi.)
Lễ tân: No problem. So…from $140, here’s your change. Now, I’ll just need to ask you for your room keys.
(Không sao ạ. Vậy… từ $140, đây là tiền thừa của quý khách. Bây giờ, tôi chỉ cần xin lại chìa khóa phòng của quý khách.)
Các mẫu câu tiếng Anh lễ tân có thể sử dụng
Lễ tân khách sạn cần linh hoạt và lịch sự khi giao tiếp với khách hàng. Dưới đây là một số câu thường được sử dụng:
- Are you ready to check out?
(Quý khách đã sẵn sàng trả phòng chưa ạ?) - What room were you in?
(Quý khách ở phòng nào ạ?) - Could I have your room key, please?
(Quý khách vui lòng đưa chìa khóa phòng giúp tôi được không?) - How was your stay?
(Kỳ nghỉ của quý khách thế nào ạ?) - Here is a breakdown of your bill. Please take a moment to review it.
(Đây là chi tiết hóa đơn của quý khách. Vui lòng dành chút thời gian kiểm tra.) - We accept cash, credit card, and online payments.
(Chúng tôi chấp nhận tiền mặt, thẻ tín dụng, và thanh toán trực tuyến.) - Would you like to speak to the hotel manager on duty?
(Quý khách có muốn nói chuyện với quản lý khách sạn đang làm nhiệm vụ không ạ?) - Have a safe trip home.
(Chúc quý khách thượng lộ bình an.)
Các mẫu câu tiếng Anh khách có thể sử dụng
Khách lưu trú cũng cần biết các mẫu câu cơ bản để giao tiếp dễ dàng hơn:
- We’re checking out of room 401.
(Chúng tôi trả phòng 401.) - I’d like to check out, please.
(Tôi muốn trả phòng, làm ơn.) - Sorry we’re a bit late checking out.
(Xin lỗi vì chúng tôi trả phòng hơi muộn.) - We really enjoyed our stay.
(Chúng tôi thực sự rất thích kỳ nghỉ này.) - Could you please explain the additional charges on my bill?
(Bạn có thể giải thích giúp tôi về các khoản phí phát sinh trên hóa đơn không?) - Can I store my luggage here after check-out?
(Tôi có thể gửi hành lý tại khách sạn sau khi trả phòng không?) - Can you help me arrange a taxi to the airport?
(Bạn có thể giúp tôi gọi taxi đến sân bay không?)
Lời khuyên khi giao tiếp bằng tiếng Anh tại khách sạn
- Giữ thái độ thân thiện và chuyên nghiệp: Dù là khách hay lễ tân, hãy luôn mỉm cười và giữ phong thái tích cực.
- Sử dụng câu đơn giản, dễ hiểu: Không cần quá phức tạp, chỉ cần nói rõ ràng và chậm rãi.
- Chuẩn bị từ vựng cơ bản: Ghi nhớ các từ liên quan đến hóa đơn, thanh toán, và dịch vụ khách sạn.
- Kiểm tra hóa đơn kỹ lưỡng: Đừng ngần ngại hỏi rõ nếu có thắc mắc về các khoản phí.
Hướng dẫn giao tiếp tiếng Anh khi trả phòng khách sạn: Mẫu câu và đối thoại hữu ích
Đối thoại mẫu khi trả phòng
Lễ tân: Good Morning. What is your room number?
(Chào buổi sáng. Anh ở phòng nào ạ?)
Khách: 208
(Phòng 208.)
Lễ tân: OK. That’s $120, please.
(Vâng, tổng cộng là 120 đô.)
Khách: Here you go.
(Đây thưa cô.)
Lễ tân: Thank you! See you again!
(Cảm ơn quý khách! Hẹn gặp lại ạ!)
Các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh dành cho lễ tân
Dưới đây là những mẫu câu mà nhân viên lễ tân có thể sử dụng để hỗ trợ khách khi trả phòng:
- Xác nhận thông tin trả phòng:
- Are you ready to check out?
(Quý khách đã sẵn sàng trả phòng chưa ạ?) - Could I have your room number and key, please?
(Tôi có thể xin số phòng và chìa khóa phòng của quý khách được không?)
- Are you ready to check out?
- Hỏi thăm trải nghiệm của khách:
- How was your stay?
(Kỳ nghỉ của quý khách thế nào ạ?) - Was everything satisfactory?
(Mọi thứ có ổn không ạ?)
- How was your stay?
- Hướng dẫn thanh toán:
- How would you like to pay?
(Bạn muốn thanh toán bằng hình thức gì?) - Have you used the minibar?
(Bạn có sử dụng gì trong tủ lạnh không?)
- How would you like to pay?
- Lời cảm ơn và chào tạm biệt:
- We hope you enjoyed staying with us.
(Chúng tôi hy vọng quý khách đã tận hưởng trọn vẹn tại khách sạn của chúng tôi.) - Thank you for staying with us.
(Cảm ơn quý khách đã ở lại khách sạn chúng tôi!)
- We hope you enjoyed staying with us.
Các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh dành cho khách
Nếu bạn là khách lưu trú, dưới đây là một số mẫu câu thông dụng mà bạn có thể sử dụng khi trả phòng:
- Thông báo trả phòng:
- I’d like to check out, please.
(Tôi muốn trả phòng/check out.) - We’re checking out of room 401.
(Chúng tôi trả phòng 401.)
- I’d like to check out, please.
- Chọn phương thức thanh toán:
- I will pay by credit card.
(Tôi thanh toán bằng thẻ tín dụng.) - I will pay in cash.
(Tôi thanh toán bằng tiền mặt.)
- I will pay by credit card.
- Nhờ hỗ trợ hành lý hoặc dịch vụ:
- Could we have some help bringing our luggage down?
(Chúng tôi có thể nhờ mang hành lý xuống dưới được không?) - Do you have anywhere we could leave our luggage?
(Chúng tôi có thể gửi hành lý lại khách sạn được không?)
- Could we have some help bringing our luggage down?
- Phản hồi và đánh giá:
- We really enjoyed our stay.
(Chúng tôi thực sự rất thích kỳ nghỉ này.) - I had a pleasant stay. Thank you for your service.
(Tôi đã có một kỳ nghỉ vui vẻ. Cảm ơn quý khách đã phục vụ.)
- We really enjoyed our stay.
Hướng dẫn chi tiết trả phòng bằng tiếng Anh
1. Chuẩn bị thông tin trước khi trả phòng:
Khi sắp trả phòng, hãy kiểm tra kỹ lại toàn bộ hành lý và các vật dụng cá nhân để không để quên đồ. Đồng thời, đảm bảo bạn đã kiểm tra hóa đơn của mình, đặc biệt là các dịch vụ phát sinh như minibar hoặc room service.
2. Giao tiếp với lễ tân:
Khi đến quầy lễ tân, hãy thông báo rằng bạn muốn trả phòng. Nếu bạn không chắc phải bắt đầu từ đâu, các mẫu câu sau sẽ rất hữu ích:
- Excuse me, I’d like to check out, please.
(Xin lỗi, tôi muốn trả phòng ạ.) - Could you prepare my bill?
(Bạn có thể chuẩn bị hóa đơn giúp tôi không?)
3. Kiểm tra hóa đơn và thanh toán:
Lễ tân sẽ cung cấp hóa đơn chi tiết. Nếu có bất kỳ khoản phí nào bạn không hiểu rõ, hãy yêu cầu giải thích:
- Could you please explain the additional charges on my bill?
(Bạn có thể giải thích giúp tôi về các khoản phí phát sinh trên hóa đơn không?)
Sau đó, chọn phương thức thanh toán phù hợp và hoàn tất quy trình.
4. Nhận lại hóa đơn và gửi phản hồi:
Khi quá trình trả phòng hoàn tất, lễ tân có thể hỏi về trải nghiệm của bạn tại khách sạn. Đây là cơ hội để bạn chia sẻ cảm nhận:
- I had a pleasant stay. Thank you for your service.
(Tôi đã có một kỳ nghỉ vui vẻ. Cảm ơn quý khách đã phục vụ.)
Nếu có bất kỳ phàn nàn nào, bạn cũng có thể nói rõ để khách sạn cải thiện: - We have a few complaints.
(Chúng tôi có một vài phàn nàn.)
Lợi ích của việc giao tiếp tiếng Anh hiệu quả khi trả phòng
- Tiết kiệm thời gian:
Việc sử dụng tiếng Anh thành thạo giúp bạn nhanh chóng hoàn tất thủ tục mà không cần giải thích nhiều lần. - Tạo ấn tượng tốt:
Khả năng giao tiếp rõ ràng, lịch sự bằng tiếng Anh để lại ấn tượng tốt với nhân viên khách sạn, tăng cường trải nghiệm dịch vụ. - Giải quyết vấn đề nhanh chóng:
Trong trường hợp có thắc mắc hoặc khiếu nại, việc diễn đạt rõ ràng giúp bạn nhận được hỗ trợ nhanh và hiệu quả hơn.
Lời khuyên cho khách du lịch
- Học thuộc các cụm từ cơ bản:
Trước khi đi du lịch, bạn nên luyện tập các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại khách sạn. Điều này giúp bạn tự tin hơn khi xử lý các tình huống. - Mang theo tài liệu hỗ trợ:
Nếu không tự tin, bạn có thể lưu lại các mẫu câu trên điện thoại để sử dụng khi cần thiết. - Sử dụng ngôn ngữ cơ thể:
Trong trường hợp không nhớ được từ vựng, bạn có thể sử dụng ngôn ngữ cơ thể để hỗ trợ giao tiếp.
Những Mẫu Câu Giao Tiếp Tiếng Anh Hữu Ích Khi Khách Hàng Trả Phòng Tại Khách Sạn
1. Cảm ơn khách hàng đã lưu trú tại khách sạn
Việc bày tỏ lòng cảm kích đến khách hàng là điều không thể thiếu trong giao tiếp khi họ trả phòng. Điều này giúp khách hàng cảm nhận được sự quan tâm và chuyên nghiệp từ đội ngũ nhân viên.
- “Thank you for staying with us!”
Cảm ơn quý khách đã đến khách sạn của chúng tôi!
Đây là câu nói đơn giản nhưng rất hiệu quả để thể hiện sự cảm kích. Hãy sử dụng câu này ngay sau khi khách hàng hoàn tất thủ tục thanh toán hoặc trước khi họ rời đi. - “We hope you enjoyed staying here. See you soon!”
Chúng tôi hy vọng bạn đã thật sự tận hưởng khi ở đây. Xin hẹn gặp lại!
Câu nói này mang đến sự chân thành, đồng thời mở ra cơ hội để khách hàng quay lại trong tương lai.
2. Chúc khách hàng một hành trình tốt đẹp
Khi khách hàng chuẩn bị rời đi, những lời chúc tốt đẹp sẽ giúp để lại ấn tượng tích cực trong lòng họ.
- “Have a safe journey and come back anytime!”
Chúc quý khách thượng lộ bình an và mong được đón tiếp quý khách lần nữa!
Lời chúc này không chỉ lịch sự mà còn thể hiện sự mong muốn khách hàng quay lại trong tương lai. - “Take care and have a wonderful journey ahead.”
Bảo trọng và chúc quý khách một chuyến đi tuyệt vời phía trước.
Đây là cách nhấn mạnh sự quan tâm của khách sạn đối với sự an toàn và niềm vui của khách hàng trong hành trình tiếp theo.
3. Thể hiện sự mong muốn được phục vụ trong tương lai
Việc bày tỏ mong muốn khách hàng quay lại sẽ giúp tạo ấn tượng tích cực lâu dài.
- “We hope to welcome you again in the future.”
Chúng tôi mong được đón tiếp quý khách một lần nữa trong tương lai.
Câu nói này rất phù hợp để kết thúc cuộc trò chuyện một cách nhẹ nhàng, thân thiện. - “Please visit us again whenever you’re in town!”
Hãy ghé lại khách sạn của chúng tôi bất cứ khi nào quý khách đến đây!
Một lời mời chân thành sẽ khiến khách hàng nhớ đến khách sạn của bạn trong những lần ghé thăm sau.
4. Tạm biệt lịch sự và thân thiện
Những lời tạm biệt lịch sự sẽ giúp nâng cao hình ảnh của khách sạn trong mắt khách hàng.
- “Goodbye, and thank you for choosing our hotel!”
Tạm biệt, và cảm ơn quý khách đã chọn khách sạn của chúng tôi.
Lời tạm biệt này mang đến sự chuyên nghiệp và cảm giác trân trọng. - “Farewell, and thank you for your stay.”
Tạm biệt, và cảm ơn quý khách đã lưu trú tại khách sạn.
Câu nói này tạo cảm giác gần gũi, thân thiện nhưng vẫn trang trọng.
5. Xử lý hóa đơn và thanh toán
Quá trình thanh toán là bước quan trọng cuối cùng trước khi khách hàng rời đi. Hãy đảm bảo rằng mọi giao tiếp trong bước này đều rõ ràng và lịch sự.
- “Thank you for your payment. Here’s your receipt.”
Cảm ơn quý khách đã thanh toán. Đây là hóa đơn của quý khách.
Hãy sử dụng câu nói này để thông báo việc thanh toán đã hoàn tất và cung cấp hóa đơn cho khách. - “If there’s anything else you need, please don’t hesitate to ask.”
Nếu quý khách cần thêm điều gì, xin đừng ngần ngại yêu cầu.
Câu nói này cho thấy sự sẵn sàng hỗ trợ của nhân viên khách sạn ngay cả khi khách hàng đã chuẩn bị rời đi.
6. Nhấn mạnh trải nghiệm tích cực của khách hàng
Nhắc nhở khách hàng về trải nghiệm tích cực sẽ giúp xây dựng mối quan hệ tốt đẹp và có thể khuyến khích họ chia sẻ đánh giá tích cực về khách sạn.
- “It was a pleasure having you here. Goodbye!”
Thật vinh hạnh khi được phục vụ quý khách. Tạm biệt!
Câu nói này giúp khách hàng cảm nhận được sự trân trọng từ phía khách sạn. - “Goodbye! We’re looking forward to seeing you again soon.”
Tạm biệt! Chúng tôi mong sớm được gặp lại quý khách.
Đây là cách giao tiếp thân thiện, tạo cảm giác thoải mái và gần gũi cho khách hàng.
Biết cách giao tiếp bằng tiếng Anh trong quá trình thanh toán và trả phòng sẽ giúp khách lưu trú và nhân viên khách sạn làm việc hiệu quả hơn. Với các mẫu câu và đoạn hội thoại mẫu trên, bạn đã có một tài liệu tham khảo đầy đủ để tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh trong tình huống này. Hãy thực hành thường xuyên để giao tiếp trôi chảy và chuyên nghiệp hơn!