Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

Từ Vựng và Ngữ Pháp International Licensing Agreement
international-licensing-agreement

Hợp đồng cấp phép quốc tế (International Licensing Agreement) là một văn bản pháp lý quan trọng, cho phép một bên cấp quyền sử dụng tài sản trí tuệ của mình cho bên khác, thường là một công ty hoặc cá nhân ở một quốc gia khác. Việc nắm vững từ vựng và ngữ pháp chuyên ngành trong hợp đồng này là rất cần thiết để đảm bảo quá trình soạn thảo và thực thi hợp đồng được thực hiện một cách chính xác và hiệu quả. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin về các phần cấu trúc hợp đồng, thuật ngữ chuyên ngành và những điểm cần lưu ý về ngữ pháp trong hợp đồng cấp phép quốc tế.

Đọc lại bài viết cũ nhé: Từ Vựng và Ngữ Pháp Bilateral Investment Agreement.

Cấu Trúc Hợp Đồng

Một hợp đồng cấp phép quốc tế thông thường sẽ bao gồm các phần chính sau:

Tên gọi hợp đồng (Heading)

Tên gọi của hợp đồng là một phần quan trọng để xác định loại hợp đồng mà các bên tham gia đang ký kết. Ví dụ: “International Licensing Agreement” (Hợp đồng cấp phép quốc tế).

Phần mở đầu (Preamble)

Phần này sẽ ghi rõ ngày tháng và các bên tham gia hợp đồng. Phần mở đầu thường bắt đầu bằng cụm từ “This International Licensing Agreement” (Hợp đồng cấp phép quốc tế này) để làm rõ đối tượng của thỏa thuận.

Điều khoản chính (Main Terms)

Điều khoản chính là phần quan trọng nhất trong hợp đồng. Nó bao gồm các điều khoản về quyền sử dụng, phạm vi cấp phép, phí cấp phép và thời hạn hợp đồng. Những điều khoản này cần phải được viết rõ ràng và chi tiết để đảm bảo quyền lợi và nghĩa vụ của các bên.

Từ Vựng Chuyên Ngành

Dưới đây là một số thuật ngữ quan trọng trong hợp đồng cấp phép quốc tế mà bạn cần hiểu rõ:

Thuật NgữDịch Nghĩa
Licensing AgreementHợp đồng cấp phép
LicensorBên cấp phép
LicenseeBên được cấp phép
Intellectual PropertyTài sản trí tuệ
Scope of LicensePhạm vi giấy phép
License FeePhí cấp phép
Term of LicenseThời hạn giấy phép
Renewal ClauseĐiều khoản gia hạn
ConfidentialityBảo mật
Termination ClauseĐiều khoản chấm dứt

Giải Thích Một Số Thuật Ngữ Quan Trọng

  1. Licensor (Bên cấp phép): Đây là bên sở hữu quyền sở hữu trí tuệ và có quyền cấp phép cho bên thứ hai sử dụng tài sản trí tuệ đó.
  2. Licensee (Bên được cấp phép): Bên này nhận quyền sử dụng tài sản trí tuệ từ bên cấp phép. Bên nhận cấp phép này sẽ phải trả phí cấp phép hoặc tuân thủ các điều kiện khác được nêu trong hợp đồng.
  3. Intellectual Property (Tài sản trí tuệ): Đây là những sản phẩm của trí óc, bao gồm bằng sáng chế, nhãn hiệu, bản quyền, bí mật thương mại, v.v. Những tài sản này có giá trị pháp lý và có thể được cấp phép sử dụng.
  4. License Fee (Phí cấp phép): Đây là khoản tiền mà bên nhận cấp phép phải trả cho bên cấp phép để có quyền sử dụng tài sản trí tuệ. Khoản phí này có thể được tính theo nhiều cách, bao gồm theo doanh thu hoặc một khoản tiền cố định.
  5. Scope of License (Phạm vi giấy phép): Điều này xác định rõ ràng quyền sử dụng tài sản trí tuệ. Phạm vi này có thể bao gồm lĩnh vực sử dụng (Field of Use), lãnh thổ (Territory), và thời gian (Term).

Ngữ Pháp Cần Lưu Ý

Trong hợp đồng cấp phép quốc tế, ngữ pháp thường có cấu trúc phức tạp và mang tính chất pháp lý chính thức. Dưới đây là một số điểm cần lưu ý khi sử dụng ngữ pháp trong hợp đồng:

Câu Bị Động

Câu bị động là một cấu trúc phổ biến trong hợp đồng để thể hiện tính chính thức và rõ ràng. Ví dụ:

  • “The license shall be granted” (Giấy phép sẽ được cấp)
  • “The agreement shall be governed by the laws of [Country]” (Hợp đồng này sẽ được điều chỉnh theo luật pháp của [Quốc gia]).

Giới Từ

Giới từ được sử dụng để chỉ mối quan hệ giữa các phần trong hợp đồng. Một số giới từ thường gặp trong hợp đồng cấp phép quốc tế bao gồm:

  • “In accordance with” (theo đúng quy định)
  • “Subject to” (tuân theo)
  • “In consideration of” (xét đến)

Điều Khoản

Điều khoản trong hợp đồng cần được viết rõ ràng và cụ thể để tránh hiểu lầm. Mỗi điều khoản phải có một nội dung chính xác và không mơ hồ để bảo vệ quyền lợi của các bên.

Một Số Ví Dụ về Điều Khoản trong Hợp Đồng Cấp Phép Quốc Tế

  1. “The Licensor hereby grants to the Licensee an exclusive right to manufacture and sell the Licensed Products in the Territory.”
    • Điều này có nghĩa là bên cấp phép trao quyền độc quyền cho bên nhận cấp phép trong phạm vi lãnh thổ được xác định.
  2. “The Licensee shall pay the Licensor a running royalty of [percentage] of net sales of the Licensed Products.”
    • Bên nhận cấp phép sẽ trả tiền bản quyền theo tỷ lệ phần trăm doanh thu từ sản phẩm được cấp phép.
  3. “The Agreement shall terminate upon [event] or by written notice of either party with [time period] prior notice.”
    • Hợp đồng sẽ kết thúc khi một sự kiện xảy ra hoặc khi một bên thông báo chấm dứt hợp đồng trước một khoảng thời gian quy định.
  4. “Any dispute arising under this Agreement shall be resolved through arbitration.”
    • Bất kỳ tranh chấp nào phát sinh từ hợp đồng sẽ được giải quyết thông qua trọng tài.

Điều Khoản Quan Trọng Trong Hợp Đồng Cấp Phép Quốc Tế

Một hợp đồng cấp phép quốc tế không chỉ bao gồm các điều khoản về phí cấp phép mà còn cần có những điều khoản bảo vệ quyền lợi của cả hai bên tham gia hợp đồng:

  1. Confidentiality (Bảo mật): Điều khoản này yêu cầu các bên bảo vệ thông tin bí mật của nhau, đặc biệt là trong việc trao đổi các thông tin liên quan đến tài sản trí tuệ.
  2. Quality Control (Kiểm soát chất lượng): Điều khoản này đảm bảo rằng các sản phẩm hoặc dịch vụ sử dụng tài sản trí tuệ sẽ đạt chất lượng cao và không làm ảnh hưởng đến danh tiếng của bên cấp phép.
  3. Infringement (Vi phạm): Trong trường hợp có vi phạm quyền sở hữu trí tuệ, điều khoản này quy định cách thức xử lý và các biện pháp pháp lý.
  4. Governing Law (Luật áp dụng): Điều này xác định hệ thống pháp luật sẽ điều chỉnh hợp đồng. Đây là một phần quan trọng trong việc giải quyết tranh chấp nếu có.
  5. Dispute Resolution (Giải quyết tranh chấp): Điều khoản này mô tả phương thức giải quyết tranh chấp giữa các bên, có thể thông qua trọng tài hoặc tòa án.

Hợp đồng cấp phép quốc tế là một công cụ pháp lý quan trọng để bảo vệ quyền lợi của các bên tham gia trong việc sử dụng tài sản trí tuệ. Việc hiểu rõ từ vựng và ngữ pháp chuyên ngành trong hợp đồng này là rất cần thiết để tránh những tranh chấp không mong muốn và đảm bảo rằng các bên đều có thể thực hiện các quyền và nghĩa vụ của mình một cách rõ ràng và công bằng. Khi soạn thảo hợp đồng cấp phép quốc tế, cần chú ý đến từng chi tiết của điều khoản và cấu trúc ngữ pháp để hợp đồng có tính hiệu quả cao nhất.

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ