Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

Từ vựng và ngữ pháp Land Purchase Agreement
land-purchase-agreement-1

Hợp đồng mua đất (Land Purchase Agreement) là một tài liệu pháp lý quan trọng giữa bên mua và bên bán, quy định các điều khoản, điều kiện liên quan đến việc chuyển nhượng quyền sở hữu đất. Để hiểu rõ và đảm bảo quyền lợi khi tham gia giao dịch bất động sản, việc nắm vững từ vựng và ngữ pháp đặc trưng của hợp đồng này là điều cần thiết. Bài viết này sẽ cung cấp những thông tin chi tiết nhất về các từ vựng và ngữ pháp liên quan đến loại hợp đồng này.

Đọc lại bài viết: Từ vựng và ngữ pháp Real Estate Broker Agreement.


I. Từ Vựng Chính trong Hợp Đồng Mua Đất

1. Từ Vựng Cơ Bản

  • Land Purchase Agreement (n): Hợp đồng mua đất.
  • Buyer (n): Người mua, bên mua tài sản.
  • Seller (n): Người bán, bên bán tài sản.
  • Purchase Price (n): Giá mua, số tiền mà người mua phải trả cho người bán.
  • Deposit (n): Tiền đặt cọc, khoản tiền người mua trả trước để giữ chỗ.
  • Title (n): Quyền sở hữu, chứng nhận quyền sở hữu đất.
  • Deed (n): Văn bản chuyển nhượng quyền sở hữu đất.
  • Closing Date (n): Ngày hoàn tất giao dịch, thời điểm chuyển giao quyền sở hữu.
  • Contingency (n): Điều kiện phụ thuộc.
  • Zoning Laws (n): Luật quy hoạch, quy định sử dụng đất.

2. Cụm Từ Thông Dụng

Cụm TừNghĩa
Purchase AgreementHợp đồng mua bán
Title SearchKiểm tra quyền sở hữu
Closing CostsChi phí hoàn tất giao dịch
Earnest MoneyTiền đặt cọc để thể hiện thiện chí

II. Ngữ Pháp Thường Gặp trong Hợp Đồng Mua Đất

1. Cấu Trúc Câu

Các hợp đồng thường sử dụng câu đơn và câu ghép, kèm các động từ mang tính pháp lý rõ ràng:

  • “The buyer agrees to pay the purchase price on the closing date.”
    (Người mua đồng ý thanh toán giá mua vào ngày hoàn tất giao dịch.)
  • “The seller must provide a clear title to the property.”
    (Người bán phải cung cấp quyền sở hữu rõ ràng cho tài sản.)

2. Thì Sử Dụng

  • Hiện tại đơn: Được sử dụng phổ biến để diễn tả các điều khoản ràng buộc:
    • “This land purchase agreement is effective as of January 1, 2025.”
      (Hợp đồng mua đất này có hiệu lực từ ngày 1/1/2025.)

3. Modal Verbs (Động Từ Khiếm Khuyết)

  • Shall, Will, Must, May: Thể hiện nghĩa vụ, quyền hạn hoặc điều kiện.
    Ví dụ:
    • “Closing shall occur on or before [date].”
      (Thời điểm hoàn tất sẽ xảy ra vào hoặc trước [ngày].)

4. Mẫu Câu Thông Dụng

  • “Both parties must sign the land purchase agreement for it to be valid.”
    (Cả hai bên phải ký hợp đồng mua đất để hợp đồng có hiệu lực.)
  • “The deposit will be applied towards the purchase price at closing.”
    (Tiền đặt cọc sẽ được trừ vào giá mua khi hoàn tất giao dịch.)

III. Danh Sách Từ Vựng và Cụm Từ Chi Tiết

1. Các Thuật Ngữ Pháp Lý

  • Legal Description: Mô tả pháp lý của bất động sản.
  • Encumbrances: Gánh nặng, ví dụ như thế chấp hoặc quyền sở hữu bị giới hạn.
  • Marketable Title: Quyền sở hữu có thể chuyển nhượng hợp pháp.
  • Title Insurance: Bảo hiểm quyền sở hữu, bảo vệ người mua trước các tranh chấp.
  • Default: Vi phạm hợp đồng.

2. Động Từ Thường Dùng

  • To purchase/buy: Mua.
  • To sell/convey: Bán hoặc chuyển nhượng.
  • To inspect: Kiểm tra.
  • To survey: Khảo sát đất đai.
  • To disclose: Tiết lộ (thông tin quan trọng).
  • To breach: Vi phạm hợp đồng.

3. Cụm Từ Quan Trọng

  • Clear Title: Quyền sở hữu không có tranh chấp.
  • Property Taxes: Thuế bất động sản.
  • Zoning Laws: Luật quy hoạch.
  • Environmental Assessment: Đánh giá môi trường.
  • Time is of the Essence: Thời gian là yếu tố quan trọng.

IV. Ví Dụ Thực Tế trong Hợp Đồng Mua Đất

  1. Câu Hợp Đồng:
    • “Seller shall convey marketable title to the Property to Buyer at Closing.”
      (Người bán sẽ chuyển nhượng quyền sở hữu hợp pháp cho người mua vào thời điểm hoàn tất.)
    • “Buyer shall pay the Purchase Price to Seller at Closing.”
      (Người mua sẽ thanh toán giá mua cho người bán khi hoàn tất.)
  2. Điều Kiện Ràng Buộc:
    • “If the buyer fails to obtain financing, then the contract may be terminated.”
      (Nếu người mua không thể vay vốn, hợp đồng có thể bị hủy.)

V. Lời Khuyên Khi Làm Hợp Đồng Mua Đất

  1. Tham Khảo Ý Kiến Luật Sư Các hợp đồng mua đất thường rất phức tạp. Nên nhờ đến sự hỗ trợ của luật sư chuyên về bất động sản.
  2. Đọc Kỹ Tất Cả Điều Khoản Không nên ký hợp đồng nếu bạn chưa hiểu rõ tất cả các điều khoản.
  3. Thương Lượng Các Điều Kiện Đừng ngại đàm phán để đạt được thỏa thuận có lợi nhất.
  4. Giữ Bản Sao Hợp Đồng Sau khi ký, hãy lưu giữ cẩn thận bản sao hợp đồng để đối chiếu khi cần thiết.

Việc nắm vững từ vựng và ngữ pháp trong hợp đồng mua đất không chỉ giúp bạn hiểu rõ các điều khoản mà còn đảm bảo quyền lợi của mình trong giao dịch. Một hợp đồng rõ ràng, minh bạch không chỉ giúp tránh các tranh chấp mà còn tạo sự an tâm cho cả bên mua và bên bán. Hãy luôn đảm bảo rằng bạn đã chuẩn bị kỹ lưỡng và tìm hiểu đầy đủ trước khi ký kết bất kỳ thỏa thuận nào.

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ