Hợp đồng môi giới bất động sản (Real Estate Broker Agreement) là tài liệu pháp lý giữa người môi giới và khách hàng, nhằm đảm bảo rằng quyền lợi và trách nhiệm của các bên được quy định rõ ràng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về các từ vựng, ngữ pháp quan trọng và cách sử dụng chúng trong bối cảnh thực tế.
Đọc lại bài viết: Từ vựng và ngữ pháp Construction Agreement.
I. Từ Vựng Chính Trong Hợp Đồng Môi Giới Bất Động Sản
1. Thuật ngữ cơ bản
- Broker (n): Người môi giới, đại diện cho bên bán hoặc mua trong giao dịch.
- Client (n): Khách hàng, thường là bên được môi giới.
- Commission (n): Hoa hồng mà môi giới nhận được khi giao dịch hoàn tất.
- Listing (n): Danh sách bất động sản được chào bán hoặc cho thuê.
- Exclusive Agreement (n): Hợp đồng độc quyền, môi giới duy nhất được quyền bán hoặc cho thuê tài sản.
- Open Listing (n): Hợp đồng mở, cho phép nhiều môi giới cùng niêm yết tài sản.
- Terms and Conditions (n): Các điều khoản và điều kiện trong hợp đồng.
- Disclosure (n): Tiết lộ thông tin, ví dụ như tình trạng pháp lý của bất động sản.
- Closing (n): Giai đoạn hoàn tất giao dịch, khi tài sản được chuyển giao.
2. Một số cụm từ thông dụng
- Real Estate Broker Agreement: Hợp đồng môi giới bất động sản.
- Listing Agreement: Hợp đồng niêm yết.
- Buyer Representation: Đại diện cho người mua.
- Seller Representation: Đại diện cho người bán.
- Multiple Listing Service (MLS): Hệ thống niêm yết chung.
II. Động Từ Thường Dùng Trong Hợp Đồng
1. Các động từ chính
- To list: Niêm yết tài sản.
- To market: Tiếp thị bất động sản.
- To advertise: Quảng cáo tài sản.
- To show: Cho khách hàng xem bất động sản.
- To sell: Bán tài sản.
- To represent: Đại diện cho một bên trong giao dịch.
- To negotiate: Thương lượng điều khoản hợp đồng.
- To close: Hoàn tất giao dịch.
2. Ví dụ câu
- “The broker agrees to market the property effectively.”
(Người môi giới đồng ý tiếp thị tài sản một cách hiệu quả.) - “The seller must provide accurate details about the property.”
(Người bán phải cung cấp thông tin chính xác về tài sản.)
III. Ngữ Pháp Quan Trọng Trong Hợp Đồng
1. Thì sử dụng
- Thì hiện tại đơn:
Thường được sử dụng để miêu tả các điều khoản hợp đồng.- “This agreement is effective from January 1, 2025.”
(Hợp đồng này có hiệu lực từ ngày 1 tháng 1 năm 2025.)
- “This agreement is effective from January 1, 2025.”
2. Modal verbs (Động từ khiếm khuyết)
- Shall, must, may: Dùng để diễn tả nghĩa vụ, quyền hạn, hoặc điều kiện.
- “The broker shall use reasonable efforts to sell the property.”
(Người môi giới phải nỗ lực hợp lý để bán tài sản.)
- “The broker shall use reasonable efforts to sell the property.”
3. Cấu trúc câu pháp lý
- Defined Terms: Các thuật ngữ được định nghĩa rõ ràng, thường được viết hoa.
- “This Agreement constitutes the entire understanding between the parties.”
(Hợp đồng này cấu thành toàn bộ sự hiểu biết giữa các bên.)
- “This Agreement constitutes the entire understanding between the parties.”
IV. Các Loại Hợp Đồng Môi Giới Bất Động Sản
1. Exclusive Right to Sell Listing
Hợp đồng độc quyền bán, người môi giới duy nhất có quyền bán tài sản và nhận hoa hồng dù ai là người thực sự bán tài sản.
2. Exclusive Agency Listing
Hợp đồng đại lý độc quyền, cho phép chủ tài sản tự bán mà không cần trả hoa hồng nếu không sử dụng dịch vụ của môi giới.
3. Open Listing
Hợp đồng niêm yết mở, chủ tài sản có thể làm việc với nhiều môi giới.
4. Net Listing
Hợp đồng niêm yết ròng, môi giới giữ phần chênh lệch giữa giá bán thực tế và giá tối thiểu do người bán yêu cầu.
V. Lưu Ý Khi Ký Hợp Đồng
1. Đọc kỹ điều khoản
Hiểu rõ từng điều khoản trong hợp đồng trước khi đặt bút ký. Ví dụ:
- “The commission is 6% of the sale price.”
(Hoa hồng là 6% giá bán.)
2. Tra cứu thông tin
Nếu có bất kỳ thuật ngữ nào không rõ, hãy tham khảo ý kiến luật sư hoặc chuyên gia bất động sản.
3. Đàm phán điều khoản
Đừng ngại thương lượng với môi giới để có được các điều kiện tốt nhất.
4. Giữ lại bản sao hợp đồng
Đảm bảo bạn có một bản sao đầy đủ và chính xác của hợp đồng.
VI. Một Số Câu Mẫu Trong Hợp Đồng
- “Seller agrees to pay Broker a commission of [percentage]% upon closing.”
(Người bán đồng ý trả môi giới hoa hồng [phần trăm] khi hoàn tất giao dịch.) - “Broker shall list the property on the MLS within five business days.”
(Môi giới phải niêm yết tài sản trên hệ thống MLS trong vòng năm ngày làm việc.) - “This Agreement is binding upon all parties.”
(Hợp đồng này ràng buộc tất cả các bên.)
Việc hiểu rõ từ vựng và ngữ pháp liên quan đến hợp đồng môi giới bất động sản là bước quan trọng để đảm bảo quyền lợi của bạn trong mọi giao dịch. Dù bạn là người bán, người mua hay môi giới, nắm vững các điều khoản pháp lý sẽ giúp tránh được những rủi ro không đáng có. Hãy luôn đọc kỹ hợp đồng, đặt câu hỏi khi cần, và đàm phán để đạt được thỏa thuận tốt nhất.