Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

Từ Vựng và Ngữ Pháp Loan Agreement
loan-agreement-1

Hợp đồng vay (Loan Agreement) là một thỏa thuận pháp lý giữa bên cho vay (Lender) và bên vay (Borrower), quy định các điều khoản và điều kiện liên quan đến việc cho vay tiền. Theo Cambridge Dictionary, hợp đồng vay là tài liệu bao gồm những điều kiện mà bên vay phải tuân thủ. Hợp đồng này đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi của cả hai bên, đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm trong quá trình vay mượn.

Đọc lại bài cũ nhé: Từ vựng và ngữ pháp Land Purchase Agreement


Từ Vựng Chuyên Ngành

Dưới đây là các thuật ngữ và từ vựng quan trọng thường xuất hiện trong hợp đồng vay:

Các thuật ngữ chính

Tiếng AnhTiếng ViệtGiải thích
Loan AgreementHợp đồng vayThỏa thuận giữa bên cho vay và bên vay.
Lender/CreditorBên cho vay/Chủ nợBên cung cấp khoản vay.
Borrower/DebtorBên vay/Con nợBên nhận khoản vay.
PrincipalSố tiền gốcSố tiền ban đầu được vay, chưa tính lãi.
InterestLãi suấtKhoản phí phải trả cho việc sử dụng tiền vay.
Interest RateTỷ lệ lãi suấtPhần trăm của khoản vay gốc được tính làm lãi.
TermThời hạn vayKhoảng thời gian vay có hiệu lực.
Maturity DateNgày đáo hạnNgày mà khoản vay phải được trả hết.
Repayment ScheduleLịch trình hoàn trảThời gian cụ thể cho việc thanh toán khoản vay.
Collateral/SecurityTài sản thế chấpTài sản được sử dụng làm đảm bảo cho khoản vay.
DefaultVi phạm hợp đồngKhông thực hiện nghĩa vụ thanh toán theo hợp đồng.
Late FeesPhí trễ hạnPhí áp dụng khi thanh toán không đúng hạn.
Governing LawLuật điều chỉnhHệ thống luật pháp được áp dụng cho hợp đồng.
AmendmentSửa đổiThay đổi hoặc bổ sung các điều khoản trong hợp đồng.

Ví dụ về câu sử dụng từ vựng chuyên ngành

  1. “The loan amount shall be repaid in monthly installments.”
    → Số tiền vay phải được trả thành các khoản định kỳ hàng tháng.
  2. “The borrower agrees to provide collateral as security for the loan.”
    → Bên vay đồng ý cung cấp tài sản thế chấp làm bảo đảm cho khoản vay.

Cấu Trúc Cơ Bản của Hợp Đồng Vay

Một hợp đồng vay thường bao gồm các phần sau:

1. Thông tin của các bên

  • Bên cho vay: Tên, địa chỉ, thông tin liên lạc.
  • Bên vay: Tên, địa chỉ, thông tin liên lạc.

2. Số tiền vay

  • Tổng số tiền mà bên vay sẽ nhận. Ví dụ:
    “The loan amount is $50,000.”
    → Số tiền vay là 50.000 đô la.

3. Lãi suất

  • Tỷ lệ lãi suất áp dụng. Ví dụ:
    “The interest rate is 5% per annum.”
    → Lãi suất là 5% mỗi năm.

4. Thời hạn vay

  • Khoảng thời gian mà khoản vay có hiệu lực.
    Ví dụ: “The term of the loan is 36 months.”
    → Thời hạn vay là 36 tháng.

5. Lịch trình thanh toán

  • Các mốc thời gian cụ thể cho việc hoàn trả.
    Ví dụ: “Repayment will commence on January 1, 2025.”
    → Việc hoàn trả sẽ bắt đầu từ ngày 1 tháng 1 năm 2025.

6. Điều khoản vi phạm

  • Các trường hợp dẫn đến vi phạm hợp đồng và hậu quả.
    Ví dụ: “In case of default, the lender has the right to seize the collateral.”
    → Trong trường hợp vi phạm, bên cho vay có quyền thu giữ tài sản thế chấp.

Ngữ Pháp Liên Quan

Hợp đồng vay sử dụng ngôn ngữ chính xác và trang trọng. Dưới đây là các cấu trúc ngữ pháp thường gặp:

1. Sử dụng thể bị động

  • “The loan shall be repaid in full by the maturity date.”
    → Khoản vay phải được trả đầy đủ trước ngày đáo hạn.

2. Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs)

  • Shall: Thể hiện nghĩa vụ hoặc điều kiện bắt buộc.
    Ví dụ: “The borrower shall pay interest on a monthly basis.”
    → Bên vay phải trả lãi suất hàng tháng.
  • May: Thể hiện quyền hạn hoặc tùy chọn.
    Ví dụ: “The lender may terminate the agreement in case of default.”
    → Bên cho vay có thể chấm dứt hợp đồng trong trường hợp vi phạm.

3. Câu điều kiện (Conditional Clauses)

  • “If the borrower fails to make a payment, a late fee will be applied.”
    → Nếu bên vay không thanh toán, một khoản phí trễ hạn sẽ được áp dụng.

4. Mệnh đề quan hệ

  • “The loan, which is secured by collateral, shall be repaid in 12 months.”
    → Khoản vay, được đảm bảo bằng tài sản thế chấp, phải được trả trong 12 tháng.

Ví Dụ Thực Tế

Một đoạn hợp đồng vay mẫu:

“This Loan Agreement is made on January 1, 2025, between ABC Bank (the Lender) and John Doe (the Borrower). The loan amount is $20,000 with an interest rate of 6% per annum. The repayment schedule will commence on February 1, 2025, and will continue until January 31, 2026. The borrower agrees to provide their property located at 123 Main Street as collateral for this loan.”


Một Số Cụm Từ Thường Gặp

  • “Hereinafter referred to as…”
    → Sau đây gọi là…
    Ví dụ: “ABC Bank, hereinafter referred to as the Lender…”
  • “Subject to the terms and conditions hereof…”
    → Tuân theo các điều khoản và điều kiện của hợp đồng này.
  • “Notwithstanding anything to the contrary…”
    → Bất kể bất kỳ điều khoản nào trái ngược.

Lưu Ý Khi Soạn Thảo Hợp Đồng Vay

  1. Tham khảo ý kiến pháp lý: Đảm bảo rằng hợp đồng tuân thủ luật pháp hiện hành.
  2. Kiểm tra kỹ lưỡng điều khoản: Các điều khoản cần rõ ràng và dễ hiểu.
  3. Bảo vệ quyền lợi: Cả bên vay và bên cho vay cần đọc kỹ để tránh hiểu lầm.

Việc nắm vững từ vựng và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến hợp đồng vay giúp bạn tự tin hơn trong các giao dịch tài chính. Đừng quên tham khảo thêm các tài liệu chuyên môn hoặc tư vấn từ chuyên gia pháp lý khi cần thiết.

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ