Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

Từ Vựng và Ngữ Pháp Marriage Contract
marriage-contract

Hợp đồng hôn nhân (Marriage Contract) là một văn bản pháp lý quan trọng được thiết lập giữa hai bên trước hoặc trong quá trình kết hôn, nhằm quy định quyền lợi và nghĩa vụ của mỗi bên trong mối quan hệ hôn nhân. Để hiểu và soạn thảo hợp đồng này một cách hiệu quả, việc nắm vững từ vựng và ngữ pháp chuyên ngành là rất cần thiết. Dưới đây là một số thông tin quan trọng về hợp đồng hôn nhân, từ vựng, cũng như các cấu trúc ngữ pháp thường gặp trong loại hợp đồng này.

Đọc lại bài viết cũ nhé: Từ Vựng và Ngữ Pháp Overseas Employment Contract.

Cấu Trúc Hợp Đồng Hôn Nhân

Một hợp đồng hôn nhân thường bao gồm các phần chính sau:

1. Tên gọi hợp đồng (Heading)

Ví dụ như “Marriage Contract” (Hợp đồng hôn nhân). Đây là phần tiêu đề của hợp đồng, ghi rõ loại hợp đồng mà các bên đang tham gia.

2. Phần mở đầu (Preamble)

Phần mở đầu của hợp đồng ghi rõ ngày tháng và thông tin của các bên tham gia hợp đồng. Thường bắt đầu bằng cụm từ như “This Marriage Contract” (Hợp đồng hôn nhân này). Phần này có thể bao gồm thông tin về tên, địa chỉ của các bên, và mục đích của hợp đồng.

3. Điều khoản chính (Main Terms)

Điều khoản chính là phần quan trọng nhất trong hợp đồng hôn nhân, bao gồm các điều khoản về tài sản, quyền lợi, nghĩa vụ của các bên, và điều kiện chấm dứt hợp đồng. Đây là nơi các quyền lợi và nghĩa vụ của mỗi bên được xác định rõ ràng.

Từ Vựng Chuyên Ngành trong Hợp Đồng Hôn Nhân

Để soạn thảo hợp đồng hôn nhân một cách chính xác và rõ ràng, việc hiểu các thuật ngữ chuyên ngành là rất quan trọng. Dưới đây là một số thuật ngữ quan trọng trong hợp đồng hôn nhân:

1. Các Bên (Parties)

  • Spouse (Vợ/chồng): Đây là thuật ngữ chỉ người kết hôn, đối tác trong mối quan hệ hôn nhân.
  • Prenuptial Agreement (Hợp đồng tiền hôn nhân): Đây là hợp đồng được ký kết trước khi kết hôn, nhằm xác định quyền lợi tài chính và nghĩa vụ của mỗi bên trong trường hợp ly hôn hoặc qua đời.

2. Tài sản (Assets)

  • Community Property (Tài sản chung): Là tài sản được tạo ra trong suốt thời gian hôn nhân, bao gồm tiền bạc, bất động sản, và các tài sản khác.
  • Separate Property (Tài sản riêng): Tài sản mà một bên sở hữu trước khi kết hôn hoặc nhận được trong suốt hôn nhân thông qua thừa kế hoặc quà tặng.
  • Real Property (Bất động sản): Các tài sản không thể di chuyển, ví dụ như đất đai và nhà cửa.
  • Personal Property (Động sản): Các tài sản có thể di chuyển được như xe hơi, đồ đạc, và trang sức.

3. Điều khoản Tài chính (Financial Provisions)

  • Alimony (Trợ cấp sau ly hôn): Khoản tiền mà một bên phải trả cho bên kia sau khi ly hôn, để duy trì mức sống.
  • Division of Assets (Phân chia tài sản): Cách thức phân chia tài sản trong trường hợp ly hôn.
  • Inheritance (Thừa kế): Tài sản mà một bên nhận được từ người đã qua đời.
  • Estate Planning (Lập kế hoạch thừa kế): Lên kế hoạch phân chia tài sản sau khi qua đời.

4. Các Điều khoản khác (Other Provisions)

  • Sunset Clause (Điều khoản hết hiệu lực): Điều khoản chấm dứt hiệu lực của hợp đồng sau một thời gian hoặc khi một sự kiện cụ thể xảy ra.
  • Severability Clause (Điều khoản tách rời): Điều khoản quy định rằng nếu một phần của hợp đồng bị cho là không hợp lệ, các phần còn lại của hợp đồng vẫn có hiệu lực.
  • Amendment (Sửa đổi): Cách thức thay đổi các điều khoản trong hợp đồng.

Ngữ Pháp trong Hợp Đồng Hôn Nhân

Ngữ pháp trong hợp đồng hôn nhân thường sử dụng ngôn ngữ pháp lý chính thức và phức tạp. Các cấu trúc ngữ pháp trong hợp đồng hôn nhân thường có tính chất chính thức và cần đảm bảo tính rõ ràng, cụ thể. Dưới đây là một số cấu trúc ngữ pháp thường gặp trong hợp đồng hôn nhân:

1. Các Cấu Trúc Ngữ Pháp Quan Trọng

  • “Each party shall…” / “Neither party shall…”: Diễn đạt nghĩa vụ và hạn chế của các bên tham gia hợp đồng.
    • Ví dụ: “Each party shall retain their separate property as their sole and separate property” (Mỗi bên sẽ giữ tài sản riêng của mình như tài sản độc quyền và riêng biệt).
  • “In the event of divorce…”: Đề cập đến các điều khoản áp dụng trong trường hợp ly hôn.
    • Ví dụ: “In the event of divorce, marital property shall be divided equally between the parties” (Trong trường hợp ly hôn, tài sản chung sẽ được phân chia đều giữa hai bên).
  • “Upon the death of either party…”: Đề cập đến các điều khoản trong trường hợp qua đời.
    • Ví dụ: “Upon the death of either party, their separate property shall be distributed according to their will” (Khi một bên qua đời, tài sản riêng của họ sẽ được phân chia theo di chúc của họ).

2. Điều Khoản và Quyền Lợi

Các điều khoản trong hợp đồng hôn nhân cần phải được viết rõ ràng và cụ thể để tránh hiểu lầm hoặc tranh chấp sau này. Các quyền lợi của mỗi bên cần được bảo vệ trong suốt thời gian hôn nhân và cả sau khi ly hôn.

  • Marital Rights (Quyền lợi hôn nhân): Quyền lợi mà mỗi bên có trong hôn nhân, bao gồm quyền sở hữu tài sản chung, quyền thừa kế, và quyền nuôi con.
  • Custody (Quyền nuôi con): Trong trường hợp ly hôn, hợp đồng hôn nhân cũng có thể quy định ai sẽ là người nuôi dưỡng con cái.

3. Các Điều Khoản Quan Trọng Khác

  • Sunset Clause (Điều khoản hết hiệu lực): Điều khoản này giúp hợp đồng có thể tự động hết hiệu lực sau một khoảng thời gian nhất định hoặc khi một sự kiện cụ thể xảy ra, ví dụ như khi các bên không còn sống chung.
  • Severability Clause (Điều khoản tách rời): Điều khoản này rất quan trọng trong trường hợp một phần của hợp đồng bị cho là vô hiệu. Các điều khoản còn lại vẫn có hiệu lực.

Việc nắm vững từ vựng và ngữ pháp trong hợp đồng hôn nhân là rất quan trọng để đảm bảo rằng các bên tham gia có thể hiểu rõ quyền lợi và nghĩa vụ của mình. Chính vì vậy, khi ký kết hợp đồng hôn nhân, các bên cần đặc biệt chú ý đến các điều khoản quan trọng như tài sản, quyền nuôi con, alimony, và các điều khoản khác liên quan đến quyền lợi sau khi ly hôn.

Sự chính xác trong ngôn ngữ và cách thức soạn thảo hợp đồng sẽ giúp tránh được những tranh chấp không cần thiết trong quá trình giao dịch. Cũng như vậy, trước khi ký kết bất kỳ hợp đồng hôn nhân nào, các bên cần tham khảo ý kiến của luật sư chuyên về lĩnh vực này để đảm bảo quyền lợi của mình được bảo vệ tốt nhất.

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ