Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

Từ Vựng và Ngữ Pháp Mortgage Agreement
2-mortgage-agreement

Hợp đồng thế chấp (Mortgage Agreement) là một thỏa thuận pháp lý giữa bên cho vay và bên vay, trong đó bên vay sử dụng tài sản của mình làm đảm bảo cho khoản vay. Nếu bên vay không thực hiện nghĩa vụ thanh toán, bên cho vay có quyền thu hồi tài sản đó. Đây là một phần quan trọng trong giao dịch tài chính, đặc biệt trong lĩnh vực bất động sản.

Đọc lại bài cũ nhé: Từ Vựng và Ngữ Pháp Loan Agreement.


Từ Vựng Chuyên Ngành

1. Các từ vựng phổ biến:

Tiếng AnhTiếng ViệtGiải thích
MortgageHợp đồng thế chấpThỏa thuận cho phép người cho vay nắm giữ quyền sở hữu tài sản của người đi vay.
BorrowerNgười vayNgười sử dụng tài sản của mình để đảm bảo cho khoản vay.
LenderNgười cho vayNgười cấp khoản vay và nhận tài sản thế chấp làm đảm bảo.
CollateralTài sản thế chấpTài sản được sử dụng để đảm bảo nghĩa vụ thanh toán.
PrincipalSố tiền gốcSố tiền vay ban đầu, không bao gồm lãi suất.
Interest RateLãi suấtTỷ lệ phần trăm mà bên vay phải trả thêm ngoài số tiền gốc.
DefaultVi phạm hợp đồngTrường hợp bên vay không thực hiện đúng nghĩa vụ thanh toán.
Loan TermThời hạn vayKhoảng thời gian khoản vay có hiệu lực.
ForeclosureTịch thu tài sảnQuá trình bên cho vay thu hồi tài sản khi bên vay không trả được nợ.

2. Các thuật ngữ chuyên sâu:

Tiếng AnhTiếng ViệtGiải thích
AppraisalĐịnh giáQuá trình xác định giá trị tài sản thế chấp.
TitleQuyền sở hữuChứng nhận quyền sở hữu tài sản.
LienQuyền giữ tài sảnQuyền của người cho vay giữ tài sản cho đến khi khoản nợ được trả hết.
Down PaymentTiền đặt cọcSố tiền người vay phải trả trước để giảm số tiền vay.
Escrow AccountTài khoản ký quỹTài khoản giữ tiền để thanh toán thuế, bảo hiểm và các chi phí khác liên quan.

Cấu Trúc Cơ Bản của Hợp Đồng Thế Chấp

Hợp đồng thế chấp thường bao gồm các phần sau:

1. Thông tin cơ bản:

  • Bên vay và bên cho vay: Ghi rõ tên, địa chỉ, và thông tin liên lạc của các bên.
  • Tài sản thế chấp: Mô tả chi tiết về tài sản, bao gồm giá trị và vị trí.

2. Điều khoản tài chính:

  • Số tiền vay: Tổng số tiền mà bên vay sẽ nhận.
  • Lãi suất: Mức lãi suất được áp dụng, có thể cố định hoặc thả nổi.
  • Thời hạn vay: Khoảng thời gian mà bên vay phải hoàn tất nghĩa vụ trả nợ.

3. Các điều khoản khác:

  • Vi phạm hợp đồng: Các trường hợp được xem là vi phạm và hậu quả pháp lý.
  • Quyền và nghĩa vụ của các bên: Liệt kê chi tiết trách nhiệm của bên vay và bên cho vay.
  • Thủ tục giải quyết tranh chấp: Các bước để giải quyết xung đột nếu xảy ra.

Ngữ Pháp Liên Quan trong Hợp Đồng Thế Chấp

1. Sử dụng động từ nguyên thể:

Trong các điều khoản chính, động từ nguyên thể thường được sử dụng để thể hiện nghĩa vụ hoặc hành động:

  • Ví dụ: “The borrower agrees to repay the loan.”

2. Câu điều kiện:

Câu điều kiện rất quan trọng trong việc mô tả các tình huống và hậu quả:

  • Ví dụ: “If the borrower defaults, the lender has the right to foreclose on the property.”

3. Thể bị động:

Thể bị động thường được dùng để làm rõ hành động được thực hiện bởi ai hoặc điều gì:

  • Ví dụ: “The property shall be mortgaged to the lender.”

4. Mệnh đề quan hệ:

Mệnh đề quan hệ giúp làm rõ hơn các điều khoản:

  • Ví dụ: “The terms which are outlined in this agreement shall be binding.”

Ví Dụ Thực Tế

Một đoạn mẫu hợp đồng thế chấp:

“This Mortgage Agreement is made on [date] between [Lender’s Name] and [Borrower’s Name]. The mortgage amount is [amount], with an interest rate of [interest rate] per annum. The collateral for this loan is the property located at [property address]. The borrower agrees to repay the principal amount along with interest on or before [due date].”


So Sánh Hợp Đồng Thế Chấp và Hợp Đồng Vay

Hợp đồng thế chấp (Mortgage Agreement) và hợp đồng vay (Loan Agreement) có nhiều điểm chung nhưng cũng có sự khác biệt:

Tiêu chíHợp Đồng Thế ChấpHợp Đồng Vay
Tài sản đảm bảoKhông bắt buộc
Quyền của bên cho vayCó quyền thu hồi tài sảnKhông có quyền thu hồi tài sản
Tài khoản ký quỹThường yêu cầuKhông yêu cầu

Lưu Ý Quan Trọng

  • Hiểu rõ điều khoản: Hãy đọc kỹ từng điều khoản trong hợp đồng để tránh rủi ro.
  • Tham khảo ý kiến chuyên gia: Nếu bạn không chắc chắn, hãy nhờ luật sư tư vấn để đảm bảo quyền lợi.
  • Lưu giữ tài liệu: Đảm bảo hợp đồng và các giấy tờ liên quan được lưu trữ cẩn thận.

Việc nắm rõ từ vựng và ngữ pháp liên quan đến hợp đồng thế chấp không chỉ giúp bạn tự tin khi đọc hiểu mà còn là công cụ hữu ích trong các giao dịch tài chính. Hãy trang bị kiến thức cần thiết để bảo vệ quyền lợi của bạn!

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ