Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

Từ Vựng và Ngữ Pháp Non-Disclosure Agreement (NDA)
non-disclosure-agreement-nda-1

Hợp đồng không tiết lộ, hay còn gọi là Non-Disclosure Agreement (NDA), là một thỏa thuận pháp lý nhằm bảo vệ thông tin nhạy cảm giữa các bên tham gia. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về các từ vựng và cấu trúc ngữ pháp quan trọng liên quan đến NDA, giúp bạn hiểu rõ hơn về các điều khoản và nghĩa vụ khi soạn thảo hoặc tham gia vào thỏa thuận này.

Đọc lại bài viết này nhé: Từ Vựng và Ngữ Pháp Internship Agreement.


I. Từ Vựng Quan Trọng trong NDA

1. Các thuật ngữ chính trong NDA

  • Non-Disclosure Agreement (Hợp đồng không tiết lộ): Thỏa thuận pháp lý để bảo vệ thông tin bí mật.
  • Confidential Information (Thông tin bí mật): Những thông tin không được tiết lộ, ví dụ: tài liệu nội bộ, chiến lược kinh doanh.
  • Disclosing Party (Bên tiết lộ): Bên cung cấp thông tin bí mật.
  • Receiving Party (Bên nhận): Bên nhận thông tin và có trách nhiệm bảo vệ thông tin đó.
  • Terms (Điều khoản): Các quy định và điều kiện trong NDA.
  • Duration (Thời gian hiệu lực): Khoảng thời gian thỏa thuận có giá trị pháp lý.
  • Obligations (Nghĩa vụ): Trách nhiệm của các bên tham gia.
  • Breach of Contract (Vi phạm hợp đồng): Hành vi không tuân thủ các điều khoản đã cam kết.

2. Từ vựng bổ sung liên quan

  • Proprietary Information (Thông tin độc quyền): Thông tin do bên tiết lộ sở hữu.
  • Unauthorized Disclosure (Tiết lộ trái phép): Việc chia sẻ thông tin mà không có sự đồng ý của bên tiết lộ.
  • Damages (Thiệt hại): Các tổn thất gây ra do vi phạm NDA.
  • Injunction (Lệnh cấm): Biện pháp pháp lý nhằm ngăn chặn việc vi phạm.

II. Ngữ Pháp Quan Trọng trong NDA

1. Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs)

Trong các thỏa thuận pháp lý, động từ khuyết thiếu thường được sử dụng để diễn đạt nghĩa vụ và quyền hạn:

  • Shall: Thể hiện nghĩa vụ bắt buộc.
    • Ví dụ: “The Receiving Party shall protect all Confidential Information.”
  • May: Biểu thị quyền được phép.
    • Ví dụ: “The Disclosing Party may terminate the agreement under specific circumstances.”

2. Cấu trúc bị động (Passive Voice)

Ngữ pháp bị động được sử dụng phổ biến trong các văn bản pháp lý để nhấn mạnh vào hành động hơn là chủ thể thực hiện.

  • Ví dụ: “Confidential Information shall be protected at all times.”

3. Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses)

Mệnh đề quan hệ giúp định nghĩa rõ ràng các thuật ngữ trong NDA.

  • Ví dụ: “The information that is deemed confidential must not be disclosed to any third party.”

4. Câu điều kiện (Conditional Sentences)

  • Ví dụ: “If the Receiving Party breaches this agreement, legal actions may be taken.”

III. Nội Dung Cơ Bản của NDA

1. Định nghĩa thông tin bí mật

Thông tin bí mật trong NDA thường được định nghĩa cụ thể, bao gồm:

  • Kế hoạch kinh doanh.
  • Chiến lược marketing.
  • Thông tin tài chính, danh sách khách hàng.

Ví dụ:
“Confidential Information includes, but is not limited to, trade secrets, customer lists, and marketing strategies.”

2. Nghĩa vụ của bên nhận

Bên nhận thông tin bí mật cần tuân thủ các nghĩa vụ sau:

  • Bảo mật: Không tiết lộ thông tin cho bên thứ ba.
  • Sử dụng hạn chế: Chỉ sử dụng thông tin theo mục đích đã thỏa thuận.
  • Biện pháp bảo vệ: Áp dụng các biện pháp an ninh phù hợp để bảo vệ thông tin.

Ví dụ:
“The Receiving Party shall implement necessary safeguards to prevent unauthorized access to Confidential Information.”

3. Thời gian hiệu lực

  • Thời gian của thỏa thuận: Quy định khoảng thời gian NDA có hiệu lực.
  • Thời gian bảo mật: Khoảng thời gian thông tin phải được bảo mật sau khi hợp đồng kết thúc.

Ví dụ:
“The confidentiality period shall last for three years after the termination of this agreement.”


IV. Điều Khoản Vi Phạm và Hậu Quả

1. Hành vi vi phạm hợp đồng

  • Tiết lộ thông tin trái phép.
  • Không thực hiện đúng nghĩa vụ bảo mật.

Ví dụ:
“Unauthorized disclosure of Confidential Information constitutes a breach of this agreement.”

2. Hậu quả pháp lý

Khi xảy ra vi phạm, bên tiết lộ có thể:

  • Yêu cầu bồi thường thiệt hại.
  • Khởi kiện tại tòa án có thẩm quyền.

Ví dụ:
“In the event of a breach, the Disclosing Party may seek injunctive relief and monetary damages.”


V. Lưu Ý Khi Soạn Thảo NDA

1. Định nghĩa rõ ràng các thuật ngữ

Việc làm rõ các thuật ngữ trong hợp đồng sẽ giúp tránh những hiểu lầm không đáng có.

2. Thời gian hợp lý

Thời gian hiệu lực của NDA cần đủ để bảo vệ thông tin quan trọng nhưng không gây cản trở quyền lợi của các bên.

3. Tham khảo ý kiến pháp lý

Luôn tham vấn luật sư để đảm bảo thỏa thuận tuân thủ luật pháp hiện hành.


VI. Ví Dụ Thực Tế về NDA

Dưới đây là một số ví dụ minh họa các điều khoản trong NDA:

  1. “The Receiving Party shall not disclose any Confidential Information to any third party without prior written consent.”
  2. “The term of this agreement shall commence on the date of signing and remain in effect for two years.”
  3. “Confidential Information includes proprietary data, business plans, and technical information.”

Hợp đồng không tiết lộ thông tin (NDA) đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ bí mật kinh doanh và thông tin nhạy cảm. Việc nắm vững từ vựng và cấu trúc ngữ pháp liên quan sẽ giúp bạn tự tin hơn khi tham gia hoặc soạn thảo các thỏa thuận này. Hãy đảm bảo rằng mọi điều khoản trong NDA đều rõ ràng và phù hợp với mục tiêu bảo mật của bạn.

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ