Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

Từ Vựng và Ngữ Pháp Nursing Services Agreement
nursing-services-agreement

Hợp đồng dịch vụ điều dưỡng (Nursing Services Agreement) là một tài liệu pháp lý quy định các điều khoản và điều kiện liên quan đến việc cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế bởi các điều dưỡng viên. Đây là một thỏa thuận giữa một bên cung cấp dịch vụ (có thể là một y tá hoặc cơ sở điều dưỡng) và bên nhận dịch vụ (bệnh nhân hoặc người đại diện). Để hiểu rõ hơn về hợp đồng này, chúng ta cần nắm vững một số từ vựng và cấu trúc ngữ pháp quan trọng.

Đọc lại bài viết cũ nhé: Từ Vựng và Ngữ Pháp Telemedicine Agreement.

Từ Vựng Chính Liên Quan Đến Nursing Services Agreement

1. Nursing Services (Dịch Vụ Điều Dưỡng)

Nghĩa: Dịch vụ chăm sóc y tế do điều dưỡng viên cung cấp, bao gồm nhiều hoạt động như theo dõi sức khỏe, chăm sóc vết thương, tiêm thuốc, và các dịch vụ chăm sóc cơ bản khác.

Ví dụ: “Nursing services include patient assessment, medication management, and personal care.”
(Dịch vụ điều dưỡng bao gồm đánh giá bệnh nhân, quản lý thuốc và chăm sóc cá nhân.)

2. Agreement (Hợp Đồng, Thỏa Thuận)

Nghĩa: Một thỏa thuận giữa hai bên, trong đó nêu rõ các quyền và nghĩa vụ của từng bên trong quá trình cung cấp dịch vụ điều dưỡng.

Ví dụ: “The nursing services agreement outlines the responsibilities of the nurse and the patient.”
(Hợp đồng dịch vụ điều dưỡng phác thảo trách nhiệm của điều dưỡng viên và bệnh nhân.)

3. Caregiver (Người Chăm Sóc)

Nghĩa: Người cung cấp dịch vụ chăm sóc cho bệnh nhân. Có thể là điều dưỡng viên hoặc một thành viên trong gia đình.

Ví dụ: “The caregiver is responsible for providing daily assistance to the patient.”
(Người chăm sóc có trách nhiệm cung cấp sự hỗ trợ hàng ngày cho bệnh nhân.)

4. Patient (Bệnh Nhân)

Nghĩa: Người nhận dịch vụ điều dưỡng. Đây là đối tượng cần được chăm sóc và hỗ trợ trong hợp đồng dịch vụ điều dưỡng.

Ví dụ: “The patient has the right to receive quality nursing care.”
(Bệnh nhân có quyền nhận được sự chăm sóc điều dưỡng chất lượng.)

5. Service Fee (Phí Dịch Vụ)

Nghĩa: Khoản phí mà bệnh nhân phải trả cho các dịch vụ điều dưỡng được cung cấp.

Ví dụ: “The agreement specifies the service fee for nursing care provided.”
(Hợp đồng quy định phí dịch vụ cho việc chăm sóc điều dưỡng được cung cấp.)

6. Confidentiality (Bảo Mật Thông Tin)

Nghĩa: Việc bảo vệ thông tin cá nhân và y tế của bệnh nhân trong suốt quá trình cung cấp dịch vụ chăm sóc.

Ví dụ: “Confidentiality is crucial in nursing services to protect patient information.”
(Bảo mật là rất quan trọng trong dịch vụ điều dưỡng để bảo vệ thông tin bệnh nhân.)

7. Informed Consent (Sự Đồng Ý Có Hiểu Biết)

Nghĩa: Bệnh nhân cần phải đồng ý một cách có hiểu biết trước khi các thủ tục điều dưỡng được tiến hành.

Ví dụ: “Informed consent must be obtained from the patient before any nursing procedures.”
(Sự đồng ý có hiểu biết phải được thu thập từ bệnh nhân trước bất kỳ thủ tục điều dưỡng nào.)

8. Termination (Chấm Dứt Hợp Đồng)

Nghĩa: Điều kiện và quy trình để chấm dứt hợp đồng dịch vụ điều dưỡng.

Ví dụ: “The agreement includes conditions under which it can be terminated.”
(Hợp đồng bao gồm các điều kiện mà theo đó nó có thể bị chấm dứt.)

9. Scope of Services (Phạm Vi Dịch Vụ)

Nghĩa: Phạm vi các dịch vụ mà điều dưỡng viên sẽ cung cấp, được liệt kê chi tiết trong hợp đồng.

Ví dụ: “The scope of services provided by the nurse is detailed in the agreement.”
(Phạm vi dịch vụ do điều dưỡng viên cung cấp được chi tiết trong hợp đồng.)

10. Liability (Trách Nhiệm Pháp Lý)

Nghĩa: Trách nhiệm pháp lý của điều dưỡng viên hoặc nhà cung cấp dịch vụ trong trường hợp có sự sơ suất hoặc sai sót trong quá trình cung cấp dịch vụ.

Ví dụ: “The agreement outlines liability for any negligence during the provision of nursing services.”
(Hợp đồng quy định trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ sự sơ suất nào trong quá trình cung cấp dịch vụ điều dưỡng.)

Ngữ Pháp Liên Quan

Cấu Trúc Câu với “Agreement”

  • “To enter into an agreement” (tham gia vào một thỏa thuận)
    Ví dụ: “The patient has entered into an agreement with the nursing provider.”
  • “To breach an agreement” (vi phạm thỏa thuận)
    Ví dụ: “If the terms are breached, the agreement may be terminated.”
  • “To amend an agreement” (sửa đổi thỏa thuận)
    Ví dụ: “The agreement can be amended if both parties consent.”

Cách Sử Dụng Từ “Caregiver” và “Patient”

  • Caregiver: Thường dùng để chỉ người chăm sóc bệnh nhân, có thể là điều dưỡng viên hoặc người thân trong gia đình.
    Ví dụ: “The caregiver is trained to provide necessary medical assistance.”
  • Patient: Chỉ người nhận dịch vụ điều dưỡng, là đối tượng chính trong hợp đồng.
    Ví dụ: “The patient must be informed of any changes to the service schedule.”

Các Cụm Từ Thường Gặp

  • “This agreement is entered into by and between…” (Hợp đồng này được ký kết giữa…)
  • “The purpose of this agreement is to…” (Mục đích của hợp đồng này là…)
  • “The Nurse agrees to provide…” (Y tá đồng ý cung cấp…)
  • “The Patient/Client agrees to…” (Bệnh nhân/Khách hàng đồng ý…)

Ví Dụ Cụ Thể về Hợp Đồng Dịch Vụ Điều Dưỡng

Khi ký kết một Nursing Services Agreement, cả nhà cung cấp dịch vụ và bệnh nhân cần đọc kỹ các điều khoản để hiểu rõ quyền lợi và nghĩa vụ của mình. Hợp đồng này bao gồm thông tin về mức phí dịch vụ, phạm vi các dịch vụ được cung cấp, và các điều kiện chấm dứt hợp đồng. Cả hai bên đều phải đảm bảo rằng các điều khoản liên quan đến bảo mật thông tin, quyền lợi và trách nhiệm được thỏa thuận rõ ràng.

Việc nắm vững từ vựng và ngữ pháp liên quan đến Nursing Services Agreement là rất cần thiết để đảm bảo rằng cả nhà cung cấp dịch vụ và bệnh nhân đều hiểu rõ quyền lợi và nghĩa vụ của mình trong suốt quá trình cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế. Điều này không chỉ giúp các bên tránh được các tranh chấp mà còn tạo ra một môi trường chăm sóc y tế hiệu quả và an toàn.

Lưu Ý: Thông tin trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy thuộc vào quy định của từng quốc gia, từng cơ quan, hoặc từng trường hợp cụ thể. Trước khi ký kết hợp đồng dịch vụ điều dưỡng, luôn tham khảo ý kiến chuyên gia pháp lý để được tư vấn đầy đủ và chính xác nhất.

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ