Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

Từ Vựng và Ngữ Pháp Telemedicine Agreement
telemedicine-agreement

Hợp đồng khám chữa bệnh từ xa (Telemedicine Agreement) ngày càng trở nên quan trọng trong bối cảnh công nghệ phát triển mạnh mẽ, cho phép các dịch vụ chăm sóc sức khỏe được cung cấp qua phương tiện truyền thông và công nghệ thông tin. Hợp đồng này xác định các điều khoản và điều kiện liên quan đến việc cung cấp dịch vụ y tế từ xa giữa nhà cung cấp dịch vụ y tế và bệnh nhân. Để hiểu rõ hơn về các khái niệm trong hợp đồng này, chúng ta cùng tìm hiểu một số từ vựng và ngữ pháp quan trọng liên quan đến Telemedicine Agreement.

Đọc lại bài viết cũ nhé: Từ Vựng và Ngữ Pháp Clinical Trial Agreement.

Từ Vựng Chính trong Telemedicine Agreement

1. Telemedicine (Y tế từ xa)

Y tế từ xa là việc sử dụng công nghệ thông tin và viễn thông để cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe mà không cần phải gặp gỡ trực tiếp giữa bác sĩ và bệnh nhân.
Ví dụ: “Telemedicine allows patients to receive medical consultations without visiting a clinic.” (Y tế từ xa cho phép bệnh nhân nhận tư vấn y tế mà không cần đến phòng khám.)

2. Agreement (Hợp đồng, Thỏa thuận)

Đây là tài liệu pháp lý xác định các điều khoản, trách nhiệm của các bên liên quan đến việc cung cấp dịch vụ y tế từ xa.
Ví dụ: “The telemedicine agreement outlines the responsibilities of both the provider and the patient.” (Hợp đồng y tế từ xa phác thảo trách nhiệm của cả nhà cung cấp và bệnh nhân.)

3. Provider (Nhà cung cấp dịch vụ y tế)

Nhà cung cấp là bác sĩ, y tá, hoặc các chuyên gia chăm sóc sức khỏe khác, những người sẽ cung cấp dịch vụ y tế từ xa.
Ví dụ: “The provider must ensure compliance with all relevant regulations.” (Nhà cung cấp phải đảm bảo tuân thủ tất cả các quy định liên quan.)

4. Patient (Bệnh nhân)

Bệnh nhân là người nhận dịch vụ y tế từ xa và có trách nhiệm đồng ý tham gia vào các dịch vụ này.
Ví dụ: “Patients must give informed consent before participating in telemedicine services.” (Bệnh nhân phải đưa ra sự đồng ý có hiểu biết trước khi tham gia dịch vụ y tế từ xa.)

5. Confidentiality (Bảo mật thông tin)

Bảo mật thông tin là yếu tố quan trọng trong mọi hợp đồng telemedicine, đảm bảo rằng thông tin sức khỏe của bệnh nhân không bị lộ ra ngoài.
Ví dụ: “The agreement includes clauses to protect patient confidentiality.” (Hợp đồng bao gồm các điều khoản bảo vệ sự bảo mật thông tin của bệnh nhân.)

6. Informed Consent (Sự đồng ý có hiểu biết)

Đây là sự đồng ý của bệnh nhân khi đã hiểu rõ các rủi ro và lợi ích của việc tham gia vào dịch vụ y tế từ xa.
Ví dụ: “Informed consent is crucial in telemedicine to ensure patients understand the risks and benefits.” (Sự đồng ý có hiểu biết là rất quan trọng trong y tế từ xa để đảm bảo bệnh nhân hiểu rõ các rủi ro và lợi ích.)

7. Service Fee (Phí dịch vụ)

Phí dịch vụ là chi phí mà bệnh nhân phải trả cho các cuộc tư vấn y tế từ xa.
Ví dụ: “The telemedicine agreement specifies the service fee for consultations.” (Hợp đồng y tế từ xa quy định phí dịch vụ cho các cuộc tư vấn.)

8. Technical Requirements (Yêu cầu kỹ thuật)

Bệnh nhân cần có các thiết bị và công nghệ phù hợp để tham gia vào các cuộc tư vấn y tế từ xa.
Ví dụ: “Patients must meet certain technical requirements to participate in telemedicine sessions.” (Bệnh nhân phải đáp ứng một số yêu cầu kỹ thuật để tham gia các phiên tư vấn từ xa.)

9. Termination (Chấm dứt hợp đồng)

Điều khoản này quy định các điều kiện để một trong hai bên có thể chấm dứt hợp đồng.
Ví dụ: “The agreement outlines the conditions under which either party can terminate the contract.” (Hợp đồng quy định các điều kiện mà theo đó một trong hai bên có thể chấm dứt hợp đồng.)

Ngữ Pháp Liên Quan trong Hợp Đồng Telemedicine

Cấu Trúc Câu với “Agreement”

  • “To enter into an agreement” (tham gia vào một thỏa thuận)
  • “To breach an agreement” (vi phạm thỏa thuận)
  • “To amend an agreement” (sửa đổi thỏa thuận)

Ví dụ: “The parties agree to amend the agreement if new regulations are introduced.” (Các bên đồng ý sửa đổi hợp đồng nếu có các quy định mới được ban hành.)

Cách Sử Dụng Từ “Provider” và “Patient”

  • Provider: Thường được dùng để chỉ những cá nhân hoặc tổ chức cung cấp dịch vụ y tế, như bác sĩ, y tá, hoặc các chuyên gia.
  • Patient: Là người nhận dịch vụ y tế từ xa và có quyền lợi và nghĩa vụ trong việc tham gia vào hợp đồng telemedicine.

Ví dụ: “The provider shall ensure that the patient is well informed about the service.” (Nhà cung cấp sẽ đảm bảo rằng bệnh nhân được thông báo đầy đủ về dịch vụ.)

Một Số Cụm Từ Thường Gặp

  • “This agreement is made and entered into between…” (Hợp đồng này được lập và ký kết giữa…)
  • “The purpose of this agreement is to…” (Mục đích của hợp đồng này là…)
  • “The parties agree as follows…” (Các bên đồng ý như sau…)
  • “By signing this agreement, the patient acknowledges…” (Bằng việc ký kết hợp đồng này, bệnh nhân xác nhận…)
  • “Notwithstanding anything to the contrary…” (Bất kể điều gì trái ngược…)

Ngữ Pháp Liên Quan Đến Thể Bị Động

Trong hợp đồng telemedicine, thể bị động thường được sử dụng để nhấn mạnh hành động hơn là người thực hiện hành động đó.
Ví dụ: “Telemedicine services will be provided through a secure platform.” (Dịch vụ y tế từ xa sẽ được cung cấp qua nền tảng bảo mật.)

Động Từ Khuyết Thiếu (Modal Verbs)

Động từ khuyết thiếu như “shall”, “may”, “must” thường được sử dụng để thể hiện sự bắt buộc hoặc khả năng trong hợp đồng.
Ví dụ: “The patient must ensure they have the necessary technology.” (Bệnh nhân phải đảm bảo rằng họ có công nghệ cần thiết.)

Mệnh Đề Quan Hệ (Relative Clauses)

Mệnh đề quan hệ được sử dụng để cung cấp thêm thông tin về đối tượng trong câu.
Ví dụ: “The information that is exchanged during the telemedicine consultation will be kept confidential.” (Thông tin được trao đổi trong buổi tư vấn y tế từ xa sẽ được giữ bí mật.)

Điều Kiện (Conditions)

Điều kiện trong hợp đồng xác định các trường hợp khi điều khoản trong hợp đồng có thể được thực thi hoặc không.
Ví dụ: “In the event of a technical malfunction, the consultation may be rescheduled.” (Trong trường hợp xảy ra sự cố kỹ thuật, cuộc tư vấn có thể được lên lịch lại.)

Lưu Ý Khi Ký Kết Hợp Đồng Telemedicine

Khi ký kết hợp đồng telemedicine, cả bệnh nhân và nhà cung cấp dịch vụ đều cần đọc kỹ các điều khoản để hiểu rõ quyền lợi và nghĩa vụ của mình. Hợp đồng này không chỉ bao gồm các điều khoản về bảo mật, yêu cầu kỹ thuật, phí dịch vụ mà còn quy định rõ ràng về cách thức giao tiếp giữa bệnh nhân và nhà cung cấp.

Việc nắm vững các từ vựng và ngữ pháp liên quan đến hợp đồng khám chữa bệnh từ xa sẽ giúp các bên tham gia hợp đồng hiểu rõ hơn về các cam kết và trách nhiệm của mình. Cả bệnh nhân và nhà cung cấp đều cần có sự đồng thuận và hiểu biết đầy đủ về các điều khoản để đảm bảo một quá trình cung cấp dịch vụ y tế từ xa hiệu quả và an toàn.

Với sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ, y tế từ xa ngày càng trở nên phổ biến và quan trọng trong việc cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe. Hợp đồng khám chữa bệnh từ xa (Telemedicine Agreement) đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi của cả bệnh nhân và nhà cung cấp dịch vụ. Việc hiểu rõ các từ vựng và ngữ pháp trong hợp đồng này là rất cần thiết để đảm bảo sự minh bạch và hiệu quả trong các giao dịch y tế từ xa.

Khi tham gia vào hợp đồng telemedicine, cả bệnh nhân và nhà cung cấp dịch vụ cần phải cẩn trọng và hiểu rõ các điều khoản để đảm bảo rằng quá trình chăm sóc sức khỏe từ xa diễn ra suôn sẻ và hiệu quả.

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ