Trong tiếng Anh, các phrasal verbs với “look” rất đa dạng và hữu ích. Những cụm động từ này không chỉ giúp bạn làm phong phú thêm vốn từ vựng mà còn giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn. Dưới đây là tổng hợp các phrasal verbs với “look”, kèm theo ý nghĩa và ví dụ minh họa.
Xem lại bài viết cũ: Phrasal Verbs với Go.
Các Phrasal Verbs Thông Dụng với “Look”
1. Look after
Ý nghĩa: Chăm sóc, trông coi.
Ví dụ: “She looks after her younger siblings while her parents are at work.”
Giải thích: “Look after” được sử dụng khi muốn nói đến hành động chăm sóc hoặc trông coi ai đó hoặc một cái gì đó.
2. Look ahead
Ý nghĩa: Nghĩ về tương lai, chuẩn bị cho những điều sắp xảy ra.
Ví dụ: “It’s important to look ahead and plan for your future.”
Giải thích: Khi sử dụng “look ahead”, bạn đang nói đến việc lên kế hoạch hoặc chuẩn bị cho những điều sẽ đến.
3. Look away
Ý nghĩa: Nhìn ra chỗ khác; không nhìn vào một tình huống nào đó.
Ví dụ: “He looked away when the scene became too emotional.”
Giải thích: “Look away” được dùng khi bạn muốn tránh nhìn vào một cảnh tượng hoặc tình huống nào đó.
4. Look back on
Ý nghĩa: Nhìn lại, hồi tưởng về quá khứ.
Ví dụ: “I often look back on my childhood with fond memories.”
Giải thích: Đây là một cụm từ dùng để nói về việc suy ngẫm hoặc hồi tưởng về những ký ức trong quá khứ.
5. Look down on
Ý nghĩa: Coi thường, xem thường ai đó hoặc điều gì đó.
Ví dụ: “She tends to look down on people who don’t have a college degree.”
Giải thích: “Look down on” mang nghĩa chỉ trích hoặc không tôn trọng ai đó vì lý do gì đó, như là trình độ học vấn hay địa vị xã hội.
6. Look for
Ý nghĩa: Tìm kiếm một cái gì đó hoặc ai đó.
Ví dụ: “I am looking for my keys; have you seen them?”
Giải thích: Dùng khi bạn cần tìm một vật gì đó hoặc ai đó.
7. Look forward to
Ý nghĩa: Mong chờ điều gì sẽ xảy ra trong tương lai.
Ví dụ: “I am looking forward to the concert next week.”
Giải thích: “Look forward to” được sử dụng để diễn tả sự mong đợi về một sự kiện hoặc tình huống sắp tới.
8. Look in
Ý nghĩa: Ghé thăm ai đó một cách nhanh chóng và không chính thức.
Ví dụ: “I will look in on you later to see how you’re doing.”
Giải thích: “Look in” có nghĩa là ghé qua thăm ai đó nhưng thường là một chuyến thăm ngắn gọn và không chính thức.
9. Look into
Ý nghĩa: Điều tra hoặc tìm hiểu kỹ về một vấn đề nào đó.
Ví dụ: “The manager promised to look into the complaint we made.”
Giải thích: “Look into” có nghĩa là nghiên cứu, tìm hiểu hoặc điều tra một vấn đề nào đó một cách kỹ lưỡng.
10. Look on
Ý nghĩa: Quan sát mà không tham gia vào sự kiện hoặc tình huống nào đó.
Ví dụ: “They looked on as the children played in the park.”
Giải thích: “Look on” ám chỉ việc đứng xem mà không tham gia vào hoạt động hay sự kiện.
11. Look out
Ý nghĩa: Cẩn thận, coi chừng điều gì đó nguy hiểm.
Ví dụ: “Look out! There’s a car coming!”
Giải thích: Đây là lời cảnh báo về nguy hiểm sắp xảy ra, bạn đang yêu cầu ai đó chú ý để tránh bị tai nạn.
12. Look over
Ý nghĩa: Xem xét, kiểm tra một cách cẩn thận.
Ví dụ: “Please look over this document and let me know your thoughts.”
Giải thích: “Look over” được dùng khi yêu cầu ai đó xem xét kỹ lưỡng một cái gì đó, thường là tài liệu hoặc báo cáo.
13. Look through
Ý nghĩa: Đọc lướt qua hoặc xem qua một tài liệu nào đó.
Ví dụ: “I looked through the report quickly before the meeting.”
Giải thích: “Look through” được sử dụng khi bạn muốn nói về việc lướt qua một tài liệu mà không đi vào chi tiết.
14. Look round/about
Ý nghĩa: Nhìn quanh, khám phá xung quanh một khu vực nào đó.
Ví dụ: “We decided to look around the city before heading home.”
Giải thích: “Look round” hoặc “look about” được sử dụng khi bạn tham quan hoặc khám phá một khu vực.
15. Look up to
Ý nghĩa: Ngưỡng mộ hoặc kính trọng ai đó.
Ví dụ: “Many young athletes look up to professional players as role models.”
Giải thích: “Look up to” mang nghĩa kính trọng hoặc ngưỡng mộ ai đó, thường là những người có ảnh hưởng tích cực trong cuộc sống.
Việc sử dụng các phrasal verbs với “look” giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và cải thiện khả năng giao tiếp trong tiếng Anh. Những phrasal verbs này rất linh hoạt và có thể áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ cuộc sống hàng ngày đến công việc chuyên môn. Để sử dụng thành thạo các phrasal verbs này, bạn cần luyện tập thường xuyên và áp dụng chúng vào các tình huống thực tế. Việc hiểu rõ và sử dụng các phrasal verbs giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn và thể hiện sự thông thạo ngôn ngữ. Hãy tiếp tục luyện tập và mở rộng vốn từ vựng của mình để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả hơn!