Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

Từ vựng và ngữ pháp Property Management Agreement
property-management-agreement-1

Hợp đồng quản lý tài sản (Property Management Agreement) là một tài liệu pháp lý quan trọng giữa chủ sở hữu tài sản và công ty quản lý, xác định các điều khoản và trách nhiệm của hai bên. Để hiểu rõ và áp dụng hợp đồng này một cách hiệu quả, việc nắm vững từ vựng, cụm từ thông dụng, và ngữ pháp liên quan là điều không thể thiếu.

Đọc lại bài viết: Từ vựng và ngữ pháp Purchase and Sale Agreement.

I. Từ Vựng Chính Trong Hợp Đồng Quản Lý Tài Sản

Dưới đây là danh sách các từ vựng quan trọng thường xuất hiện trong hợp đồng quản lý tài sản:

Từ VựngNghĩa Tiếng Việt
Property Management AgreementHợp đồng quản lý tài sản
Property ManagerNgười quản lý tài sản
OwnerChủ sở hữu tài sản
TenantNgười thuê nhà
Management FeePhí quản lý
MaintenanceBảo trì, sửa chữa
Lease AdministrationQuản lý hợp đồng thuê
Rent CollectionThu tiền thuê
Eviction ProcessQuy trình đuổi người thuê
ReportingBáo cáo

Những từ này thường xuất hiện trong các điều khoản của hợp đồng và đóng vai trò thiết yếu trong việc mô tả trách nhiệm, quyền lợi của các bên tham gia.


II. Cụm Từ Thông Dụng Trong Hợp Đồng Quản Lý Tài Sản

Những cụm từ thông dụng dưới đây thường được sử dụng để diễn tả các nhiệm vụ và điều khoản cụ thể:

Cụm TừNghĩa Tiếng Việt
Property Management ServicesDịch vụ quản lý tài sản
Tenant ScreeningSàng lọc người thuê
Maintenance RequestYêu cầu bảo trì
Lease RenewalGia hạn hợp đồng thuê
Vacancy RateTỷ lệ trống
Scope of ServicesPhạm vi dịch vụ
Responsibilities of the ManagerTrách nhiệm của người quản lý
Responsibilities of the OwnerTrách nhiệm của chủ sở hữu

III. Ngữ Pháp Quan Trọng Trong Hợp Đồng Quản Lý Tài Sản

Hiểu ngữ pháp trong các tài liệu pháp lý giúp bạn đọc hiểu và diễn đạt chính xác các điều khoản trong hợp đồng. Dưới đây là một số điểm ngữ pháp đáng chú ý:

1. Động từ thường dùng

Các động từ phổ biến trong hợp đồng quản lý tài sản thường mang tính chính xác và mô tả hành động cụ thể:

  • To manage: Quản lý.
  • To maintain: Duy trì.
  • To repair: Sửa chữa.
  • To collect: Thu thập.
  • To authorize: Ủy quyền.

Ví dụ:

  • “The manager is authorized to collect rent on behalf of the owner.” (Người quản lý được ủy quyền thu tiền thuê thay mặt chủ sở hữu.)

2. Modal Verbs (Động từ khiếm khuyết)

Modal verbs như shall, will, must, may được sử dụng để diễn tả nghĩa vụ, quyền hạn, và điều kiện:

  • Shall: Dùng để chỉ nghĩa vụ hoặc trách nhiệm bắt buộc.
    • “The manager shall maintain the property in good condition.” (Người quản lý phải duy trì tài sản trong tình trạng tốt.)
  • Must: Dùng để chỉ điều kiện bắt buộc.
    • “The owner must approve any major repairs.” (Chủ sở hữu phải phê duyệt mọi sửa chữa lớn.)

3. Passive Voice (Câu bị động)

Câu bị động thường được sử dụng để diễn tả hành động một cách khách quan:

  • “Rent will be collected by the manager.” (Tiền thuê sẽ được người quản lý thu.)

4. Defined Terms (Thuật ngữ được định nghĩa rõ ràng)

Hợp đồng thường sử dụng thuật ngữ pháp lý được định nghĩa sẵn, giúp các bên tránh hiểu nhầm. Ví dụ:

  • “This agreement is effective for one year from the signing date.” (Hợp đồng này có hiệu lực trong một năm kể từ ngày ký.)

IV. Ví Dụ Cụ Thể Về Câu Trong Hợp Đồng

Dưới đây là một số mẫu câu thường gặp:

  1. “The property manager is responsible for maintaining the property and collecting rent.” (Người quản lý tài sản chịu trách nhiệm bảo trì tài sản và thu tiền thuê.)
  2. “The management fee will be deducted from the monthly rental income.” (Phí quản lý sẽ được trừ từ thu nhập cho thuê hàng tháng.)
  3. “The agreement outlines the responsibilities of both parties.” (Hợp đồng nêu rõ trách nhiệm của cả hai bên.)

V. Lời Khuyên Khi Làm Việc Với Hợp Đồng Quản Lý Tài Sản

Để đảm bảo hiệu quả trong việc ký kết và thực hiện hợp đồng quản lý tài sản, bạn cần chú ý:

  1. Đọc kỹ từng điều khoản: Hãy đọc kỹ hợp đồng để hiểu rõ các điều khoản trước khi ký.
  2. Hỏi khi có thắc mắc: Nếu không chắc chắn về bất kỳ phần nào, hãy hỏi luật sư hoặc chuyên gia bất động sản.
  3. Thương lượng các điều khoản: Đừng ngại đề xuất sửa đổi để bảo vệ quyền lợi của bạn.
  4. Giữ bản sao hợp đồng: Bản sao hợp đồng là bằng chứng pháp lý quan trọng, cần được lưu trữ cẩn thận.

Hiểu rõ từ vựng và ngữ pháp liên quan đến hợp đồng quản lý tài sản giúp đảm bảo quyền lợi của cả chủ sở hữu và công ty quản lý. Nắm vững các điều khoản, ngôn ngữ pháp lý, và cách sử dụng câu từ trong hợp đồng là bước quan trọng để tránh tranh chấp và xây dựng mối quan hệ hợp tác bền vững. Hãy đảm bảo bạn luôn tìm hiểu kỹ lưỡng trước khi ký kết bất kỳ thỏa thuận nào!

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ