Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

Từ vựng và ngữ pháp Purchase and Sale Agreement
purchase-and-sale-agreement-1

Hợp đồng mua bán (Purchase and Sale Agreement – PSA) là một tài liệu pháp lý quan trọng giữa bên bán và bên mua, quy định các điều khoản liên quan đến việc chuyển nhượng tài sản, đặc biệt trong các giao dịch bất động sản. Việc hiểu rõ các từ vựng và ngữ pháp trong hợp đồng này giúp các bên tham gia đảm bảo quyền lợi hợp pháp và tránh những tranh chấp không mong muốn. Dưới đây là các từ vựng và ngữ pháp quan trọng thường gặp trong hợp đồng mua bán.

Đọc lại bài viết: Từ vựng và ngữ pháp Rental Agreement.

I. Từ Vựng Chính

  1. Purchase Agreement (n): Hợp đồng mua bán, tài liệu pháp lý giữa bên bán và bên mua về việc chuyển nhượng tài sản.
  2. Seller (n): Bên bán, người chuyển nhượng tài sản.
  3. Buyer (n): Bên mua, người nhận chuyển nhượng tài sản.
  4. Consideration (n): Phần bù, thông thường là tiền hoặc tài sản được đưa ra để thực hiện giao dịch.
  5. Terms and Conditions (n): Điều khoản và điều kiện, các quy định chi tiết trong hợp đồng.
  6. Closing Date (n): Ngày hoàn tất giao dịch, ngày mà quyền sở hữu tài sản được chuyển từ bên bán sang bên mua.
  7. Contingency (n): Điều kiện phụ thuộc, các điều kiện cần thỏa mãn để hợp đồng có hiệu lực.
  8. Inspection (n): Kiểm tra, đánh giá tài sản trước khi mua để xác định tình trạng và giá trị thực tế.
  9. Default (n): Vi phạm hợp đồng, khi một trong các bên không thực hiện đúng các điều khoản đã cam kết.

II. Cụm Từ Thông Dụng

  1. Purchase and Sale Agreement: Hợp đồng mua bán, tài liệu chính thức ghi nhận thỏa thuận giữa bên mua và bên bán.
  2. Closing Costs: Chi phí hoàn tất giao dịch, bao gồm các chi phí liên quan đến việc hoàn tất hợp đồng.
  3. Earnest Money: Tiền đặt cọc để thể hiện thiện chí của bên mua trong giao dịch.
  4. Title Transfer: Chuyển nhượng quyền sở hữu, quá trình chuyển giao quyền sở hữu tài sản từ bên bán sang bên mua.

III. Ngữ Pháp Liên Quan

Trong hợp đồng mua bán, các cấu trúc ngữ pháp thường được sử dụng để diễn tả các điều khoản và nghĩa vụ của các bên. Một số mẫu câu phổ biến và ngữ pháp quan trọng là:

Cấu Trúc Câu

  • “The seller agrees to sell the property to the buyer for a total price of $200,000.”
  • “The buyer must provide earnest money upon signing the purchase agreement.”

Các câu này thường dùng thì hiện tại đơn để mô tả các điều khoản trong hợp đồng, các nghĩa vụ của các bên liên quan đến giao dịch.

Thì Sử Dụng

Thì hiện tại đơn được sử dụng để diễn tả các điều khoản trong hợp đồng, các quy định và nghĩa vụ mà các bên cần thực hiện.

Ví dụ:

  • “This agreement is effective as of January 1, 2025.” (Hợp đồng này có hiệu lực từ ngày 1 tháng 1 năm 2025.)
  • “Both parties agree to the terms outlined in this purchase and sale agreement.” (Cả hai bên đồng ý với các điều khoản được nêu trong hợp đồng mua bán này.)

Các Mẫu Câu Thông Dụng

  • “In the event of a default, the seller may retain the earnest money.”
  • “This agreement is binding upon both parties once signed.”

IV. Một Số Từ Vựng Liên Quan

Ngoài các từ vựng chính và cụm từ thông dụng, dưới đây là một số thuật ngữ đặc biệt thường gặp trong hợp đồng mua bán, đặc biệt là trong các giao dịch bất động sản:

Thông Tin Chung

  • Property: Bất động sản, tài sản được mua bán.
  • Purchase Price: Giá mua, số tiền mà bên mua đồng ý trả cho tài sản.
  • Earnest Money Deposit: Tiền đặt cọc thể hiện thiện chí của bên mua.
  • Title: Quyền sở hữu tài sản.
  • Escrow: Tài khoản ký quỹ, nơi lưu giữ tiền đặt cọc cho đến khi giao dịch hoàn tất.
  • Contingency: Điều kiện phụ thuộc, yêu cầu phải hoàn thành một điều kiện nào đó để hợp đồng có hiệu lực.
  • Default: Vi phạm hợp đồng, xảy ra khi một bên không thực hiện các nghĩa vụ của mình theo thỏa thuận trong hợp đồng.

Động Từ Thường Dùng

  • To purchase: Mua.
  • To sell: Bán.
  • To convey: Chuyển nhượng, chuyển giao quyền sở hữu.
  • To finance: Cấp vốn cho giao dịch.
  • To appraise: Định giá tài sản.
  • To inspect: Kiểm tra tài sản.
  • To disclose: Tiết lộ thông tin liên quan đến tài sản.

V. Ngữ Pháp Quan Trọng

Khi làm việc với hợp đồng mua bán, việc hiểu rõ ngữ pháp và cách sử dụng các từ vựng chuyên ngành là rất quan trọng. Một số điểm ngữ pháp cần lưu ý:

Modal Verbs

Modal verbs như shall, will, must, may được sử dụng để diễn tả các quyền hạn, nghĩa vụ hoặc điều kiện của các bên trong hợp đồng. Ví dụ:

  • “The closing shall take place on or before [date].” (Việc hoàn tất giao dịch sẽ diễn ra vào hoặc trước ngày [date].)

Conditional Clauses

Câu điều kiện (if/then) được sử dụng để diễn tả các tình huống phụ thuộc vào một điều kiện cụ thể. Ví dụ:

  • “If the buyer fails to obtain financing, then the contract may be terminated.” (Nếu bên mua không có tài chính, hợp đồng có thể bị chấm dứt.)

Legal Jargon

Ngôn ngữ pháp lý trong hợp đồng mua bán rất quan trọng và có thể gây khó khăn cho những người không quen với các thuật ngữ này. Các thuật ngữ pháp lý như as-is, clear title, encumbrances cần được hiểu rõ để tránh các hiểu lầm trong quá trình giao dịch.

VI. Một Số Cụm Từ Quan Trọng

  • As-is: Tình trạng hiện tại của tài sản, nghĩa là tài sản được bán trong tình trạng hiện tại mà không có bất kỳ sự sửa chữa hay bảo hành nào từ bên bán.
  • Clear title: Quyền sở hữu rõ ràng, tài sản không có bất kỳ quyền lợi hay nghĩa vụ pháp lý nào liên quan đến người khác.
  • Encumbrances: Gánh nặng pháp lý, ví dụ như thế chấp hay các khoản nợ liên quan đến tài sản.

VII. Lời Khuyên Khi Ký Hợp Đồng Mua Bán

Ký kết hợp đồng mua bán là một bước quan trọng trong giao dịch bất động sản, vì vậy bạn cần lưu ý các điểm sau:

  1. Đọc kỹ hợp đồng: Trước khi ký, hãy đọc kỹ từng điều khoản và đảm bảo bạn hiểu rõ nghĩa của chúng.
  2. Hỏi khi chưa rõ: Nếu có bất kỳ điều khoản nào bạn không hiểu, đừng ngần ngại hỏi luật sư hoặc chuyên gia pháp lý.
  3. Không tự ý sửa đổi: Đảm bảo rằng tất cả các sửa đổi hợp đồng đều có sự đồng ý của cả hai bên.
  4. Giữ bản sao hợp đồng: Sau khi ký, hãy giữ bản sao hợp đồng một cách cẩn thận để tránh bất kỳ tranh chấp nào sau này.

Hợp đồng mua bán là một phần quan trọng trong các giao dịch bất động sản. Việc hiểu rõ từ vựng và ngữ pháp trong hợp đồng này không chỉ giúp bạn nắm bắt các điều khoản một cách chính xác mà còn bảo vệ quyền lợi của bạn trong giao dịch. Luôn tham khảo ý kiến luật sư và đọc kỹ hợp đồng trước khi ký để tránh các vấn đề pháp lý sau này.

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ