


Phrasal Verbs trong tiếng Anh
Các phrasal verbs trong tiếng Anh thường mang nghĩa khác biệt hoàn toàn so với nghĩa gốc của động từ, tạo nên sự đa dạng và phong phú trong giao tiếp.

Phrasal Verbs – Chìa Khóa Cho Tiếng Anh Lưu Loát?
Phrasal Verbs – Chìa Khóa Cho Tiếng Anh Lưu Loát ? Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về phrasal verbs, cách sử dụng chúng, và những phương pháp học hiệu quả.

Tài Liệu Học Phrasal Verbs Nào Là Tốt Nhất ?
Tài Liệu Học Phrasal Verbs Nào Là Tốt Nhất ? Dưới đây là những cuốn sách và tài liệu đáng chú ý mà bạn có thể tham khảo để cải thiện kỹ năng sử dụng phrasal verbs.

Tìm hiểu về Phrasal Verbs
Hãy cùng tìm hiểu về phrasal verbs một cách chi tiết và cách sử dụng chúng hiệu quả.

Từ Vựng và Ngữ Pháp Independent Contractor Agreement
Hợp đồng lao động độc lập (Independent Contractor Agreement) là một thỏa thuận quan trọng trong các mối quan hệ làm việc hiện đại.

Từ Vựng và Ngữ Pháp Transportation Management Agreement
Hợp đồng quản lý vận tải (Transportation Management Agreement) là một tài liệu pháp lý giữa nhà cung cấp dịch vụ quản lý vận tải và khách hàng, trong đó các bên sẽ thống nhất các điều khoản và điều kiện liên quan đến việc vận chuyển hàng hóa.

Từ Vựng và Ngữ Pháp Artist Collaboration Agreement
Hợp đồng hợp tác nghệ sĩ (Artist Collaboration Agreement) là văn bản pháp lý quan trọng xác định quyền, trách nhiệm và nghĩa vụ của các nghệ sĩ khi cùng nhau thực hiện một dự án sáng tạo.

Từ vựng và ngữ pháp Lease Agreement
Hợp đồng thuê (lease agreement) là một tài liệu pháp lý quan trọng, được sử dụng trong giao dịch cho thuê bất động sản, từ nhà ở cho đến các loại bất động sản thương mại.

Từ Vựng và Ngữ Pháp Fundraising Agreement
Hợp đồng gây quỹ (Fundraising Agreement) là một tài liệu quan trọng, đóng vai trò như cầu nối pháp lý giữa các tổ chức phi lợi nhuận và các cá nhân hoặc tổ chức tham gia hoạt động gây quỹ.

Từ Vựng và Ngữ Pháp Temporary Employment Contract
Hợp đồng lao động tạm thời (temporary contract) là một loại văn bản pháp lý phổ biến trong thị trường lao động hiện đại.

Từ Vựng và Ngữ Pháp Mobile App Development Agreement
Hợp đồng phát triển ứng dụng di động (Mobile App Development Agreement) là một thỏa thuận pháp lý giữa bên phát triển ứng dụng và bên đặt hàng, trong đó quy định các điều khoản về việc thiết kế, phát triển, triển khai ứng dụng di động.

Từ Vựng và Ngữ Pháp Warehousing Agreement
Hợp đồng kho bãi (warehousing agreement) là một phần quan trọng trong ngành logistics và cung cấp các dịch vụ lưu trữ hàng hóa.