


Từ Vựng và Ngữ Pháp Film Production Agreement
Hợp đồng sản xuất phim (Film Production Agreement) là một tài liệu pháp lý quan trọng, giúp định rõ quyền lợi, nghĩa vụ và trách nhiệm của các bên liên quan trong quá trình sản xuất phim.

Từ Vựng và Ngữ Pháp Translation Services Agreement
Hợp đồng dịch vụ dịch thuật (Translation Services Agreement) là một thỏa thuận giữa bên cung cấp dịch vụ dịch thuật và bên thuê dịch vụ, quy định các điều khoản liên quan đến việc dịch tài liệu từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác.

Từ Vựng và Ngữ Pháp Consulting Agreement
Hợp đồng tư vấn (consulting agreement) là một thỏa thuận pháp lý giữa bên cung cấp dịch vụ tư vấn (nhà tư vấn) và bên nhận dịch vụ tư vấn (khách hàng).

Từ Vựng và Ngữ Pháp Non-Profit Partnership Agreement
Hợp đồng hợp tác phi lợi nhuận (Non-Profit Partnership Agreement) là một văn bản pháp lý quan trọng giữa các tổ chức hoặc cá nhân nhằm thiết lập mối quan hệ hợp tác để thực hiện các hoạt động từ thiện hoặc xã hội, mà không nhằm mục đích kiếm lợi nhuận.

Từ Vựng và Ngữ Pháp Part-Time Employment Contract
Hợp đồng lao động bán thời gian đóng vai trò quan trọng trong xã hội hiện đại, đặc biệt với sinh viên, người làm tự do, và những ai tìm kiếm sự linh hoạt trong công việc.

Từ Vựng và Ngữ Pháp API Integration Agreement
Hợp đồng tích hợp API (API Integration Agreement) là một thỏa thuận pháp lý giữa nhà cung cấp API và bên sử dụng API, quy định các điều khoản và điều kiện để truy cập và sử dụng API.

Từ Vựng và Ngữ Pháp Aviation Agreement
Hợp đồng hàng không (Aviation Agreement) là một tài liệu pháp lý rất quan trọng trong ngành hàng không, quy định các điều khoản và điều kiện giữa các bên tham gia vào hoạt động hàng không.

Từ Vựng và Ngữ Pháp Music Licensing Agreement
Hợp đồng cấp giấy phép âm nhạc (Music Licensing Agreement) là một văn bản pháp lý quan trọng giúp bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan trong việc sử dụng tác phẩm âm nhạc.

Từ Vựng và Ngữ Pháp Affidavit of Support
Bản khai hỗ trợ tài chính, hay còn gọi là Affidavit of Support, là một văn bản pháp lý quan trọng trong quy trình xin visa định cư tại Hoa Kỳ.

Từ Vựng và Ngữ Pháp Settlement Agreement
Settlement Agreement là một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực pháp lý, đặc biệt là trong các tình huống giải quyết tranh chấp mà không cần phải ra tòa.

Từ Vựng và Ngữ Pháp Cross-Border Joint Venture Agreement
Hợp đồng liên doanh xuyên biên giới (Cross-Border Joint Venture Agreement) là một công cụ pháp lý quan trọng trong các giao dịch hợp tác quốc tế.

Từ Vựng và Ngữ Pháp Grant Agreement
Hợp đồng tài trợ (Grant Agreement) là một loại văn bản pháp lý quan trọng, được sử dụng trong các giao dịch tài chính giữa bên cấp tài trợ (Grantor) và bên nhận tài trợ (Grantee).