


Từ Vựng và Ngữ Pháp Loan Agreement
Hợp đồng vay (Loan Agreement) là một thỏa thuận pháp lý giữa bên cho vay (Lender) và bên vay (Borrower), quy định các điều khoản và điều kiện liên quan đến việc cho vay tiền.

Từ Vựng và Ngữ Pháp Academic Partnership Agreement
Hợp đồng đối tác học thuật (Academic Partnership Agreement) là một văn bản pháp lý quan trọng, quy định các điều khoản và điều kiện liên quan đến sự hợp tác giữa các tổ chức giáo dục hoặc nghiên cứu.

Từ vựng và ngữ pháp Land Purchase Agreement
Hợp đồng mua đất (Land Purchase Agreement) là một tài liệu pháp lý quan trọng giữa bên mua và bên bán, quy định các điều khoản, điều kiện liên quan đến việc chuyển nhượng quyền sở hữu đất.

Từ Vựng và Ngữ Pháp Purchase Agreement
Hợp đồng mua bán (Purchase Agreement) là tài liệu quan trọng trong các giao dịch thương mại, xác định rõ ràng quyền và nghĩa vụ của cả bên mua và bên bán.

Từ Vựng và Ngữ Pháp Bilateral Investment Agreement
Hợp đồng đầu tư song phương (Bilateral Investment Agreement – BIT) là một công cụ quan trọng trong thương mại quốc tế, giúp thúc đẩy và bảo vệ các giao dịch đầu tư giữa hai quốc gia.

Từ Vựng và Ngữ Pháp Product Distribution Agreement
Product Distribution Agreement (Thỏa thuận phân phối sản phẩm) là một loại hợp đồng pháp lý giữa nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp và nhà phân phối.

Từ Vựng và Ngữ Pháp Trust Agreement
Thỏa thuận tín thác (Trust Agreement) là một văn bản pháp lý phác thảo các điều khoản của một quỹ tín thác (trust).

Từ Vựng và Ngữ Pháp Non-Profit Consulting Agreement
Hợp đồng tư vấn phi lợi nhuận (Non-Profit Consulting Agreement) là tài liệu pháp lý quan trọng, giúp tổ chức phi lợi nhuận và nhà tư vấn đảm bảo quyền lợi và trách nhiệm của mình khi hợp tác.

Từ Vựng và Ngữ Pháp Course Enrollment Agreement
Hợp đồng đăng ký khóa học (Course Enrollment Agreement) là gì ? Bài dưới đây sẽ giải đáp cho bạn.

Từ vựng và ngữ pháp Real Estate Broker Agreement
Hợp đồng môi giới bất động sản (Real Estate Broker Agreement) là tài liệu pháp lý giữa người môi giới và khách hàng, nhằm đảm bảo rằng quyền lợi và trách nhiệm của các bên được quy định rõ ràng.

Từ vựng và ngữ pháp Sublease Agreement
Hợp đồng cho thuê lại (Sublease Agreement) là một tài liệu pháp lý quan trọng giúp người thuê chính (Sublessor) cho phép một bên thứ ba (Sublessee) thuê lại tài sản mà họ đang thuê từ chủ nhà (Landlord).

Từ Vựng và Ngữ Pháp Home Care Services Agreement
Home Care Services Agreement là một tài liệu pháp lý quy định các điều khoản và điều kiện liên quan đến việc cung cấp dịch vụ chăm sóc tại nhà cho bệnh nhân hoặc người cao tuổi.