


Từ Vựng và Ngữ Pháp Franchise Agreement
Hợp đồng nhượng quyền thương hiệu (Franchise Agreement) là một thỏa thuận pháp lý giữa bên nhượng quyền (Franchisor) và bên nhận quyền (Franchisee), quy định rõ ràng các quyền và nghĩa vụ liên quan đến việc sử dụng thương hiệu, sản phẩm, và quy trình kinh doanh.

Từ Vựng và Ngữ Pháp Non-Compete Agreement
Hợp đồng không cạnh tranh (Non-Compete Agreement – NCA) là một dạng thỏa thuận pháp lý giữa người sử dụng lao động và người lao động.

Từ Vựng và Ngữ Pháp Divorce Settlement Agreement
Hợp đồng giải quyết ly hôn (Divorce Settlement Agreement) là một văn bản pháp lý quan trọng được thiết lập giữa các bên tham gia trong quá trình ly hôn, nhằm xác định quyền lợi và nghĩa vụ của từng bên, đặc biệt là về tài sản, quyền nuôi con và các vấn đề tài chính.

Từ Vựng và Ngữ Pháp Confidentiality Agreement
Thỏa thuận bảo mật (Confidentiality Agreement), hay còn gọi là Thỏa thuận không tiết lộ thông tin (Non-Disclosure Agreement – NDA), là một loại hợp đồng pháp lý giữa hai hoặc nhiều bên, trong đó các bên đồng ý giữ bí mật về các thông tin nhạy cảm mà họ chia sẻ với nhau.

Từ vựng và ngữ pháp Commercial Lease Agreement
Hợp đồng cho thuê thương mại (Commercial Lease Agreement) là một tài liệu pháp lý quan trọng được sử dụng trong lĩnh vực bất động sản thương mại.

Từ Vựng và Ngữ Pháp Foreign Investment Agreement
Hợp đồng đầu tư nước ngoài (Foreign Investment Agreement) là một văn bản pháp lý quan trọng trong các giao dịch thương mại quốc tế.

Từ Vựng và Ngữ Pháp Production Outsourcing Agreement
Trong bối cảnh kinh doanh hiện đại, các hợp đồng gia công sản xuất (Production Outsourcing Agreement) ngày càng trở nên quan trọng đối với nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp chế tạo và sản xuất.

Từ Vựng và Ngữ Pháp Scholarship Agreement
Hợp đồng học bổng (Scholarship Agreement) là tài liệu quan trọng trong việc xác định các điều khoản và điều kiện liên quan đến việc cấp học bổng cho sinh viên.

Từ Vựng và Ngữ Pháp Training Agreement
Hợp đồng đào tạo (Training Agreement) là một tài liệu pháp lý quan trọng giữa bên cung cấp đào tạo (Trainer) và bên nhận đào tạo (Trainee).

Từ Vựng và Ngữ Pháp Credit Agreement
Hợp đồng tín dụng (Credit Agreement) là một thỏa thuận pháp lý giữa bên cho vay (creditor/lender) và bên vay (debtor/borrower).

Từ Vựng và Ngữ Pháp Employee Handbook Acknowledgment
Hợp đồng xác nhận sổ tay nhân viên là một tài liệu quan trọng mà nhân viên ký để xác nhận rằng họ đã đọc, hiểu và đồng ý tuân thủ các quy định trong sổ tay nhân viên.

Từ Vựng và Ngữ Pháp Hospital Services Agreement
Hospital Services Agreement là một tài liệu pháp lý quan trọng, định rõ các điều khoản và điều kiện giữa bệnh viện và bệnh nhân (hoặc bên thứ ba, như công ty bảo hiểm) liên quan đến việc cung cấp dịch vụ y tế.