Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

Từ Vựng và Ngữ Pháp Advertising Agreement

advertising-agreement

Hợp đồng quảng cáo không chỉ là một tài liệu pháp lý, mà còn là cầu nối quan trọng giữa các bên tham gia chiến dịch quảng cáo, bao gồm nhà quảng cáo, nhà xuất bản, và các đơn vị trung gian.

Từ Vựng và Ngữ Pháp Full-Time Employment Contract

Hợp đồng lao động toàn thời gian (Full-Time Employment Contract) là tài liệu pháp lý quan trọng, xác định các quyền, nghĩa vụ và điều kiện làm việc giữa người lao động và người sử dụng lao động.

Từ Vựng và Ngữ Pháp Wedding Planning Agreement

wedding-planning-agreement-1

Hợp đồng tổ chức đám cưới (Wedding Planning Agreement) là một văn bản pháp lý quan trọng giữa người tổ chức đám cưới và khách hàng (thường là cặp đôi sắp cưới), trong đó quy định các điều khoản liên quan đến việc lên kế hoạch và thực hiện đám cưới.

Từ Vựng và Ngữ Pháp Photography Agreement

photography-agreement-1

Hợp đồng chụp ảnh (photography agreement) là một tài liệu pháp lý quan trọng giữa nhiếp ảnh gia (photographer) và khách hàng (client), nhằm quy định các điều khoản liên quan đến dịch vụ chụp ảnh.

Từ Vựng và Ngữ Pháp Charity Event Agreement

charity-event-agreement

Hợp đồng sự kiện từ thiện (Charity Event Agreement) là một văn bản pháp lý quan trọng giữa tổ chức hoặc cá nhân tổ chức sự kiện và bên tài trợ hoặc bên tham gia, nhằm quy định các điều khoản liên quan đến việc tổ chức một sự kiện có mục đích gây quỹ hoặc hỗ trợ cho các hoạt động từ thiện.

Cấu trúc từ vựng và ngữ pháp Sponsorship Agreement

cau-truc-tu-vung-sponsorship-agreement

Hợp đồng tài trợ (Sponsorship Agreement) là văn bản pháp lý giữa nhà tài trợ và bên được tài trợ nhằm thống nhất các điều khoản về việc cung cấp nguồn tài chính, hàng hóa, hoặc dịch vụ để đạt được lợi ích chung.

Từ Vựng và Ngữ Pháp Graphic Design Agreement

graphic-design-agreement

Hợp đồng thiết kế đồ họa (Graphic Design Agreement) là một tài liệu pháp lý quan trọng, đóng vai trò như cầu nối giữa nhà thiết kế và khách hàng trong việc thỏa thuận về dịch vụ.

Từ Vựng và Ngữ Pháp Cybersecurity Agreement

Hợp đồng an ninh mạng (Cybersecurity Agreement) là một thỏa thuận pháp lý giữa các bên liên quan, nhằm quy định các điều khoản về bảo vệ thông tin, dữ liệu và hệ thống công nghệ thông tin trước các mối đe dọa và tấn công mạng.

Từ Vựng và Ngữ Pháp Technology Licensing Agreement

7-technology-licensing-agreement

Hợp đồng cấp giấy phép công nghệ (Technology Licensing Agreement) là một thỏa thuận pháp lý giữa bên cấp giấy phép (licensor) và bên nhận giấy phép (licensee), trong đó quy định các điều khoản liên quan đến việc sử dụng công nghệ.

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

0922985555
chat-active-icon