


Từ Vựng và Ngữ Pháp Freelance Agreement
Hợp đồng lao động tự do, hay còn gọi là Freelance Agreement, là một tài liệu quan trọng để xác định các điều khoản và điều kiện làm việc giữa freelancer và khách hàng.

Từ Vựng và Ngữ Pháp Data Processing Agreement
Hợp đồng xử lý dữ liệu (Data Processing Agreement – DPA) là một thỏa thuận pháp lý giữa bên kiểm soát dữ liệu (data controller) và bên xử lý dữ liệu (data processor).

Từ Vựng và Ngữ Pháp Car Rental Agreement
Trong lĩnh vực cho thuê xe, việc nắm vững từ vựng và ngữ pháp liên quan đến hợp đồng thuê xe là rất quan trọng.

Từ Vựng và Ngữ Pháp Copyright Agreement
Hợp đồng bản quyền (Copyright Agreement) là một tài liệu pháp lý quan trọng, quy định quyền sở hữu và việc sử dụng tác phẩm trí tuệ.

Từ Vựng và Ngữ Pháp IT Support Agreement
Hợp đồng hỗ trợ CNTT (IT Support Agreement) là một thỏa thuận quan trọng giữa nhà cung cấp dịch vụ công nghệ thông tin và khách hàng, quy định các điều khoản liên quan đến việc cung cấp các dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật.

Từ Vựng và Ngữ Pháp Life Insurance Policy Agreement
Hợp đồng bảo hiểm nhân thọ (Life Insurance Policy Agreement) là một văn bản pháp lý quan trọng, thiết lập thỏa thuận giữa công ty bảo hiểm và người mua bảo hiểm về quyền lợi và nghĩa vụ của các bên trong việc bảo vệ tài chính cho người được bảo hiểm.

Từ Vựng và Ngữ Pháp International Distribution Agreement
Hợp đồng phân phối quốc tế (International Distribution Agreement) là một văn bản pháp lý quan trọng trong các giao dịch thương mại toàn cầu.

Từ Vựng và Ngữ Pháp Power of Attorney
Power of Attorney (POA) hay còn gọi là giấy ủy quyền, là một văn bản pháp lý quan trọng, cho phép một người (người ủy quyền) trao quyền cho một người khác (người được ủy quyền) thực hiện các hành động hoặc quyết định thay mặt mình trong những vấn đề cụ thể.

Từ Vựng và Ngữ Pháp IT Outsourcing Agreement
Hợp đồng gia công CNTT (IT Outsourcing Agreement) là một thỏa thuận pháp lý giữa một công ty và một nhà cung cấp dịch vụ bên ngoài, trong đó quy định các điều khoản liên quan đến việc thuê ngoài các dịch vụ công nghệ thông tin.

Từ Vựng và Ngữ Pháp Shipping Agreement
Trong ngành logistics và vận chuyển hàng hóa, hợp đồng vận chuyển (shipping agreement) là tài liệu pháp lý quan trọng giữa các bên liên quan đến việc vận chuyển hàng hóa từ nơi này đến nơi khác.

Từ Vựng và Ngữ Pháp Publishing Agreement
Hợp đồng xuất bản là một tài liệu pháp lý quan trọng, quy định quyền lợi và trách nhiệm của các bên liên quan.

Từ Vựng và Ngữ Pháp Cleaning Services Agreement
Hợp đồng dịch vụ vệ sinh (Cleaning Services Agreement) là một loại thỏa thuận pháp lý giữa bên cung cấp dịch vụ vệ sinh (service provider) và bên thuê dịch vụ (client), xác định các điều khoản cụ thể về việc thực hiện các dịch vụ vệ sinh tại một cơ sở nào đó.