


Từ Vựng và Ngữ Pháp Sales Agreement
Hợp đồng bán hàng (sales agreement) là một tài liệu pháp lý quan trọng, đảm bảo quyền lợi và trách nhiệm của các bên liên quan trong quá trình giao dịch thương mại.

Từ Vựng và Ngữ Pháp Family Trust Agreement
Hợp đồng quỹ gia đình là một văn bản pháp lý quan trọng, nhằm quản lý tài sản và quyền lợi của các thành viên trong gia đình thông qua một quỹ tín thác.

Từ Vựng và Ngữ Pháp Membership Agreement
Hợp đồng thành viên (Membership Agreement) là một văn bản pháp lý quan trọng giữa tổ chức và cá nhân hoặc nhóm cá nhân, quy định rõ ràng quyền lợi và nghĩa vụ của các bên liên quan.

Từ Vựng và Ngữ Pháp Website Development Agreement
Hợp đồng phát triển website (Website Development Agreement) là một thỏa thuận pháp lý giữa bên đặt hàng (client) và bên phát triển website (developer), trong đó quy định các điều khoản liên quan đến việc thiết kế, phát triển, và bảo trì một website.

Từ Vựng và Ngữ Pháp Freight Agreement
Trong lĩnh vực logistics và xuất nhập khẩu, việc hiểu rõ từ vựng và ngữ pháp liên quan đến hợp đồng vận chuyển hàng hóa (freight agreement) là rất quan trọng.

Từ Vựng và Ngữ Pháp Maintenance Agreement
Hợp đồng bảo trì (maintenance agreement) là một thỏa thuận giữa bên cung cấp dịch vụ bảo trì và bên nhận dịch vụ, quy định các điều khoản liên quan đến việc bảo trì và sửa chữa tài sản hoặc thiết bị.

Từ Vựng và Ngữ Pháp Domestic Services Agreement
Hợp đồng dịch vụ gia đình (Domestic Services Agreement) là một văn bản pháp lý giữa người thuê dịch vụ (client) và người cung cấp dịch vụ (service provider), quy định rõ các điều khoản về việc cung cấp các dịch vụ trong gia đình.

Từ Vựng và Ngữ Pháp OEM Agreement (Original Equipment Manufacturer)
OEM Agreement (Thỏa thuận nhà sản xuất thiết bị gốc) là một tài liệu pháp lý quan trọng trong ngành công nghiệp sản xuất

Từ vựng và ngữ pháp Purchase and Sale Agreement
Hợp đồng mua bán (Purchase and Sale Agreement – PSA) là một tài liệu pháp lý quan trọng giữa bên bán và bên mua, quy định các điều khoản liên quan đến việc chuyển nhượng tài sản, đặc biệt trong các giao dịch bất động sản.

Từ Vựng và Ngữ Pháp SaaS Agreement (Software as a Service)
Hợp đồng SaaS (Software as a Service Agreement) là một thỏa thuận pháp lý giữa nhà cung cấp dịch vụ phần mềm và khách hàng, quy định các điều khoản liên quan đến việc cung cấp và sử dụng phần mềm qua internet.

Từ Vựng và Ngữ Pháp Wellness Program Agreement
Hợp đồng chương trình sức khỏe (Wellness Program Agreement) là một tài liệu pháp lý quan trọng, quy định các điều khoản và điều kiện liên quan đến việc tham gia vào các chương trình chăm sóc sức khỏe và cải thiện lối sống do tổ chức hoặc công ty cung cấp.

Từ Vựng và Ngữ Pháp Rental Room Agreement
Hợp đồng thuê phòng (Rental Room Agreement) là một văn bản pháp lý quan trọng giữa chủ nhà và người thuê, quy định các điều khoản liên quan đến việc thuê một phòng trong một bất động sản.