


Từ Vựng và Ngữ Pháp Quality Assurance Agreement
Quality Assurance Agreement (Thỏa thuận đảm bảo chất lượng) là một tài liệu pháp lý giữa các bên liên quan, trong đó quy định các tiêu chuẩn và quy trình cần thiết để đảm bảo rằng sản phẩm hoặc dịch vụ đáp ứng các yêu cầu chất lượng đã thỏa thuận.

Từ Vựng và Ngữ Pháp Mediation Agreement
Mediation Agreement (Thỏa thuận hòa giải) là một tài liệu pháp lý quan trọng trong quá trình hòa giải, giúp xác định các điều khoản và quy tắc mà các bên tham gia đồng ý tuân thủ.

Từ Vựng và Ngữ Pháp Payment Plan Agreement
ợp đồng kế hoạch thanh toán (Payment Plan Agreement) là một thỏa thuận pháp lý giữa hai bên, thường là bên vay (debtor/payer) và bên cho vay (creditor/payee).

Từ Vựng và Ngữ Pháp Clinical Trial Agreement
Clinical Trial Agreement (CTA) là một văn bản pháp lý quy định các điều khoản và điều kiện giữa các bên tham gia vào một thử nghiệm lâm sàng.

Từ Vựng và Ngữ Pháp Vendor Agreement
Hợp đồng nhà cung cấp (Vendor Agreement) là một tài liệu quan trọng, đóng vai trò ràng buộc pháp lý giữa bên cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ và bên nhận hàng.

Từ Vựng và Ngữ Pháp International Sales Agreement
Hợp đồng mua bán quốc tế (International Sales Agreement) là một công cụ pháp lý vô cùng quan trọng trong giao dịch thương mại toàn cầu.

Từ Vựng và Ngữ Pháp Supply Agreement
Hợp đồng cung ứng (Supply Agreement) là một văn bản pháp lý quan trọng trong các giao dịch thương mại.

Từ Vựng và Ngữ Pháp Program Participation Agreement
Hợp đồng tham gia chương trình (Program Participation Agreement) là một tài liệu pháp lý quan trọng, đảm bảo quyền lợi và trách nhiệm của các bên liên quan khi tham gia vào một chương trình cụ thể.

Từ Vựng và Ngữ Pháp Guaranty Agreement
Hợp đồng bảo lãnh (Guaranty Agreement) là một phần quan trọng trong giao dịch tài chính, đảm bảo các nghĩa vụ tài chính được thực hiện ngay cả khi bên vay (principal debtor) không có khả năng thanh toán.

Từ Vựng và Ngữ Pháp Prenuptial Agreement
Hợp đồng tiền hôn nhân (Prenuptial Agreement) là một văn bản pháp lý được ký kết giữa hai người trước khi kết hôn, nhằm quy định quyền lợi và nghĩa vụ tài chính của mỗi bên trong trường hợp ly hôn hoặc một bên qua đời.

Từ vựng và ngữ pháp Property Management Agreement
Hợp đồng quản lý tài sản (Property Management Agreement) là một tài liệu pháp lý quan trọng giữa chủ sở hữu tài sản và công ty quản lý, xác định các điều khoản và trách nhiệm của hai bên.

Từ Vựng và Ngữ Pháp Packaging Agreement
Packaging Agreement (Thỏa thuận đóng gói) là một tài liệu pháp lý được ký kết giữa nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp và bên đóng gói, nhằm quy định các điều khoản và điều kiện liên quan đến việc đóng gói sản phẩm.