


Từ Vựng và Ngữ Pháp Tooling Agreement
Hợp đồng gia công dụng cụ (Tooling Agreement) là một tài liệu pháp lý quan trọng giữa hai bên, trong đó một bên (thường là bên thuê) cung cấp thiết bị hoặc dụng cụ cho bên kia (bên gia công) để sản xuất các sản phẩm.

Từ Vựng và Ngữ Pháp Sponsorship Agreement
Hợp đồng tài trợ (Sponsorship Agreement) là một văn bản pháp lý quan trọng, thiết lập các điều khoản và điều kiện liên quan đến việc cung cấp tài chính, dịch vụ hoặc tài sản từ bên tài trợ (Sponsor) đến bên nhận tài trợ (Beneficiary).

Từ Vựng và Ngữ Pháp Software Development Agreement
Hợp đồng phát triển phần mềm (Software Development Agreement) là một thỏa thuận pháp lý giữa bên đặt hàng và bên phát triển phần mềm, , trong đó quy định các điều khoản liên quan đến việc thiết kế, phát triển, và triển khai phần mềm theo yêu cầu của bên đặt hàng.

Từ Vựng và Ngữ Pháp Nursing Services Agreement
Hợp đồng dịch vụ điều dưỡng (Nursing Services Agreement) là một tài liệu pháp lý quy định các điều khoản và điều kiện liên quan đến việc cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế bởi các điều dưỡng viên.

Từ Vựng và Ngữ Pháp Service Level Agreement (SLA)
Hợp đồng cấp độ dịch vụ (Service Level Agreement – SLA) là một phần quan trọng trong các thỏa thuận giữa nhà cung cấp dịch vụ và khách hàng.

Từ Vựng và Ngữ Pháp Personal Loan Agreement
Hợp đồng vay tiền cá nhân (Personal Loan Agreement) là một văn bản pháp lý quan trọng trong các giao dịch vay mượn giữa bên cho vay và bên vay.

Từ Vựng và Ngữ Pháp Logistics Agreement
Hợp đồng logistics (Logistics Agreement) là một tài liệu pháp lý quan trọng trong ngành logistics, định rõ các điều khoản và điều kiện liên quan đến việc vận chuyển và quản lý hàng hóa.

Từ Vựng và Ngữ Pháp Internship Agreement
Hợp đồng thực tập (Internship Agreement) là một văn bản pháp lý quan trọng giữa thực tập sinh và tổ chức, quy định rõ ràng quyền lợi, trách nhiệm, và các điều khoản liên quan.

Từ Vựng và Ngữ Pháp Equity Shareholder Agreement
Hợp đồng cổ đông (Equity Shareholder Agreement) là một văn bản pháp lý quan trọng giúp xác định quyền, nghĩa vụ và trách nhiệm của các cổ đông trong một công ty.

Từ Vựng và Ngữ Pháp Telemedicine Agreement
Hợp đồng khám chữa bệnh từ xa (Telemedicine Agreement) ngày càng trở nên quan trọng trong bối cảnh công nghệ phát triển mạnh mẽ, cho phép các dịch vụ chăm sóc sức khỏe được cung cấp qua phương tiện truyền thông và công nghệ thông tin.

Từ Vựng và Ngữ Pháp Reseller Agreement
Hợp đồng đại lý phân phối (reseller agreement) là một thỏa thuận quan trọng giữa nhà cung cấp sản phẩm (supplier/vendor) và nhà phân phối (reseller).

Từ Vựng và Ngữ Pháp Postnuptial Agreement
Hợp đồng hậu hôn nhân (Postnuptial Agreement) là một văn bản pháp lý được ký kết giữa hai vợ chồng sau khi kết hôn, nhằm mục đích quy định quyền lợi và nghĩa vụ tài chính của mỗi bên trong trường hợp ly hôn hoặc một bên qua đời.