Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

25 chủ đề ngữ pháp tiếng anh
25-chu-de-ngu-phap-tieng-anh

Ngữ pháp tiếng Anh là nền tảng quan trọng để bạn sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Tại Lingospeak.vn, chúng tôi cung cấp các tài liệu học tập chất lượng, giúp bạn nắm vững 25 chủ đề ngữ pháp tiếng Anh cần thiết nhất. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn qua từng chủ đề, kèm ví dụ minh họa, giúp bạn học dễ dàng và áp dụng ngay. Hãy cùng khám phá để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn!

1. Danh từ (Nouns)

Danh từ là từ dùng để chỉ người, vật, nơi chốn hoặc ý tưởng. Chúng có thể là danh từ chung (common nouns) hoặc danh từ riêng (proper nouns). Ví dụ: The cat sleeps on the mat. (Con mèo ngủ trên thảm.) Tại Lingospeak.vn, bạn có thể tìm thêm bài tập về danh từ.

2. Đại từ (Pronouns)

Đại từ thay thế danh từ để tránh lặp từ. Các loại đại từ gồm đại từ nhân xưng (personal pronouns), đại từ sở hữu (possessive pronouns), v.v. Ví dụ: She loves her book. (Cô ấy yêu cuốn sách của mình.) Khám phá thêm tại Lingospeak.vn.

3. Động từ (Verbs)

Động từ biểu thị hành động hoặc trạng thái. Chúng có thể là động từ hành động (action verbs) hoặc động từ liên kết (linking verbs). Ví dụ: They run every morning. (Họ chạy mỗi sáng.) Lingospeak.vn cung cấp bài tập thực hành động từ.

4. Tính từ (Adjectives)

Tính từ mô tả đặc điểm hoặc số lượng của danh từ. Chúng giúp câu văn sinh động hơn. Ví dụ: The beautiful flower blooms. (Bông hoa đẹp nở.) Tìm hiểu thêm về tính từ tại Lingospeak.vn.

5. Trạng từ (Adverbs)

Trạng từ bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác, thường chỉ cách thức, thời gian, mức độ. Ví dụ: She sings beautifully. (Cô ấy hát hay.) Lingospeak.vn có các bài học chi tiết về trạng từ.

6. Giới từ (Prepositions)

Giới từ chỉ mối quan hệ về vị trí, thời gian hoặc cách thức. Ví dụ: The book is on the table. (Cuốn sách ở trên bàn.) Lingospeak.vn giúp bạn nắm rõ cách dùng giới từ.

7. Liên từ (Conjunctions)

Liên từ kết nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề. Ví dụ: I like tea and coffee. (Tôi thích trà và cà phê.) Xem thêm bài tập liên từ tại Lingospeak.vn.

8. Mạo từ (Articles)

Mạo từ gồm a, an, và the, xác định danh từ cụ thể hay không cụ thể. Ví dụ: I saw a dog. (Tôi thấy một con chó.) Lingospeak.vn cung cấp bài giảng về mạo từ.

9. Thì hiện tại đơn (Present Simple)

Thì hiện tại đơn diễn tả thói quen hoặc sự thật. Ví dụ: She goes to school daily. (Cô ấy đi học hàng ngày.) Tìm hiểu thêm tại Lingospeak.vn.

10. Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)

Thì này chỉ hành động đang xảy ra. Ví dụ: They are playing football. (Họ đang chơi bóng đá.) Lingospeak.vn có bài tập thực hành.

11. Thì quá khứ đơn (Past Simple)

Thì quá khứ đơn diễn tả hành động đã hoàn thành. Ví dụ: He visited Paris. (Anh ấy đã đến Paris.) Khám phá tại Lingospeak.vn.

12. Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)

Thì này chỉ hành động đang diễn ra trong quá khứ. Ví dụ: She was reading a book. (Cô ấy đang đọc sách.) Xem thêm tại Lingospeak.vn.

13. Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)

Thì hiện tại hoàn thành nói về hành động đã xảy ra và còn liên quan đến hiện tại. Ví dụ: I have just finished this. (Tôi vừa hoàn thành cái này.) Lingospeak.vn có bài tập chi tiết.

14. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous)

Thì này nhấn mạnh hành động kéo dài đến hiện tại. Ví dụ: She has been studying for hours. (Cô ấy học hàng giờ.) Tìm hiểu tại Lingospeak.vn.

15. Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect)

Thì này chỉ hành động xảy ra trước một thời điểm trong quá khứ. Ví dụ: They had left before I arrived. (Họ đã rời đi trước khi tôi đến.) Lingospeak.vn có bài giảng chi tiết.

16. Thì tương lai đơn (Future Simple)

Thì tương lai đơn diễn tả hành động sẽ xảy ra. Ví dụ: I will call you. (Tôi sẽ gọi bạn.) Xem thêm tại Lingospeak.vn.

17. Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous)

Thì này chỉ hành động đang xảy ra tại một thời điểm trong tương lai. Ví dụ: She will be working at 5 PM. (Cô ấy sẽ làm việc lúc 5 giờ.) Lingospeak.vn hỗ trợ bạn học dễ dàng.

18. Câu điều kiện (Conditional Sentences)

Câu điều kiện diễn tả giả định hoặc điều kiện. Ví dụ: If I study, I will pass. (Nếu tôi học, tôi sẽ đậu.) Tìm hiểu tại Lingospeak.vn.

19. Câu bị động (Passive Voice)

Câu bị động nhấn mạnh đối tượng chịu tác động. Ví dụ: The book was read by her. (Cuốn sách được cô ấy đọc.) Lingospeak.vn có bài tập thực hành.

20. Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs)

Động từ khuyết thiếu như can, must, should biểu thị khả năng, nghĩa vụ, hoặc lời khuyên. Ví dụ: You should study. (Bạn nên học.) Xem thêm tại Lingospeak.vn.

21. Câu hỏi (Questions)

Câu hỏi được dùng để thu thập thông tin. Ví dụ: Where do you live? (Bạn sống ở đâu?) Lingospeak.vn giúp bạn luyện tập.

22. Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses)

Mệnh đề quan hệ bổ sung thông tin cho danh từ. Ví dụ: The man who lives here is kind. (Người đàn ông sống ở đây rất tử tế.) Tìm hiểu tại Lingospeak.vn.

23. Câu gián tiếp (Reported Speech)

Câu gián tiếp thuật lại lời nói. Ví dụ: She said she was tired. (Cô ấy nói cô ấy mệt.) Lingospeak.vn có bài tập chi tiết.

24. Cụm động từ (Phrasal Verbs)

Cụm động từ là động từ kết hợp với giới từ hoặc trạng từ. Ví dụ: She gave up smoking. (Cô ấy bỏ hút thuốc.) Khám phá tại Lingospeak.vn.

25. Câu so sánh (Comparatives and Superlatives)

Câu so sánh dùng để so sánh giữa các đối tượng. Ví dụ: This book is better than that one. (Cuốn sách này hay hơn cuốn kia.) Lingospeak.vn cung cấp bài học chi tiết.

Về Lingospeak.vn

Lingospeak.vn là nền tảng học tiếng Anh trực tuyến hàng đầu, cung cấp tài liệu, bài tập và khóa học giúp bạn nắm vững 25 chủ đề ngữ pháp tiếng Anh. Với giao diện thân thiện và phương pháp học hiện đại, Lingospeak.vn hỗ trợ người học ở mọi trình độ. Hãy truy cập ngay để cải thiện kỹ năng tiếng Anh của bạn!

Nắm vững 25 chủ đề ngữ pháp tiếng Anh là bước đầu tiên để sử dụng ngôn ngữ thành thạo. Với sự hỗ trợ từ Lingospeak.vn, bạn sẽ dễ dàng học và áp dụng các kiến thức này. Bắt đầu hành trình học tiếng Anh của bạn ngay hôm nay!

đăng ký nhận tư vấn và ưu đãi
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

0922985555
chat-active-icon