Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

Từ Vựng và Ngữ Pháp Translation Services Agreement

translation-services-agreement

Hợp đồng dịch vụ dịch thuật (Translation Services Agreement) là một thỏa thuận giữa bên cung cấp dịch vụ dịch thuật và bên thuê dịch vụ, quy định các điều khoản liên quan đến việc dịch tài liệu từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác.

Từ Vựng và Ngữ Pháp Consulting Agreement

consulting-agreement

Hợp đồng tư vấn (consulting agreement) là một thỏa thuận pháp lý giữa bên cung cấp dịch vụ tư vấn (nhà tư vấn) và bên nhận dịch vụ tư vấn (khách hàng).

Từ Vựng và Ngữ Pháp Non-Profit Partnership Agreement

non-profit-partnership-agreement

Hợp đồng hợp tác phi lợi nhuận (Non-Profit Partnership Agreement) là một văn bản pháp lý quan trọng giữa các tổ chức hoặc cá nhân nhằm thiết lập mối quan hệ hợp tác để thực hiện các hoạt động từ thiện hoặc xã hội, mà không nhằm mục đích kiếm lợi nhuận.

Từ Vựng và Ngữ Pháp API Integration Agreement

api-integration-agreement

Hợp đồng tích hợp API (API Integration Agreement) là một thỏa thuận pháp lý giữa nhà cung cấp API và bên sử dụng API, quy định các điều khoản và điều kiện để truy cập và sử dụng API.

Từ Vựng và Ngữ Pháp Aviation Agreement

aviation-agreement

Hợp đồng hàng không (Aviation Agreement) là một tài liệu pháp lý rất quan trọng trong ngành hàng không, quy định các điều khoản và điều kiện giữa các bên tham gia vào hoạt động hàng không.

Từ Vựng và Ngữ Pháp Music Licensing Agreement

music-licensing-agreement

Hợp đồng cấp giấy phép âm nhạc (Music Licensing Agreement) là một văn bản pháp lý quan trọng giúp bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan trong việc sử dụng tác phẩm âm nhạc.

Từ Vựng và Ngữ Pháp Settlement Agreement

settlement-agreement

Settlement Agreement là một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực pháp lý, đặc biệt là trong các tình huống giải quyết tranh chấp mà không cần phải ra tòa.

Từ Vựng và Ngữ Pháp Grant Agreement

grant-agreement

Hợp đồng tài trợ (Grant Agreement) là một loại văn bản pháp lý quan trọng, được sử dụng trong các giao dịch tài chính giữa bên cấp tài trợ (Grantor) và bên nhận tài trợ (Grantee).

Từ vựng và ngữ pháp Construction Agreement

construction-agreement-1

Hợp đồng xây dựng (construction agreement) là tài liệu pháp lý giữa chủ đầu tư và nhà thầu, quy định các điều khoản và điều kiện liên quan đến việc xây dựng một dự án.

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

0922985555
chat-active-icon