Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

Từ Vựng và Ngữ Pháp Divorce Settlement Agreement

divorce-settlement-agreement

Hợp đồng giải quyết ly hôn (Divorce Settlement Agreement) là một văn bản pháp lý quan trọng được thiết lập giữa các bên tham gia trong quá trình ly hôn, nhằm xác định quyền lợi và nghĩa vụ của từng bên, đặc biệt là về tài sản, quyền nuôi con và các vấn đề tài chính.

Từ Vựng và Ngữ Pháp Confidentiality Agreement

confidentiality-agreement

Thỏa thuận bảo mật (Confidentiality Agreement), hay còn gọi là Thỏa thuận không tiết lộ thông tin (Non-Disclosure Agreement – NDA), là một loại hợp đồng pháp lý giữa hai hoặc nhiều bên, trong đó các bên đồng ý giữ bí mật về các thông tin nhạy cảm mà họ chia sẻ với nhau.

Từ Vựng và Ngữ Pháp Production Outsourcing Agreement

production-outsourcing-agreement

Trong bối cảnh kinh doanh hiện đại, các hợp đồng gia công sản xuất (Production Outsourcing Agreement) ngày càng trở nên quan trọng đối với nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp chế tạo và sản xuất.

Từ Vựng và Ngữ Pháp Scholarship Agreement

scholarship-agreement

Hợp đồng học bổng (Scholarship Agreement) là tài liệu quan trọng trong việc xác định các điều khoản và điều kiện liên quan đến việc cấp học bổng cho sinh viên.

Từ Vựng và Ngữ Pháp Hospital Services Agreement

hospital-services-agreement

Hospital Services Agreement là một tài liệu pháp lý quan trọng, định rõ các điều khoản và điều kiện giữa bệnh viện và bệnh nhân (hoặc bên thứ ba, như công ty bảo hiểm) liên quan đến việc cung cấp dịch vụ y tế.

Từ Vựng và Ngữ Pháp Agency Agreement

agency-agreement-1

Hợp đồng đại lý (Agency Agreement) là một thỏa thuận pháp lý quan trọng giữa bên ủy quyền (Principal) và bên đại lý (Agent), trong đó bên đại lý được phép thực hiện các giao dịch hoặc hoạt động thương mại thay mặt cho bên ủy quyền.

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

0922985555
chat-active-icon