Học tiếng anh giao tiếp cùng giáo viên ielts 8.0+, giáo viên bản xứ & phương pháp shadowing

Từ Vựng và Ngữ Pháp Sponsorship Agreement

sponsorship-agreement

Hợp đồng tài trợ (Sponsorship Agreement) là một văn bản pháp lý quan trọng, thiết lập các điều khoản và điều kiện liên quan đến việc cung cấp tài chính, dịch vụ hoặc tài sản từ bên tài trợ (Sponsor) đến bên nhận tài trợ (Beneficiary).

Từ Vựng và Ngữ Pháp Software Development Agreement

software-development-agreement

Hợp đồng phát triển phần mềm (Software Development Agreement) là một thỏa thuận pháp lý giữa bên đặt hàng và bên phát triển phần mềm, , trong đó quy định các điều khoản liên quan đến việc thiết kế, phát triển, và triển khai phần mềm theo yêu cầu của bên đặt hàng.

Từ Vựng và Ngữ Pháp Nursing Services Agreement

nursing-services-agreement

Hợp đồng dịch vụ điều dưỡng (Nursing Services Agreement) là một tài liệu pháp lý quy định các điều khoản và điều kiện liên quan đến việc cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế bởi các điều dưỡng viên.

Từ Vựng và Ngữ Pháp Logistics Agreement

Hợp đồng logistics (Logistics Agreement) là một tài liệu pháp lý quan trọng trong ngành logistics, định rõ các điều khoản và điều kiện liên quan đến việc vận chuyển và quản lý hàng hóa.

Từ Vựng và Ngữ Pháp Internship Agreement

internship-agreement-1

Hợp đồng thực tập (Internship Agreement) là một văn bản pháp lý quan trọng giữa thực tập sinh và tổ chức, quy định rõ ràng quyền lợi, trách nhiệm, và các điều khoản liên quan.

Từ Vựng và Ngữ Pháp Telemedicine Agreement

telemedicine-agreement

Hợp đồng khám chữa bệnh từ xa (Telemedicine Agreement) ngày càng trở nên quan trọng trong bối cảnh công nghệ phát triển mạnh mẽ, cho phép các dịch vụ chăm sóc sức khỏe được cung cấp qua phương tiện truyền thông và công nghệ thông tin.

Từ Vựng và Ngữ Pháp Reseller Agreement

reseller-agreement-1

Hợp đồng đại lý phân phối (reseller agreement) là một thỏa thuận quan trọng giữa nhà cung cấp sản phẩm (supplier/vendor) và nhà phân phối (reseller).

Từ Vựng và Ngữ Pháp Postnuptial Agreement

postnuptial-agreement

Hợp đồng hậu hôn nhân (Postnuptial Agreement) là một văn bản pháp lý được ký kết giữa hai vợ chồng sau khi kết hôn, nhằm mục đích quy định quyền lợi và nghĩa vụ tài chính của mỗi bên trong trường hợp ly hôn hoặc một bên qua đời.

Từ Vựng và Ngữ Pháp Quality Assurance Agreement

quality-assurance-agreement

Quality Assurance Agreement (Thỏa thuận đảm bảo chất lượng) là một tài liệu pháp lý giữa các bên liên quan, trong đó quy định các tiêu chuẩn và quy trình cần thiết để đảm bảo rằng sản phẩm hoặc dịch vụ đáp ứng các yêu cầu chất lượng đã thỏa thuận.

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

0922985555
chat-active-icon